Quy đổi Từ Mm Sang M
Có thể bạn quan tâm
5,3K
Cách đổi milimet ra mét
1 mm bằng 0,001 m:
1 mm = 0,001 m
Khoảng cách d đơn vị mét (m) bằng khoảng cách d đơn vị milimét (mm) chia cho 1000:
d (m) = d (mm) / 1000
Ví dụ:
+ Chuyển đổi 30 mm ra m:
d (m) = 30 / 1000 = 0,03 m
+ 200mm bằng bao nhiêu m?
d (m) = 200 / 1000 = 0,2 m
Bảng chuyển đổi từ milimét sang met
Milimét (mm) | Mét (m) |
---|---|
0,01 mm | 0,00001 m |
0,1 mm | 0,0001 m |
1 mm | 0,001 m |
2 mm | 0,002 m |
3 mm | 0,003 m |
4 mm | 0,004 m |
5 mm | 0,005 m |
6 mm | 0,006 m |
7 mm | 0,007 m |
8 mm | 0,008 m |
9 mm | 0,009 m |
10 mm | 0,01 m |
20 mm | 0,02 m |
30 mm | 0,03 m |
40 mm | 0,04 m |
50 mm | 0,05 m |
60 mm | 0,06 m |
70 mm | 0,07 m |
80 mm | 0,08 m |
90 mm | 0,09 m |
100 mm | 0,1 m |
1000 mm | 1 mét |
Xem thêm:
- Quy đổi từ Mm sang Inch
- Quy đổi từ Mm sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang M (Centimet to Met)
- Quy đổi từ Feet sang M
- Quy đổi từ M sang Mm
- Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
- Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
- Quy đổi từ M sang Cm
Từ khóa » đổi Từ Mm Sang M3
-
Quy đổi Từ Milimét Khối Sang Mét Khối (mm³ Sang M³)
-
Chuyển đổi Milimet Khối Sang Mét Khối - Metric Conversion
-
Thể Tích - đổi Milimét Khối Sang Mét Khối
-
Chuyển đổi Milimét Khối (mm3) Sang (m3) | Công Cụ Chuyển đổi Thể ...
-
Chuyển đổi Thể Tích, Milimet Khối
-
Chuyển đổi Milimét để Mét (mm → M) - ConvertLIVE
-
Đổi Mm3 Sang M3 ) Sang (M3), Chuyển Đổi MéT KhốI (M3) Sang ...
-
Mm Khối đổi Ra M Khối - Blog Của Thư
-
25 Milimet Khối Bằng Bao Nhiêu Mét Khối - 25 Mm³ Bằng Bao Nhiêu M³
-
1m3 Bằng Bao Nhiêu Lít Nước, Dm3, Cm3, Mm3, đổi Mét Khối Nước
-
Quy đổi CBM - Logistics Solution
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel - Học Excel Online Miễn Phí