Quy đổi Từ Mm2 Sang M2 - Mét Vuông
Có thể bạn quan tâm
127,8K
Cách đổi từ mm2 sang m2
1 milimet vuông tương đương 0.000001 mét vuông
1 mm2 = 0.000001 m2
Như vậy:
Diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị milimet vuông (mm2) chia cho 1 000 000 (hoặc nhân với 1.0E-6)
S(m2) = S(mm2) / 1 000 000 = S(mm2) * 1.0E-6
Ví dụ:
Đổi 3 mm2 ra m2:
S(m2) = 3 / 1 000 000 = 0.000003 m2
Thông tin thêm:
- 1 m = 1000 mm
- 1 mm = 0.001 m
- 1 m2 = 1 000 000 mm2
- 1 mm2 = 0.00 0001 m2
Bảng chuyển đổi từ Milimet vuông sang Mét vuông
Milimet vuông (mm2) | Mét vuông (m2) |
1 mm2 | 0.000001 m2 |
2 mm2 | 0.000002 m2 |
3 mm2 | 0.000003 m2 |
4 mm2 | 0.000004 m2 |
5 mm2 | 0.000005 m2 |
6 mm2 | 0.000006 m2 |
7 mm2 | 0.000007 m2 |
8 mm2 | 0.000008 m2 |
9 mm2 | 0.000009 m2 |
10 mm2 | 0.00001 m2 |
11 mm2 | 0.000011 m2 |
12 mm2 | 0.000012 m2 |
13 mm2 | 0.000013 m2 |
14 mm2 | 0.000014 m2 |
15 mm2 | 0.000015 m2 |
16 mm2 | 0.000016 m2 |
17 mm2 | 0.000017 m2 |
18 mm2 | 0.000018 m2 |
19 mm2 | 0.000019 m2 |
20 mm2 | 0.00002 m2 |
30 mm2 | 0.00003 m2 |
40 mm2 | 0.00004 m2 |
50 mm2 | 0.00005 m2 |
60 mm2 | 0.00006 m2 |
70 mm2 | 0.00007 m2 |
80 mm2 | 0.00008 m2 |
90 mm2 | 0.00009 m2 |
100 mm2 | 0.0001 m2 |
Xem thêm:
- Quy đổi từ m2 sang ha (Mét vuông to Hecta)
- Quy đổi từ ha sang m2 (Hecta to Mét vuông)
- Quy đổi từ Ha sang M2
- Quy đổi từ M2 sang Ha
- Quy đổi từ M2 sang Mm2
- 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, sào, mẫu, công?
Từ khóa » đổi Từ Mm2 Ra M2
-
Quy đổi Từ M2 Sang Mm2 - Milimet Vuông
-
Quy đổi Từ Milimét Vuông Sang Mét Vuông (mm² Sang M²)
-
Chuyển đổi Milimet Vuông Sang Mét Vuông - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Vuông Mm để Mét Vuông (mm² → M²) - ConvertLIVE
-
1Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2 Sang M2, Chuyển Đổi MéT Vuông (M2 ...
-
0 2Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2 Sang M2, Quy Đổi Từ Mm2 Sang M2
-
Đổi Mm Vuông Sang M Vuông
-
Diện Tích - đổi Milimet Vuông Sang Mét Vuông
-
Đổi Từ Mm2 Sang M2 Sang M2, Để Chuyển Đổi Milimét Vuông Sang
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Vuông Sang Milimét Vuông
-
Quy Đổi Từ Mm2 Sang M2 - Chuyển Đổi Milimet Vuông ... - Chienlubo
-
1 Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2, Cm2, Ha, Km2? Đổi 1mm2 (Milimet Vuông)
-
Đổi Mm Vuông Sang M Vuông