Quy đổi Từ Mm2 Sang M2 - Mét Vuông

145,8K

Cách đổi từ mm2 sang m2

1 milimet vuông tương đương 0.000001 mét vuông

1 mm2 = 0.000001 m2

Như vậy:

Diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị milimet vuông (mm2) chia cho 1 000 000 (hoặc nhân với 1.0E-6)

S(m2) = S(mm2) / 1 000 000 = S(mm2) * 1.0E-6

Ví dụ:

Đổi 3 mm2 ra m2:

S(m2) = 3 / 1 000 000 = 0.000003 m2

Thông tin thêm:

  • 1 m = 1000 mm
  • 1 mm = 0.001 m
  • 1 m2 = 1 000 000 mm2
  • 1 mm2 = 0.00 0001 m2

Bảng chuyển đổi từ Milimet vuông sang Mét vuông

https://www.high-endrolex.com/2

Milimet vuông (mm2)Mét vuông (m2)
1 mm20.000001 m2
2 mm20.000002 m2
3 mm20.000003 m2
4 mm20.000004 m2
5 mm20.000005 m2
6 mm20.000006 m2
7 mm20.000007 m2
8 mm20.000008 m2
9 mm20.000009 m2
10 mm20.00001 m2
11 mm20.000011 m2
12 mm20.000012 m2
13 mm20.000013 m2
14 mm20.000014 m2
15 mm20.000015 m2
16 mm20.000016 m2
17 mm20.000017 m2
18 mm20.000018 m2
19 mm20.000019 m2
20 mm20.00002 m2
30 mm20.00003 m2
40 mm20.00004 m2
50 mm20.00005 m2
60 mm20.00006 m2
70 mm20.00007 m2
80 mm20.00008 m2
90 mm20.00009 m2
100 mm20.0001 m2

Xem thêm:

  • Quy đổi từ m2 sang ha (Mét vuông to Hecta)
  • Quy đổi từ ha sang m2 (Hecta to Mét vuông)
3.5/5 - (18 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Ha sang M2
  2. Quy đổi từ M2 sang Ha
  3. Quy đổi từ M2 sang Mm2
  4. 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, sào, mẫu, công?
Chuyển đổi diện tích

Từ khóa » đổi 1mm Ra M2