QUÝ GIÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUÝ GIÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từquý giápreciousquýquí giáquígiá trịvô giábáuđáng giávaluablecó giá trịquý giáquý báuđáng giáđáng quýcópricelessvô giáquý giátreasurekho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giátreasuredkho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giáesteemedlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngprizedgiải thưởngphần thưởnggiải nobeltrao giảigiá
Ví dụ về việc sử dụng Quý giá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
quý giá nhấtmost preciousmost treasuredquý giá nàythis preciousbài học quý giávaluable lessonprecious lessonsquý giá hơnmore preciousquý giá của bạnyour preciousquý giá của mìnhyour preciousđều quý giáis preciousis valuableare preciouswas preciouskinh nghiệm quý giávaluable experienceprecious experienceinvaluable experiencequý giá của họtheir preciousquý giá nhất của bạnyour most valuablekho tàng quý giáprecious treasurenguồn tài nguyên quý giá nhấtmost valuable resourcemost precious resourcethông tin quý giávaluable informationprecious informationquý giá của chúng taour preciousnhững thứ quý giáprecious thingsvaluable thingsquý giá như thế nàohow precioushow valuablequý giá nhất của chúng taour most preciousquý giá của chúng tôiour preciousquý giá nhất thế giớithe world's most valuabletài sản quý giá nhất của công tycompany's most valuable assetsTừng chữ dịch
quýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquygiádanh từpricecostvaluerackrate STừ đồng nghĩa của Quý giá
vô giá đáng giá có giá trị giải thưởng kho báu quý báu treasure prize phần thưởng kho tàng báu vật trân trọng quí giá precious giải nobel quí châu báu bảo vật trân quý quỹ gatesqúy giáTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quý giá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thời Gian Rất Quý Giá Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian (idiom Về Time) Hay Và ý Nghĩa
-
Thời Gian Rất Quý Giá, Hãy... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Thời Gian Quý Giá Trong Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
THỜI GIAN QUÝ BÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Thời Gian Quý Báu Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Quý Giá Bằng Tiếng Anh
-
Gợi ý Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian Cực Thông Dụng Khi Giao Tiếp
-
[Tổng Hợp] Top 30 Thành Ngữ Về Thời Gian Thông Dụng Nhất
-
Những Câu Nói Hay Về Thời Gian Bằng Tiếng Anh Sâu Sắc Khiến Bạn ...
-
Những Câu Nói Hay Về Thời Gian Hay Và ý Nghĩa - Thủ Thuật
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn