QUÝ GIÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

QUÝ GIÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từquý giápreciousquýquí giáquígiá trịvô giábáuđáng giávaluablecó giá trịquý giáquý báuđáng giáđáng quýpricelessvô giáquý giátreasurekho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giátreasuredkho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giáesteemedlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngprizedgiải thưởngphần thưởnggiải nobeltrao giảigiá

Ví dụ về việc sử dụng Quý giá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đời sống quý giá cho tất cả.Life is precious for all.Hy vọng không phải là đồ cổ quý giá.I hope it's not some priceless antique.Tôi tìm thấy quý giá 1,20 đô la?I found $1.20 worth of quarters?Trong đôi mắt Ngài, từng người chúng ta thật quý giá.In His eyes, we are all precious.Thời điểm buổi sáng quý giá của chàng.Saves your valuable morning time.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiá vàng giá trị ròng giá đắt giá trị rất lớn giá trị rất cao giá trị rất tốt giá trị rất nhiều trị giá ròng giá trị rất thấp giá cả rất tốt HơnNhững gì quý giá đối với tôi là thời gian.What's valuable to me is time.Với vị trí thứ 4, và ba điểm quý giá.With a 4th-place finish and three priceless points.Alinh hồn của họ quý giá trước mắt Ngài;Their souls are precious before thee….Ngôi nhà khôngchỉ là một tài sản quý giá.Your house is not only a valuable financial asset.Biết cách bảo vệ những gì quý giá đối với mình.We know how to protect what's precious to us.Bạn là điều quý giá nhất trong tất cả các sáng tạo.You are the most valuable precious thing in all creation.Ngài đã khẳng định rằng chúng ta quý giá và xứng đáng.It shows us that we're valuable and worthy.Đừng để cho cả thiên hạ biết làbạn cất các thứ quý giá ở đâu.Don't let them know where you keep your valuables.Hạt giống chắc chắn sẽ quý giá trong những ngày ấy!The seed would certainly be precious in those days!Có thể bạnsẽ đánh mất một thứ quý giá nào đó.You could end up losing something precious to you.Chúc mừng sinh nhật đến kho báu quý giá nhất của cuộc đời tôi.Happy 30th birthday to the most priceless treasure of my life.Ngoài ra, trong ngôi nhà còncó một kho đồ cổ quý giá.In addition, the house also has a valuable antique store.Đó là bài học kinh nghiệm quý giá cho toàn đội.This was a valuable learning experience for the whole team.Bởi vậy có thể thấyđược là trung phẩm đan quý giá cỡ nào!That way, you're able to see how valuable precious metals are!Nhưng những kinh nghiệm đó chỉ quý giá tại nơi họ làm việc.But that experience is valuable only at the place where they work.Nằm ở khu vực đầu tiên là các địa điểm khảo cổ học quý giá.Located in the first zone are the primary archaeological treasures: the.Người nói với chúng ta rằng chúng ta quý giá đối với Chúa Cha.Talk about the fact that we are precious to God.Kim cương quý giá bởi nó không cố gắng trở thành hoàng ngọc.Diamonds are valuable because it doesn't pretend to be Topaz.Bạn không nêndồn hết tất cả các đồ quan trọng quý giá vào cùng một chỗ.Avoid putting all of your valuables in the same place.Nó chứa đựng nhiều bài học quý giá về cuộc sống dành cho tất cả chúng ta.It teaches several life lessons that are valuable to us all.Lấy chiếc xe hơi quý giá bị đánh cắp, tốt, đủ để khiến bạn rơi vào cơn thịnh nộ sâu sắc và khó có thể hồi phục được.Getting a prized car stolen, well, that's enough to set you into a deep rage that can be tough to recover from.Hải Anh hiểu rằng, thời gian luôn luôn quý giá đối với tất cả mọi người.We always understand that time is precious for everyone.Thời gian là quý giá, đặc biệt khi điều hành một doanh nghiệp nhỏ.Time is priceless, especially when it comes to run a small business.Anh phải tin mạng mình quý giá, mọi sinh mạng đều quý giá.You have to believe your life is precious, that all life is precious.Công ty chúng tôi là rất quý giá trong việc cung cấp YH thủy lực swaged ống thủy lực phù hợp của tất cả các loại cho khách hàng.Our company is highly esteemed in offering YH HYDRAULIC swaged hydraulic hose fitting of all kinds to the clients.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6020, Thời gian: 0.0332

Xem thêm

quý giá nhấtmost preciousmost treasuredquý giá nàythis preciousbài học quý giávaluable lessonprecious lessonsquý giá hơnmore preciousquý giá của bạnyour preciousquý giá của mìnhyour preciousđều quý giáis preciousis valuableare preciouswas preciouskinh nghiệm quý giávaluable experienceprecious experienceinvaluable experiencequý giá của họtheir preciousquý giá nhất của bạnyour most valuablekho tàng quý giáprecious treasurenguồn tài nguyên quý giá nhấtmost valuable resourcemost precious resourcethông tin quý giávaluable informationprecious informationquý giá của chúng taour preciousnhững thứ quý giáprecious thingsvaluable thingsquý giá như thế nàohow precioushow valuablequý giá nhất của chúng taour most preciousquý giá của chúng tôiour preciousquý giá nhất thế giớithe world's most valuable

Từng chữ dịch

quýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquygiádanh từpricecostvaluerackrate S

Từ đồng nghĩa của Quý giá

vô giá đáng giá có giá trị giải thưởng kho báu quý báu treasure prize phần thưởng kho tàng báu vật trân trọng quí giá precious giải nobel quí châu báu bảo vật trân quý quỹ gatesqúy giá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quý giá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thứ Quý Giá Là Gì