Quý Khách Tải Bảng Báo Giá đầy đủ Tại: Báo Giá UPVC Tiền Phong
Có thể bạn quan tâm
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hòa Phát
Kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PVC Tiền Phong 2018
Chúng tôi cam kết mang đến Quý khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng nhất cũng như giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường ống nước PVC Tiền Phong tại Hà Nội.
Hotline (24/7): 0986 954 306
Email: diennuochoaphat@gmail.com
Địa chỉ: 99 Phúc Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI LÀ:
Quý khách có nhu cầu vui lòng tham khảo bảng báo giá dưới đây:
Quý khách tải bảng báo giá đầy đủ tại: Báo giá uPVC Tiền Phong
Đơn vị tính: VNĐ/m
Stt | Chọn kích thước ống | Ống Tiền Phong C1
| Ống Tiền Phong C2
| Ống Tiền Phong C3
| |||
Giá hãng | Giá bán lẻ | Giá hãng | Giá bán lẻ | Giá hãng | Giá bán lẻ | ||
1 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 21 | 7.800 | 6.786 | 9.500 | 8.265 | 11.200 | 9.744 |
2 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 27 | 10.800 | 9.369 | 12.000 | 10.440 | 16.900 | 14.073 |
3 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 34 | 13.600 | 11.832 | 16.600 | 14.442 | 19.000 | 16.530 |
4 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 42 | 18.600 | 16.182 | 21.200 | 18.444 | 24.900 | 21.663 |
5 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 48 | 22.100 | 19.227 | 25.600 | 22.272 | 31.000 | 26.970 |
6 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 60 | 31.400 | 27.318 | 36.600 | 31.842 | 44.200 | 38.454 |
7 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 75 | 39.900 | 34.713 | 52.100 | 45.327 | 64.400 | 56.028 |
8 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 90 | 49.300 | 42.891 | 57.100 | 49.667 | 74.900 | 65.163 |
9 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 110 | 73.400 | 63.858 | 83.600 | 72.732 | 117.100 | 101.877 |
10 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 125 | 90.800 | 78.996 | 107.600 | 93.612 | 136.500 | 118.755 |
11 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 140 | 113.500 | 98.484 | 133.800 | 116.406 | 178.900 | 155.643 |
12 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 160 | 150.100 | 130.587 | 173.300 | 150.771 | 224.100 | 194.967 |
13 | Ống PVC Tiền Phong đường kính từ180 -> 500 | Click vào đây để xem chi tiết | Click vào đây để xem chi tiết | Click vào đây để xem chi tiết |
Phụ kiện dành cho ống PVC Tiền Phong:
Quý khách có nhu cầu vui lòng gọi Hotline: 0986 954 306
Bảng giá Phụ kiện ống PVC Tiền Phong | |||||||||
Ghen(mm) | Đơn giá(VNĐ) | Keo | Đơn giá(VNĐ) | ||||||
Tiểu 14 x 8 | 8.800 | 15 g | 3.100 | ||||||
Trung 18 x 10 | 15.600 | 30 g | 4.600 | ||||||
Đại 28 x 10 | 21.200 | 50 g | 7.200 | ||||||
Máng 40 x 20 | 30.400 | 1 kg | 129.800 | ||||||
Máng 60 x 40 | 53.000 | ||||||||
Kích thước (mm) | Đơn giá đã có VAT Bịt TP (VNĐ) | Đơn giá đã có VAT Bịt xả, thông tắc (VNĐ) | |||||||
21 | 1.000 | ||||||||
27 | 1.400 | ||||||||
34 | 2.500 | ||||||||
42 | 2.000 | ||||||||
48 | 3.000 | ||||||||
60 | 9.000 | 10.000 | |||||||
75 | 12.000 | 14.500 | |||||||
90 | 20.100 | 21.000 | |||||||
110 | 30.000 | 28.000 | |||||||
125 | 40.000 | ||||||||
140 | 26.000 | 53.000 | |||||||
160 | 71.000 | ||||||||
200 | |||||||||
Đường kính (mm) | Cút | Tê | Măng Sông | Chếch | Y | ||||
21 | 1.300 | 1.900 | 1.200 | 1.300 | |||||
27 | 1.900 | 3.200 | 1.500 | 1.600 | |||||
34 | 3.000 | 4.400 | 1.700 | 2.300 | 5.200 | ||||
42 | 4.800 | 6.300 | 3.000 | 3.600 | 7.000 | ||||
48 | 7.600 | 9.400 | 3.800 | 5.800 | 13.600 | ||||
60 | 11.200 | 14.800 | 6.500 | 9.500 | 18.300 | ||||
75 | 19.800 | 25.200 | 9.000 | 16.400 | 35.100 | ||||
90 | 27.500 | 36.500 | 12.000 | 22.500 | 43.000 | ||||
110 | 41.700 | 59.000 | 15.100 | 32.800 | 65.000 | ||||
125 | 77.100 | 123.000 | 25.600 | 58.000 | 128.000 | ||||
140 | 106.000 | 158.000 | 29.200 | 72.000 | 208.000 | ||||
160 | 128.000 | 168.000 | 43.700 | 110.000 | 295.000 | ||||
200 | 352.000 | 449.200 | 84.700 | 265.000 | |||||
Đường kính (mm) | Ren trong | Ren ngoài | Tê cong | Siphong | Đường kính (mm) | ||||
21 | 1.200 | 1.200 | 21 | ||||||
27 | 1.400 | 1.400 | 27 | ||||||
34 | 2.500 | 2.500 | 34 | ||||||
42 | 3.500 | 3.500 | 11.200 | 42 | |||||
48 | 5.000 | 5.000 | 16.400 | 48 | |||||
60 | 7.900 | 8.000 | 26.500 | 60 | |||||
75 | 14.400 | 9.100 | 50.500 | 75 | |||||
90 | 66.100 | 68.400 | 90 | ||||||
110 | 130.600 | 101.100 | 110 | ||||||
125 | 125 | ||||||||
140 | 140 | ||||||||
160 | 160 | ||||||||
200 | 200 | ||||||||
Kích thước | Côn đúc | Têthu | Kích thước | Côn đúc | Têthu | ||||
27/21 | 1.200 | 2.500 | 75/27 | 15.800 | |||||
34/21 | 1.600 | 3.200 | 75/34 | 8.600 | 16.400 | ||||
34/27 | 2.100 | 3.500 | 75/42 | 8.600 | 17.600 | ||||
42/21 | 2.300 | 4.300 | 75/48 | 8.600 | 19.800 | ||||
42/27 | 2.500 | 4.900 | 75/60 | 9.000 | 22.200 | ||||
42/34 | 2.700 | 90/34 | 11.500 | 28.500 | |||||
48/21 | 3.200 | 6.900 | 90/42 | 12.500 | 23.200 | ||||
48/27 | 3.400 | 7.100 | 90/48 | 12.500 | 35.800 | ||||
48/34 | 3.500 | 7.600 | 90/60 | 13.000 | 34.400 | ||||
48/42 | 3.600 | 9.600 | 90/75 | 14.000 | |||||
60/21 | 4.500 | 110/34 | 18.800 | ||||||
60/27 | 5.400 | 9.800 | 110/42 | 19.000 | |||||
60/34 | 5.400 | 10.800 | 110/48 | 19.100 | 54.900 | ||||
60/42 | 110/60 | 19.000 | 64.700 | ||||||
60/48 | 110/75 | 19.200 | 41.900 | ||||||
110/90 | 19.600 |
Từ khóa » đơn Giá ống Nhựa D60
-
Bảng Giá ống PVC D60 Tiền Phong - Điện Nước Thịnh Thành
-
Ống Thoát PVC Tiền Phong D60 - Thiết Bị điện Nước Hòa Phát
-
ỐNG NHỰA PVC D60 L D21 - 830 L GIÁ NHÀ MÁY SẢN XUẤT
-
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 L D21
-
Ống Nhựa Bình Minh Phi 60x2.0mm - Điện Nước Quốc Dũng
-
Ống PVC D60 Minh Trung - Chiết Khấu Cao - Bao Vận Chuyển
-
Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong - BANG GIA ONG PVC - Bích Vân
-
Bảng Giá - Nhựa Bình Minh
-
Giá ống Nhựa Tiền Phong Năm 2022
-
Bảng Giá ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất T6/2022 (PVC, HDPE, PPR)
-
Bảng Giá Ống Nhựa UPVC
-
Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 Mới Nhất
-
Ống Nhựa PVC Bình Minh Phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 90, 114 ... - VIKI
-
Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 Mới Nhất [Chiết Khấu Cao]