Quy Mô Dân Số Và Xếp Hạng Dân Số Các Tỉnh Thành Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tin du lịch
- Thông tin chung
- Xếp hạng, quy mô dân số, diện tích các tỉnh thành Việt Nam
- Bạn đã đến đây chưa ?. Hay lắm đấy !
- ✨ Tour Côn Minh, Thạch Lâm, Kiệu Tử 5 ngày 4 đêm
- ✨ Tour Hà Nội Quý Châu Trung Quốc 4 ngày 3 đêm
- ✨ Tour Hội chợ Quảng Châu 2025, Canton fair 137
Dưới đây là bảng diện tích và xếp hạng diện tích các tỉnh và bản qui mô dân số và sếp hạng dân số 63 tỉnh thành Việt Nam theo điều tra dân số năm 2019.
Các bạn có thể so sánh dân số các tỉnh với dân số cùng thời điểm với Quận Đống Đa - Quận đông dân nhất Hà Nội có 401.7000 người và Quận Bình Tân - Quận đông dân nhất TP HCM có 784.000 người
Có thế nói, nhiều tỉnh nước ta có dân số quá ít, nhỏ hơn 1 quận của Hà Nội hay TP HCM. Bộ Nội Vụ đang xây dựng tiêu chuẩn và phân loại đơn vị hành chính dựa theo tiêu chí diện tích tự nhiên và quy mô dân số.
TỉnhThành phố | X.HạngD.Số | Dân số(Người) | D.TíchKm2 | X.Hạng D.Tích |
---|---|---|---|---|
TP Hồ Chí Minh | 1 | 8.993.082 | 2.061,00 | 49 |
Hà Nội | 2 | 8.053.663 | 3.358,90 | 41 |
Thanh Hóa | 3 | 3.640.128 | 11.114,70 | 5 |
Nghệ An | 4 | 3.327.791 | 16.493,70 | 1 |
Đồng Nai | 5 | 3.097.107 | 5.905,70 | 24 |
Bình Dương | 6 | 2.426.561 | 2.694,70 | 44 |
Hải Phòng | 7 | 2.028.514 | 1.522,50 | 55 |
An Giang | 8 | 1.908.352 | 3.536,70 | 37 |
Hải Dương | 9 | 1.892.254 | 1.668,20 | 51 |
Dak Lak | 10 | 1.869.322 | 13.030,50 | 4 |
Thái Bình | 11 | 1.860.447 | 1.570,50 | 54 |
Bắc Giang | 12 | 1.803.950 | 3.851,40 | 36 |
Nam Định | 13 | 1.780.393 | 1.668,00 | 52 |
Tiền Giang | 14 | 1.764.185 | 2.510,50 | 46 |
Kiên Giang | 15 | 1.723.067 | 6.348,80 | 20 |
Long An | 16 | 1.688.547 | 4.490,20 | 34 |
Đồng Tháp | 17 | 1.599.504 | 3.383,80 | 40 |
Gia Lai | 18 | 1.513.847 | 15.510,80 | 2 |
Quảng Nam | 19 | 1.495.812 | 10.574,70 | 6 |
Bình Định | 20 | 1.486.918 | 6.066,20 | 22 |
Phú Thọ | 21 | 1.463.726 | 3.534,60 | 39 |
Bắc Ninh | 22 | 1.368.840 | 822,70 | 63 |
Quảng Ninh | 23 | 1.320.324 | 6.177,70 | 21 |
Lâm Đồng | 24 | 1.296.906 | 9.783,20 | 7 |
Hà Tĩnh | 25 | 1.288.866 | 5.990,70 | 23 |
Bến Tre | 26 | 1.288.463 | 2.394,60 | 47 |
Thái Nguyên | 27 | 1.286.751 | 3.536,40 | 38 |
Hưng Yên | 28 | 1.252.731 | 930,20 | 61 |
Sơn La | 29 | 1.248.415 | 14.123,50 | 3 |
TP Cần Thơ | 30 | 1.235.171 | 1.439,20 | 57 |
Quảng Ngãi | 31 | 1.231.697 | 5.135,20 | 28 |
Khánh Hòa | 32 | 1.231.107 | 5.137,80 | 27 |
Bình Thuận | 33 | 1.230.808 | 7.812,80 | 14 |
Sóc Trăng | 34 | 1.199.653 | 3.311,80 | 43 |
Cà Mau | 35 | 1.194.476 | 5.294,80 | 26 |
Tây Ninh | 36 | 1.169.165 | 4.041,40 | 35 |
Vĩnh Phúc | 37 | 1.151.154 | 1.235,20 | 60 |
Bà rịa Vũng Tàu | 38 | 1.148.313 | 1.980,80 | 50 |
Tp Đà Nẵng | 39 | 1.134.310 | 1.284,90 | 59 |
Thừa Thiên Huế | 40 | 1.128.620 | 5.048,20 | 29 |
Vĩnh Long | 41 | 1.022.791 | 1.475,00 | 56 |
Trà Vinh | 42 | 1.009.168 | 2.358,20 | 48 |
Bình Phước | 43 | 994.679 | 6.877,00 | 16 |
Ninh Bình | 44 | 982.487 | 1.387,00 | 58 |
Bạc Liêu | 45 | 907.236 | 2.669,00 | 45 |
Quảng Bình | 46 | 895.430 | 8.065,30 | 12 |
Phú Yên | 47 | 872.964 | 5.023,40 | 30 |
Hà Giang | 48 | 854.679 | 7.929,50 | 13 |
Hòa Bình | 49 | 854.131 | 4.591,00 | 33 |
Hà Nam | 50 | 852.800 | 860,90 | 62 |
Yên Bái | 51 | 821.030 | 6.887,70 | 15 |
Tuyên Quang | 52 | 784.811 | 5.867,90 | 25 |
Lạng Sơn | 53 | 781.655 | 8.310,20 | 11 |
Hậu Giang | 54 | 733.017 | 1.621,80 | 53 |
Lào Cai | 55 | 730.420 | 6.364,00 | 19 |
Quảng Tri | 56 | 632.375 | 4.739,80 | 32 |
Dak Nông | 57 | 622.168 | 6.509,30 | 18 |
Điện Biên | 58 | 598.856 | 9.541,00 | 9 |
Ninh Thuận | 59 | 590.467 | 3.355,30 | 42 |
Kon Tum | 60 | 540.341 | 9.674,20 | 8 |
Cao Bằng | 61 | 530.341 | 6.700,30 | 17 |
Lai Châu | 62 | 460.196 | 9.068,80 | 10 |
Bắc Kan | 63 | 313.905 | 4.859,96 | 31 |
- 🪶 Các họ lớn, đông, phổ biết nhất và các họ độc lạ tại Việt Nam
- 🪶 Tiêu chuẩn diện tích, dân số Tỉnh, Thành Phố, Quận, Huyện từ năm 2023
- 🪶 Xếp hạng, qui mô dân số các dân tộc Việt Nam
Từ khóa » Số Các Tỉnh Việt Nam
-
Diện Tích Và Dân Số Các Tỉnh Việt Nam 2022
-
Danh Sách Biển Số Xe Các Tỉnh, Thành Phố ở Việt Nam
-
Tỉnh Thành Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Diện Tích Và Dân Số Các Tỉnh Việt Nam 2021
-
Danh Sách 63 Tỉnh Thành Việt Nam Mới Nhất 03/2022 - BANKERVN
-
63 Tỉnh Thành Việt Nam-Danh Sách, Bản đồ, Biển Số, Diện Tích, Dân Số.
-
Thứ Hạng Dân Số 63 Tỉnh Thành Mới Nhất - 24H
-
Xếp Hạng Dân Số 63 Tỉnh Thành Việt Nam Theo ĐTDS 2019
-
Thống Kê Diện Tích Và Dân Số Các Tỉnh, Thành Phố Của Việt Nam
-
Danh Sách 63 Tỉnh Thành Việt Nam: Diện Tích, Dân Số, Số đơn Vị Hành ...
-
Danh Sách Biển Số Xe 63 Tỉnh Thành Việt Nam Theo Quy định Mới
-
Danh Sách , Bản đồ, Diện Tích, Dân Số, Biển Số, Mã điện Thoại, Bã ...
-
Việt Nam - Đất Nước Và Con Người, Tìm Hiểu 63 Tỉnh, Thành Phố - MOFA