QUY TẮC, VÍ DỤ, BÀI TẬP Về Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh

Danh từ ghép là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc với những ai học tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng hiểu cặn kẽ về nó để áp dụng chính xác và thành thạo. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ những kiến thức liên quan đến các danh từ ghép trong tiếng Anh. Cùng bổ sung kiến thức nào!

1. Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì? Có mấy loại?

Hiểu được khái niệm cũng như phân loại các danh từ ghép trong tiếng Anh sẽ giúp bạn có được nền tảng kiến thức bước đầu.

1.1. Định nghĩa danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép trong tiếng Anh là cụm từ có nghĩa gồm hai hay nhiều danh từ ghép lại với nhau. Các danh từ ghép hầu hết là sự kết hợp của của 1 danh từ với 1 tính từ hoặc 1 tính từ với 1 danh từ khác. Mỗi danh từ ghép đóng vai trò là một đơn vị ngữ nghĩa độc lập.

Ví dụ: 

  • Blackboard: bảng đen 

Trong đó: black (đen) là một tính từ và board (bảng) là một danh từ, nhưng nếu ta nối chúng lại với nhau ta sẽ có một từ mới blackboard (bảng đen).

  • Toothpaste: kem đánh răng 

Bản thân 2 từ tooth (răng) và paste (hồ/bột) đều có nghĩa riêng của nó, nhưng khi ta nối chúng lại với nhau thì sẽ tạo thành một từ mới toothpaste (kem đánh răng).

1.2. Phân loại danh từ ghép trong tiếng anh 

Danh từ ghép trong tiếng Anh hiện nay đang được chia thành 3 loại cụ thể:

1.2.1. Danh từ ghép mở

Đây là dạng danh từ ghép trong tiếng Anh có khoảng trống giữa các thành phần. Trong đó danh từ thứ nhất sẽ nằm trong ý nghĩa cả danh từ thứ 2. Danh từ thứ nhất làm nhiệm vụ chỉ rõ tính chất của danh từ thứ hai và bổ sung ý nghĩa cho danh từ thứ hai.

Ví dụ: 

  • Train station: bến tàu hỏa
  • Primary school: trường tiểu học

1.2.2. Danh từ ghép nối

Danh từ ghép nối là danh từ có dấu gạch ngang giữa các từ dùng để cấu tạo. Danh từ ghép nối này không có quy tắc chung cụ thể nên rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng.

Ví dụ: 

  • Brother-in-law: anh rể
  • Father-in-law: bố vợ

1.2.3. Danh từ ghép đóng

Đây là danh từ ghép trong tiếng Anh được viết liền, không có khoảng cách, không có dấu gạch ngang giữa giữa các thành phần cấu tạo nên từ ghép.

Ví dụ: 

  • Bathroom: nhà tắm
  • Whiteboard: bảng trắng

>>> Xem thêm: CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Đăng ký test

2. Quy tắc tạo nên danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép có thể được thành lập bằng các cách kết hợp từ sau:

2.1. Danh từ kết hợp với danh từ

Hiểu một cách đơn giản thì đây là việc tạo ra các danh từ ghép trong tiếng Anh bằng cách kết hợp hai danh từ đơn với nhau. 

Ví dụ: 

  • Bath (n) + Room (n) => Bathroom (phòng tắm)
  • Tooth (n) + paste (n) => Toothpaste (kem đánh răng)
  • Boy (n) + friend (n) => Boyfriend (Bạn trai)
  • Motor (n) + cycle (n) => Motorcycle (xe máy)

2.2. Danh từ kết hợp với giới từ

Bạn có thể kết hợp danh từ với giới từ để tạo nên một danh từ ghép trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Passer (n) + By (pre) → Passerby (người qua đường)
  • Full (pre) + moon (nn) → Full moon ( trăng ngày rằm, trăng tròn)

2.3. Danh từ kết hợp với cụm giới từ

Ví dụ: Brother-in-law (Anh rể/ vợ), Mother-in-law (Mẹ chồng/ vợ),... 

2.4. Giới từ kết hợp với danh từ

Ví dụ: Influx (dòng chảy, dòng người), Bystander (người ngoài cuộc), Upstairs (tầng cao nhất trong một tòa nhà),...

2.5. Danh từ kết hợp với động từ

Danh từ ghép cũng được tạo thành bởi sự kết hợp giữa danh từ và động từ ở dạng nguyên thể hoặc động từ đuôi “ing”

Ví dụ:

  • Car (n) + Park (v) => Carpark (bãi đỗ ô tô)
  • Snow (n) + Fall (v) => Snowfall (tuyết rơi)
  • Hair (n) + Cut (v) => Haircut (kiểu tóc được cắt)
  • Rain (n) + (fall) (v) => Rainfall (lượng mưa)

2.6. Động từ kết hợp với danh từ

Bạn có thể kết hợp động từ đuôi ing với danh từ để tạo nên danh từ ghép trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Swimming (v-ing) + Pool (n) → Swimming pool (hồ bơi, bể bơi)
  • Washing (v-ing) + Machine (n) → Washing machine (máy rửa bát)
  • Driving (v-ing) + license (n) → driving license (bằng lái xe)

2.7. Danh từ kết hợp với tính từ

Ví dụ: Cupful (Ly/ cốc đầy), Bagful (Bao/túi/cặp đầy)

2.8. Tính từ kết hợp với danh từ

Danh từ ghép trong tiếng Anh còn là sự kết hợp giữa tính từ và danh từ.

Ví dụ: 

  • Black (adj) + dress (n) => Black dress (váy đen)
  • Full (adj) + Moon (n) => Full moon (mặt trăng tròn)

2.9. Giới từ kết hợp với động từ

Có thể kết hợp giới từ và động từ để tạo thành danh từ ghép:

Ví dụ: 

  • In (prep) + put (v) = Input (dữ liệu đầu vào/ đầu vào)
  • Out (prep) + put (v) = Output (đầu ra)

2.10. Động từ kết hợp với giới từ

Ví dụ: Check-in (làm thủ tục tại sân bay, khách sạn), check-out (thủ tục trả phòng),... 

2.11 Tính từ kết hợp với động từ

Ví dụ: dry cleaning (giặt khô), public speaking (nói trước công chúng),... 

3. Lưu ý khi sử dụng các danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép dễ gây nhầm lẫn cũng như làm mất điểm trong các bài kiểm tra của bạn. Chính vì vậy mà trong quá trình sử dụng bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây:

3.1. Đánh trọng âm đối với danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép thường có trọng âm ở từ đầu tiên. 

Ví dụ: 

  • Trong cụm từ “pink ball”, cả hai từ đều có trọng âm như nhau (như bạn đã biết, danh từ và tính từ thường xuyên được nhấn mạnh). 
  • Trong danh từ ghép “golf ball”, từ đầu tiên được nhấn mạnh hơn, mặc dù cả 2 từ đều là danh từ. Vì “golf ball” là một danh từ ghép ta coi nó như một danh từ đơn và vì thế nó có một trọng âm đơn chính – ở từ đầu tiên. 

3.2. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ

Như chúng ta đã biết, cụm danh từ là một nhóm các từ có vai trò như một danh từ. Trong đó có một từ mang nghĩa chính, các từ còn lại làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho danh từ trung tâm.

Còn danh từ ghép được tạo thành từ hai hay nhiều từ riêng biệt, có khả năng chỉ người, sự vật, sự việc, hoặc một ý tưởng nào đó.

Ví dụ:

The woman in the raincoat is my sister. (Người phụ nữ đang mặc áo mưa kia là chị gái tôi)

Trong đó:

  • “The woman in raincoat” là cụm danh từ với danh từ trung tâm là woman.
  • “raincoat” là danh từ ghép được tạo nên bởi danh từ “rain” và “coat”.

3.4. Phân biệt danh từ đơn và danh từ ghép

  • Danh từ đơn chỉ gồm 1 danh từ, mang nghĩa khái quát chung chung. Ví dụ: machine (cái máy), water (nước), butter (bơ), park (công viên),... 
  • Danh từ ghép bao gồm 2 đến 3 danh từ kết hợp với nhau, biểu thị ý nghĩa cụ thể hơn về đặc điểm, tính chất, phân loại,... Ví dụ: washing machine (máy giặt), car park (bãi đỗ xe),...  

3.5. Số nhiều của danh từ ghép

Khi chuyển danh từ ghép từ dạng số ít sang số nhiều, nếu trong cấu tạo từ có danh từ thì cần phải:

  • Xác định danh từ mang nghĩa chính.
  • Chuyển danh từ mang nghĩa chính đó từ số ít sang số nhiều. 

Ví dụ: 

  • Daughter-in-law → Daughters-in-law (“Daughter” là từ chính)
  • Raincoat → Raincoats (“coat” là từ chính)

Trong trường hợp không có tương quan chính – phụ, hoặc các thành phần được viết liền nhau, “s” được thêm vào sau cùng để tạo ra danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

  • Go-between → Go-betweens (người làm mối)
  • Forget-me-not  → Forget-me-nots (hoa lưu ly)

>>> Xem thêm: DANH TỪ CỤ THỂ VÀ DANH TỪ TRỪU TƯỢNG LÀ GÌ ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?

3.6. Áp dụng quy tắc OSACOMP để làm bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh

Việc bạn nhận biết được đâu là danh từ ghép và hiểu rõ về quy tắc cũng như cấu tạo của nó sẽ giúp bạn thuận lợi hơn rất nhiều trong việc làm các bài tập về sắp xếp trật tự câu, đặc biệt là đối với các câu phức tạp. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn quy tắc OSACOMP. Bạn hãy ghi nhớ những chữ cái này, nó sẽ vô cùng hữu ích khi bạn gặp phải những bài tập sắp xếp phức tạp. Vậy OSACOMP là gì?

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
  • Size/Shape – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
  • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese…
  • Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

Sắp xếp các tính từ theo trật tự OSACOMP: 

Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ: a /leather/ handbag/ black. Ta thấy xuất hiện các tính từ:

  • Leather chỉ chất liệu làm bằng da (Material)
  • Black chỉ màu sắc (Color)

Vậy theo trật tự OSACOMP, cụm danh từ trên sẽ được sắp xếp theo vị trí đúng là: a black leather handbag. 

Một ví dụ khác: car / black / big / a. Các tính từ bao gồm:

  • Tính từ to, lớn (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe oto (car)
  • Tính từ đen (black) chỉ màu sắc (Color)

Vậy theo trật tự OSACOMP, cụm danh từ trên sẽ được sắp xếp theo vị trí đúng là: a big black car.

>>> Xem thêm: GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH

4. Một số danh từ ghép trong tiếng Anh thường dùng

4.1 Danh từ ghép mở

  • High school (Trường cấp ba)
  • Debit card (Thẻ ghi nợ)
  • Small talk (Hội thoại ngắn)
  • Washing machine (Máy giặt)
  • Magnifying lens (Kính phóng đại)
  • Fishing net (Lưới đánh cá)
  • Driving licence (Bằng lái xe)
  • Waiting room (Phòng chờ)
  • Sewing machine (Máy may)
  • Public speaking (Nói trước đám đông)
  • Communication skill (Kỹ năng giao tiếp)
  • Construction site (Công trường xây dựng)
  • Customer satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng)
  • Employee engagement (Sự gắn kết của nhân viên)

4.2 Danh từ ghép nối

  • Six-pack (Sáu múi)
  • Son-in-law (Con rể)
  • Check-up (Kiểm tra toàn diện)
  • Mother-in-law (Mẹ vợ/mẹ chồng)
  • Father-in-law (Bố vợ/bố chồng)
  • Sister-in-law (Chị hoặc em gái của vợ/chồng)
  • Lady-in-waiting (Người hầu nữ)
  • Jack-of-all-trades (Chỉ người làm nhiều nghề nhưng lại không thực sự giỏi một nghề nào)

4.3 Danh từ ghép đóng

  • Toothpick (Tăm) 
  • Baseball (Bóng chày)
  • Football (Bóng đá)
  • Airport (Sân bay)
  • Firefly (Đom đóm)
  • Basketball (Bóng rổ)
  • Sunrise (Mặt trời mọc)
  • Sunset (Mặt trời lặn)
  • Footprint (Dấu chân)
  • Birdwatching (Sở thích nghiên cứu chim hoang dã)
  • Handwriting (Chữ viết tay)
  • Inside (Bên trong)
  • Downstairs (Lầu dưới)
  • Upstairs (Lầu trên)
  • Upturn (Bước tiến)
  • Output (Đầu ra)
  • Input (Đầu vào)
  • Intake (Lượng tiêu thụ)
  • Overthrow (Sự lật đổ)
  • Outburst (Sự bùng nổ)
  • Uproar (Tiếng ồn ào, sự náo động)
  • Breakdown (Sự suy sụp, sự đổ vỡ)
  • Shutdown (Sự đóng cửa, ngừng hoạt động)
  • Makeup (Trang điểm)
  • Lookout (Sự giám sát)
  • Buildup (Sự tăng lên)
  • Underground (Tàu điện ngầm)
  • Afterlife (Kiếp sau)
  • Offspring (Con cháu)
  • Underworld (Thế giới ngầm)
  • Onlooker (Khán giả)
  • Blackboard (Bảng đen)
  • Smartphone (Điện thoại thông minh)
  • Hardware (Phần cứng, ổ cứng máy tính)
  • Bluebird (Chim sơn ca)
  • Blueberry (Việt quất)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

5. Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn danh từ ghép thích hợp điền vào chỗ trống (theo mẫu)

 What do we call these things and people?

  1. A ticket for a concert is a concert ticket.
  2. Problems concerning health are health problems.
  3. A magazine about computers is .......................
  4. Photographs taken on your holiday are your ..........
  5. Chocolate made with milk is ..........
  6. Somebody whose job is to inspect factories is .......
  7. A horse that runs in races is .......................
  8. A race for horses is ................................
  9. A hotel in central London is ........................
  10. The results of your exams are your .................
  11. The carper in the dining room is ...................
  12. A scandal involving an oil company is ...............
  13. Workers at a car factory are .......................
  14. A scheme to improve a road is ......................
  15. A course that lasts five days is ...................
  16. A question that has two parts is ...................
  17. A girl who is seven years old is ...................

Đáp án:

  1. a computer magazine
  2. (your) holiday photographs
  3. milk chocolate
  4. a factory inspector
  5. a race horse
  6. a horse race
  7. a central London hotel
  8. (your) exam results
  9. the dining room carpet
  10. an oil company scandal
  11. car factory workers
  12. a road improvement scheme
  13. a five-day course
  14. a two-part question
  15. a seven-year-old girl

Bài tập 2: Chọn những từ đã cho để hoàn thành các câu sau: 

accident  belt card    credit editor   forecast newspaper

number    road room    seat shop   weather window

  1. This can be caused by bad driving.

a road accident

  1. If you're staying at a hotel you need to remember this.

your .......

  1. You should wear this when you're in a car.

a ..........

  1. You can often use this to pay for things instead of cash.

a ..........

  1. If you want to know if it's going to rain you can read or listen.

the ........

  1. This person is a top journalist.

a ..........

  1. You might stop to look at this when you're walking along a street.

a ..........

Đáp án:

  1. room number
  2. seat belt
  3. credit card
  4. weather forecast
  5. newspaper editor
  6. shop window

Bài tập 3: Complete the sentences using the following:

15 minute(s)   60 minute(s)     two hour(s)    five day(s)

two year(s)    500  year(s)     six mile(s)    six mile(s)

20 pound(s)    five course(s)   ten page(s)    450 pages(s)

Sometimes you need the singular and sometimes the plural.

  1. It's quite a long book. There are 450 pages.
  2. A few days ago I received a ten-page letter from Julia.
  3. I didn't have any change. I only had a .... note.
  4. At work in the morning I usually have a .... break for coffee.
  5. There are .... in an hour.
  6. It's only a .... flight from London to Madrid.
  7. It was a very big meal. There were .... .
  8. Mary has just started a new job. She's got a .... contract.
  9. The oldest building in the city is the .... castle.
  10. I work .... a week. Saturday and Sunday are free.
  11. We went for a long walk in the country. We must have walked  .... .
  12. We went for a .... walk in the country.

Đáp án:

  1. 20-pound
  2. 15-minute
  3. 60 minutes
  4. two-hour
  5. five courses
  6. two-year
  7. 500-year-old
  8. five days
  9. six miles
  10. six-mile

Bài tập 4. Chọn đáp án đúng để tạo thành danh từ ghép có nghĩa

  1. Fund __________ (A – driver, B – game, C – raiser)
  2. News __________ (A – paper, B – story, C – travel)
  3. Sun ___________ (A – day, B – glasses, C – energy)
  4. Child _________ (A – hood, B – toy, C – play)
  5. Post __________ (A – news, B – merchandize, C – code)
  6. Heart _________ (A – attack, B – hurt, C – murder)
  7. Full________ (A – moon, B – Sun, C – star)
  8. Cooking  ________ (A – sugar, B – oil, C – ware)
  9. Fishing ______ (A – room, B – boat, C – glass)
  10. Dry _______ (A – cleaning, B – speaking, C – walking)
  11. Swimming _______ (A – sea, B – window, C – pool)
  12. _______friend (A – Love; B – My; C – Girl)
  13. Friend________ (A – ship; B – ly; C – with).
  14. Down________ (A – floor; B – stairs; C – step)
  15. Hand________(A – do; B – some; C – made)

Đáp án:

  1. C. Fundraiser: một cá nhân hoặc một sự kiện được tổ chức để quyên góp tiền cho một mục đích cụ thể, nhất là cho mục đích từ thiện.
  2. A. Newspaper: tờ báo
  3. B. Sunglasses: kính râm (kính mát)
  4. A. Childhood: thời niên thiếu
  5. C. Postcode: mã bưu điện
  6. A. Heart attack: cơn đau tim
  7. A. Full moon: tuần trăng tròn/ trăng tròn
  8. B. Cooking oil: dầu thực vật được sử dụng trong nấu ăn
  9. B. Fishing boat: tàu đánh cá
  10. A. Dry cleaning: giặt khô
  11. C. Swimming pool: hồ bơi
  12. C. Girlfriend: bạn gái
  13. A. Friendship: tình bạn
  14. B. Downstairs: lầu dưới
  15. C. Handmade: đồ thủ công

Bài tập 5. Chia danh từ ghép ở dạng số nhiều hoặc ít phù hợp

  1. The relationship between women and their … (mother-in-law) is often fraught.
  2. He bought some … (tool-box) yesterday.
  3. I have a … (penfriend) from Canada.
  4. My neighbor has planted some … (apple tree).
  5. My … (library book) are a week overdue.
  6. Changes to the … (tax system) are long overdue.
  7. If you want a … (private conversation) with her you'll have to choose your moment.
  8. She has made a series of documentaries on the subject of … (family relationship).
  9. Did you buy a … (boyfriend jacket)?
  10. Spending on hair care and … (skincare) grew 42 percent.

Đáp án:

  1. mothers-in-law
  2. tool-boxes
  3. penfriend
  4. apple trees
  5. library books
  6. tax system
  7. private conversation
  8. family relationships
  9. boyfriend jacket
  10. skincare 

Trong bài viết trên đây, Langmaster đã tổng hợp và chia sẻ toàn bộ những kiến thức, bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lấp đầy những phần kiến thức đang bị thiếu và đạt hiệu quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới. Đừng quên theo dõi website: https://langmaster.edu.vn/ hàng ngày để cập nhật thêm những phần kiến thức bổ ích khác!

Từ khóa » Bài Tập Compound Words Lớp 8