R – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về R.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=R&oldid=71443547” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
|
R, r (gọi là e-rờ hoặc rờ) là chữ thứ 18 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 22 trong chữ cái tiếng Việt. R có gốc từ chữ Rêš của tiếng Xê-mít khi chữ đó biến thành chữ Rho (ρ) của tiếng Hy Lạp. Từ Rho sang R chỉ cần thêm một gạch.
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ R hoa có giá trị 82 và chữ r thường có giá trị 113.
- R được gọi là Romeo trong bảng chữ cái âm học NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, R tương đương với Ρ và r tương đương với ρ.
- Trong bảng chữ cái Cyrill, R tương đương với Р và r tương đương với р.
Toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- Tập tất cả các số thực, thường được viết là hoặc R
- Hệ số tương quan mô-men tích Pearson r trong môn thống kê
Máy tính
[sửa | sửa mã nguồn]- R (ngôn ngữ lập trình), một môi trường để tính toán thống kê và đồ họa
Kĩ thuật
[sửa | sửa mã nguồn]- Một điện trở trong mạch điện
Vật lí, Hóa học, Sinh học
[sửa | sửa mã nguồn]- Röntgen, đơn vị đo lường mức độ phóng xạ ion hóa (như tia X và tia gamma)
- Hằng số Rydberg, hằng số vật lý liên quan đến mức năng lượng của electron trong nguyên tử
- Hằng số khí trong hóa học
- Arginine, một amino acid
Bảng chữ cái Latinh
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ R với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ŕŕ | Řř | Ṙṙ | Ŗŗ | Ȑȑ | Ȓȓ | Ṛṛ | Ṝṝ | Ṟṟ | Ɍɍ | Ɽɽ | ᵲ | ᶉ | ɼ | ɾ | ᵳ | |||||||||||||||||
Ghép hai chữ cái | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ra | Ră | Râ | Rb | Rc | Rd | Rđ | Re | Rê | Rf | Rg | Rh | Ri | Rj | Rk | Rl | Rm | Rn | Ro | Rô | Rơ | Rp | Rq | Rr | Rs | Rt | Ru | Rư | Rv | Rw | Rx | Ry | Rz |
RA | RĂ | RÂ | RB | RC | RD | RĐ | RE | RÊ | RF | RG | RH | RI | RJ | RK | RL | RM | RN | RO | RÔ | RƠ | RP | RQ | RR | RS | RT | RU | RƯ | RV | RW | RX | RY | RZ |
aR | ăR | âR | bR | cR | dR | đR | eR | êR | fR | gR | hR | iR | jR | kR | lR | mR | nR | oR | ôR | ơR | pR | qR | rR | sR | tR | uR | ưR | vR | wR | xR | yR | zR |
AR | ĂR | ÂR | BR | CR | DR | ĐR | ER | ÊR | FR | GR | HR | IR | JR | KR | LR | MR | NR | OR | ÔR | ƠR | PR | QR | RR | SR | TR | UR | ƯR | VR | WR | XR | YR | ZR |
Ghép chữ R với số hoặc số với chữ R | ||||||||||||||||||||||||||||||||
R0 | R1 | R2 | R3 | R4 | R5 | R6 | R7 | R8 | R9 | 0R | 1R | 2R | 3R | 4R | 5R | 6R | 7R | 8R | 9R | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Chữ cái Latinh
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Chứ R
-
Ý Nghĩa Chữ R®,TM™,C©,SM &cách Sử Dụng Trong Luật Sở Hữu Trí Tuệ
-
Các Ký Hiệu R ®, TM (™) Và C © Trên Sản Phẩm Có ý Nghĩa Gì.
-
Chữ R Bản Quyền Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Chữ R Trên Logo Có ý Nghĩa Gì - Saigonlogo
-
260+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ R
-
Phân Biệt Chữ R, TM, Và C Với Sản Phẩm Dịch Vụ - Thương Hiệu
-
1 Sử Dụng Dấu Hiệu ® (R Tròn) Như Thế Nào?
-
Cách Tắt Chữ R Trên Cột Sóng điện Thoại Cực Hiệu Quả, Nhanh Chóng
-
Chữ R Viết Hoa, Chữ R Viết Thường
-
Ý Nghĩa Của Các Ký Tự R (®), C (©), TM (™) Trên Sản Phẩm
-
Hướng Dẫn Cách Cắt Chữ R - #DIY365 - YouTube
-
Hướng Dẫn Viết Chữ R Hoa (Tập Viết Lớp 2 - Tuần 21) - YouTube
-
Dấu Hiệu TM Và Chữ R Trên Nhãn Hiệu - - ASLAW Law