R500 - VNPT VinaPhone

Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam MyVNPT: Nạp thẻ qua app, nhận quà khuyến mại Ứng dụng tiện ích, tra cứu tích điểm Tải ngay - Chọn tỉnh - An Giang Bắc Ninh Cà Mau Cần Thơ Cao Bằng Đà Nẵng Đắk Lắk Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Nội Hà Tĩnh Hải Phòng Hồ Chí Minh Hưng Yên Khánh Hòa Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Nghệ An Ninh Bình Phú Thọ Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sơn La Tây Ninh Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên - Huế Tuyên Quang Vĩnh Long MY VNPT CÁ NHÂN DOANH NGHIỆP Di động

Di động

Intenet -Truyên hình

INTERNET - TRUYỀN HÌNH

Cố định

Cố định

Hỗ trợ

Hỗ Trợ

Điểm giao dịch

Điểm giao dịch

VNPT MONEY

VNPT MONEY

DIGI SHOP

DIGI SHOP

Vinaphone Plus

VINAPHONE PLUS

Fanpage của Vinaphone Kênh youtube của Vinaphone Bán hàng online chính thức của VNPT VinaPhone Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam CÁ NHÂN DOANH NGHIỆP Mua hàngMua hàng -- Chọn tỉnh -- An Giang Bắc Ninh Cà Mau Cần Thơ Cao Bằng Đà Nẵng Đắk Lắk Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Nội Hà Tĩnh Hải Phòng Hồ Chí Minh Hưng Yên Khánh Hòa Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Nghệ An Ninh Bình Phú Thọ Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sơn La Tây Ninh Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên - Huế Tuyên Quang Vĩnh Long tỉnh/thành phố
  • VNPT MONEY

    VNPT MONEY

  • My VNPT

    MY VNPT

  • Vinaphone Plus

    VINAPHONE PLUS

  1. VNPT
  2. Di động
  3. R500
R500

6GB

30 NGÀY SỬ DỤNG

GIÁ CHỈ

500.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

Giới thiệu:Gói cước R500 là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách khi cần duy trì liên lạc và kết nối Internet ở nước ngoài với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM, miễn phí hoàn toàn nhận SMS.

Đăng ký:

+ Bước 1: Đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế bằng cách soạn tinDK CVQTgửi9123

+ Bước 2: Đăng ký gói cước bằng cách soạn tinDK R500gửi9123hoặc*091*141#OK

Ưu đãi:6GB tốc độ cao (hết dung lượng ngừng truy cập)

Giá cước:500.000 đồng/30 ngày

Điều kiện sử dụng:

+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế (Nếu chưa đăng ký soạn tinDK CVQTgửi9123)

+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước.

Phạm vi áp dụng:

Quốc gia Mạng Tên hiển thị Trả trước Trả sau
AUSTRALIA Telstra Telstra x x
AUSTRALIA Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
AUSTRALIA Vodafone TPG VODAFONE; AUS VFONE; VODAFONE AUSTRALIA; AUS VODAFONE; AUS VODA; AU VODAFONE; VODAFONE AUS; x x
AUSTRIA A1 Telekom Austria AG A1, A1 AT, A2 x x
AUSTRIA T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
BANGLADESH Robi Axiata PLC Robi (4G); AKTEL 470 02 ROBI BGD AKTEL BGD ROBI x
BELARUS JLLC Mobile TeleSystems BY 02,MTS BY x x
BELGIUM Orange Mobistar; B Mobi*; Belmo; Bel10; M*; Orange B; Orange BE, Orange, BEL Orange x
BELGIUM Proximus B PROXIMUS; BEL PROXIMUS; x x
BRUNEI UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-12 x
BULGARIA A1 A1 BG; 284 02 x
BULGARIA Yettel Telenor BG ; Yettel BG x x
CAMBODIA CamGSM - Cellcard Cellcard x x
CAMBODIA Smart Mobile SMART Hello KHML1 KHMSM KHM-02 KHM-06 456 02 456-06 x x
CAMBODIA Metfone Metfone, KHM08, 456 08 x x
CANADA Bell Mobility Inc. Bell/ FastRoam x x
CANADA Rogers Rogers; 30272; CAN73 x x
CANADA TELUS-CAN TELUS x x
CANADA Sasktel SaskTel x
CHINA China Mobile Communications Corporation CMCC, China Mobile x x
CHINA China Unicom Corporation Limited China Unicom/UNICOM x x
CROATIA A1 Hrvatska d.o.o A1 HR; HR VIP; HR 10; 219 10 x x
CROATIA Telemach TM HR, Telemach; BALTCOM; TELE3 x x
CROATIA Hrvatski Telekom HT HR; 220 01; HT HR; TMobile x
CZECH REPUBLIC T-Mobile T-Mobile CZ; TMO CZ x x
CZECH REPUBLIC Vodafone Czech Republic Vodafone CZ; CZ-03; 230 04 x x
DENMARK Nuuday (TDC) TDC ;TDC Mobil x x
DENMARK Telenor Telenor DK x
DENMARK Telia Mobile Denmark TELIA DK x x
EGYPT Etisalat ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
ESTONIA Elisa Elisa, elisa, ELISA, Elisa EE; RLE, x
ESTONIA Tele3 Tele2 EE; EE Q GSM, 248 03, TELE3 x x
FINLAND Elisa Corporation FI elisa, RLE x x
FINLAND Telia Finland Oyj FIN SONERA, Telia x x
FRANCE Bouygues Telecom BOUYGTEL, BOUYGTEL-F, F-BOUYGTEL x
FRANCE SFR F SFR; SFR x x
FRANCE Orange(France Telecom) Orange F x x
GERMANY Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
GERMANY Vodafone D2 GmbH Vodafone Vodafone.de Vodafone D2 x x
GREECE HELLENIC TELECOMMUNICATIONS ORGANIZATION S.A. (OTE S.A.) C-OTE GR COSMOTE x
GREECE Vodafone GR VODAFONE VODAFONE GR PANAFON x x
HONG KONG China mobile Resources Peoples Telephone Company Limited CMHK China Mobile HK (3G)” & “China Mobile HK” x
HONG KONG Hutchison Telecommunications Hong Kong Holdings 3 (3G) 3 (2G) x x
HUNGARY Magyar Telekom Nyrt. Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
HUNGARY Vodafone Hungary Mobile Ltd. One HU Maxon: "Vodafone" Alcatel: "H.Vodafone" Philips: "216-70" Audiovox, Ericsson, Motorola, Nokia, Sagem, Trium, Samsung, Benefon Q: "vodafone" Sony: “Vodafone Hu” Benefon Twin: “216 70” All new handsets’ network presentation is: vodafone HU x x
INDIA Airtel India Airtel x
INDONESIA Indosat Ooredoo Hutchison INDOSATOOREDOO INDOSAT x x
INDONESIA PT. XL Axiata Tbk XL 51011 x x
IRELAND VODAFONE IRELAND Ltd Eircell (Network.) vodafone IE VODA x x
IRELAND Eircom Limited Eir; Meteor x x
ISRAEL Hot Mobile HOT mobile x
ISRAEL Partner Communications Company Ltd. Orange, Partner x
ISRAEL Pelephone Communications Pelephone Communications; "IL Pelephone Pelephone 425 03" x x
ITALY TIM S.p.A TIM; TIM@Sea- 901 26- NOR 26 x
ITALY Vodafone VODAFONE IT OMNITEL I OMNI x x
JAPAN NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
KOREA KT Corporation KT/Olleh x x
KOREA SK Telecom SK Telecom KOR SK Telecom x x
KUWAIT Ooredoo Ooredoo, 41903 x
LAOS Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
LAOS Star Telecom UNITEL LATMOBILE 45703 Unitel x x
LAOS ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702 x x
LATVIA Tele2 LV TELE2; BALTCOM TELE2 x x
LATVIA Latvijas Mobilais Telefons SIA LMT GSM LV LMT GSM LV LMT x
LIECHTENSTEIN Salt SALT x
LIECHTENSTEIN Telecom Liechtenstein AG FL1; 295 05, FL 1 x x
LITHUANIA Tele2 LT TELE2; BALTCOM; TELE2 x x
LUXEMBOURG Post Luxembourge L 27001 L P&T L LUXGSM POST x x
LUXEMBOURG Orange Orange; VOXmobile, VOX.LU, 27099, L99 x x
MACAU CTMGSM CTM 45501 45504 x x
MACAU Hutchison Macau 3 Macau 3 Macau (2G) x x
MACEDONIA A1 A1 MK x x
MALAYSIA Celcom Axiata Berhad MY CelcomDigi; Celcom , MY Celcom, 502 19 x x
MALAYSIA DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi DiGi DiGi 1800 x x
MALTA Epic epic, epic maritime; MLT 01, 278 01, VODA M, VODAFONE MLA, TELECELL, TELECELL MALTA x x
MONGOLIA Unitel LLC Mongolia Unitel LLC Unitel 428 88 x
MOZAMBIQUE Vodacom 64304; Vodacom; VM-MOZ x x
NEPAL Ncell Axiata Ncell; 429 02 x x
NETHERLANDS Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
NETHERLANDS Odido Netherlands B.V. Odido; T-Mobile NL;Ben NL; 204 16; x
NEW ZEALAND One NZ One NZ; x x
NORWAY Telenor Mobil AS TELE N; N TELE; TELENOR; TELENOR MOBIL; 242 01; N TELENOR x x
NORWAY TeliaSonera Norge Telia; NetCom; N Com;NetCom GSM;242-02; x x
OMAN OmanTel Omantel; Omantel, Oman x x
PHILIPPINES Smart Philippines Smart; Smart Gold x x
PHILIPPINES Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
POLAND T-Mobile Poland T-Mobile.pl; 260 02; PL 02; POL02; x
POLAND Plus Plus PL; PLUS GSM, PL-PLUS, PL-01, 2601 x
POLAND PLAY P4, PL-06, Play x
PORTUGAL MEO altice MEO,26806 x
PORTUGAL Vodafone Portugal VODAFONE P x x
QATAR Ooredoo Qatar Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
QATAR Vodafone Qatar Q.S.C Vodafone Qatar, Vodafone, 427 02; 427-2 x
ROMANIA Telekom Romania Mobile Communications S.A 222603 TELEKOM.RO ;TELEKOM.RO, RO 03, 226 03, RO 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) x x
ROMANIA Vodafone Vodafone RO x x
RUSSIA MegaFon PJSC MegaFon, 250-02; MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM x x
RUSSIA PJSC Mobile TeleSystems (MTS) MTS RUS; 250 01, RUS 01,MTS, RUS - MTS x x
RUSSIA LLC T2 Mobile t2, Tele2, TELE2 RU; Tele2, RUST2, RUS20, 25020 x x
RUSSIA Beeline Russia Beeline, RUS-99, 250-99 x x
SINGAPORE Singtel Singtel, Singtel-G9 x
SINGAPORE StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
SLOVAKIA Slovak Telekom, a.s. Telekom SK; Telekom, TMobile SK x x
SLOVENIA Telemach Slovenija d.o.o TELEMACH, Tusmobil x x
SOUTH AFRICA Vodacom VodaCom-SA; VodaCom x x
SPAIN Telefonica movistar; 214 07; Telefonica (in old handsets); MoviStar x
SPAIN Vodafone E-AIRTEL, E-VODAFONE, VODAFONE ES x x
SRI LANKA Dialog Axiata PLC Dialog x x
SWEDEN Tele2 BALTCOM; TELE2 SE x x
SWEDEN Telia Mobile AB TELIA TELIA S TELIA S MOBITEL SWEDEN 3G x x
SWITZERLAND Swisscom 5G DMC; Swisscom Swiss GSM SwisscomFL x x
SWITZERLAND Salt Mobile Salt x x
TAIWAN Chunghwa Telecom LDM Chunghwa; Chunghwa Telecom x x
TAIWAN Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET x x
THAILAND AWN - Advanced Wireless Network Company Limited 520 03/520 01 AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
THAILAND True Move H Universal Communication Co., Ltd. THACA: TRUE-H TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H x x
TURKEY Vodafone - Telsim VODAFONE TR x x
UAE DU Du x x
UAE ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
UKRAINE Atelite Life :) (Lifecell) lifecell, UKR 06, 25506, UA ASTELIT, life:) x
UKRAINE Kyivstar GSM (Vimpelcom) KYIVSTAR UA-KYIVSTAR UA-KYIVSTAR; BRIDGE; UKR 03; UA-KS; UA-03; 255-03; KYIVSTAR x
UKRAINE PrJSC VF Ukraine Vodafone UA, VF UA; 25501 x x
UNITED KINGDOM VodaFone VODAFONE UK x x
UNITED STATES AT & T AT&T ; 310410; x x
UNITED STATES T-Mobile T-Mobile x x
VATICAN Telecom Italia Mobile - TIM TIM x
VATICAN Vodafone VF IT VODAFONE IT OMNITEL I OMNI x x

Quy định sử dụng gói cước Roaming tại https://vnpt.com.vn/ho-tro/cvqt-data-rx

Các sản phẩm tương tự

Xem thêm

RBAY

RBAY

Giá chỉ: 150.000 đ/ngày

R300

R300

Giá chỉ: 300.000 đ/tuần

RU1

RU1

Giá chỉ: 199.000 đ/ngày

Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam ×

Cú pháp đăng ký: Soạn DK R500 gửi 9123

Hỗ Trợ

Thông tin liên hệ Thông tin liên hệ Điểm giao dịch Điểm giao dịch  Thời gian giữ số Thời gian giữ số Ứng dụng Các ứng dụng Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

VPoint

Vpoint

Download

Ứng dụng tích điểm và thanh toán bằng điểm tại tất cả các cửa hàng trong cộng đồng như ẩm thực, thời trang, du lịch, siêu thị, …

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi.

Thêm...
  • Hotline di động: 18001091

    18001091 | 18001166 | 18001260

  • Card image cap

    [email protected]

  • Hỏi đáp

    Q&A

  • Nghị định 13

    Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân

  • Điều khoản

    Điều khoản

Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam

ĐƯỢC CHỨNG NHẬN

GIỚI THIỆU VỀ VNPT Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam

Theo dõi chúng tôi: Fanpage của Vinaphone Kênh youtube của Vinaphone

VNPT VinaPhone © 2019.

Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT VinaPhone) – chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam.

Trụ sở chính: Tòa nhà VNPT VinaPhone, số 28 đường Xuân Tảo, phường Nghĩa Đô, Hà Nội.

Mã số doanh nghiệp: 0106869738 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 11/06/2015, cấp lần thứ 6 ngày 07/01/2021.

Giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông số 469/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 14/10/2016.

Giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông số 18/GP-CVT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 18/01/2018.

18001091 (Di động) 18001166 (Cố định / Internet / MyTV) 18001260 (Dịch vụ KHDN) Đóng

THÔNG BÁO

Từ ngày 15/11/2025, địa chỉ https://vnpt.vn sẽ được chuyển đổi thành website giới thiệu về Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT).

Để xem thông tin chi tiết và đăng ký sử dụng các sản phẩm dịch vụ của VNPT (di động VinaPhone, Internet WiFi VNPT, dịch vụ cho Khách hàng Doanh nghiệp), xin vui lòng truy cập https://vnpt.vn.

Xin trân trọng cảm ơn.

OK ĐI ĐẾN (3s)

Từ khóa » Gói R500 Của Vinaphone