RA NGOÀI VỚI BẠN BÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RA NGOÀI VỚI BẠN BÈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ra ngoài với bạn bèout with friends
Ví dụ về việc sử dụng Ra ngoài với bạn bè trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
rahạtoutoffrađộng từgomakengoàigiới từoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart fromvớigiới từwithforagainstatvớihạttobạndanh từfriendfriendsbèdanh từfriends ra ngoài vào buổi tốira ngoài vũ trụTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ra ngoài với bạn bè English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Ra Ngoài Với Bạn Bè
-
Nghĩa Của "đi Chơi Cùng Bạn Bè" Trong Tiếng Anh
-
Tại Sao Bạn Nên đi Ra Ngoài Và Vui Chơi? - LEEP.APP
-
Cách để Vui Chơi Cùng Bạn Bè - WikiHow
-
Đi Chơi Với Bạn Bè Tiếng Anh Là Gì?
-
Cách Vui Chơi Với Bạn Bè 30 Cách Thực Sự Thú Vị để đánh Bại Sự ...
-
Không Có Nhu Cầu Ra Ngoài, Giới Trẻ Chọn Làm Việc Tại Nhà - Zing News
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Mời Bạn đi Chơi Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
Cách Rủ Rê Bạn Bè đi Chơi Bằng Tiếng Anh đơn Giản
-
5 Lý Do Thi Thoảng Nên ở Nhà Vào Cuối Tuần - Báo Thanh Niên
-
Lập Kế Hoạch Cho Kỳ Nghỉ Với Bạn Bè Và Gia đình - Microsoft Support
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
20 Lý Do Bạn Nên đi Du Lịch Cùng Với Những Người Bạn Thân
-
• đi Chơi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Go Out, Be Out, Excurse
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày