Rách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rách
* ttừ
xem rách rưới
torn
giấy rách a torn piece of paper
tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly
rách như xơ mướp not having a rag to one's back
rách như tổ đỉa in rags and tatters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rách
* adj
torn
giấy rách: a torn piece of paper
Từ điển Việt Anh - VNE.
rách
torn; to tear, rip



Từ liên quan- rách
- rách da
- rách tã
- rách gót
- rách hết
- rách nát
- rách tơi
- rách đối
- rách bươm
- rách mướp
- rách rưới
- rách toạc
- rách tươm
- rách việc
- rách toang
- rách tả tơi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Rách
-
Glosbe - Rách In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Bị Rách In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Rách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
RÁCH BƯƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RÁCH RƯỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh Rách
-
Torn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 20 Rẻ Rách Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
XÉ RÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rách' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Tatters – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary