Railway - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪl.weɪ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪl.weɪ] |
Danh từ
[sửa]railway /ˈreɪl.weɪ/
- Đường sắt, đường xe lửa, đường ray.
- (Định ngữ) (thuộc) đường sắt. railway company — công ty đường sắt railway car (carriage, coach) — toa xe lửa railway engine — đầu máy xe lửa railway rug — chăn len để đắp chân (trên xe lửa) railway station — nhà ga xe lửa at railway speed — hết sức nhanh
Tham khảo
[sửa]- "railway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đường Ray Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đường Ray Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐƯỜNG RAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đường Ray In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG RAY XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỜNG RAY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ đường Ray Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đường Ray' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đường Ray Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đặt đường Ray" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao Thông - Traffic
-
Khoảng Cách đường Ray Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Stay On Track Và Những Thành Ngữ Về Railroad - Dịch Thuật Lightway
-
Railway Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt