Rain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ rain tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | rain (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rainBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rain tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rain tiếng Anh nghĩa là gì.
rain /rein/* danh từ- mưa=to be caught in the rain+ bị mưa=to keep the rain out+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào=a rain of fire+ trận mưa đạn=rain of tears+ khóc như mưa=rain or shine+ dù mưa hay nắng- (the rains) mùa mưa- (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)!after rain comes fair weather (sunshine)- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai!to get out of the rain- tránh được những điều bực mình khó chịu!not to know enough to get out of the rain- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc!right as rain- (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả* động từ- mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=it is raining hard+ trời mưa to=it has rained itself out+ mưa đã tạnh=to rain blows on someone+ đấm ai túi bụi=to rain bullets+ bắn đạn như mưa=to rain tears+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa!to come in when it rain- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu!it rains cats and dogs- trời mưa như trút!it never rains but it pours- (xem) pour!not to know enough to go in when it rains- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Thuật ngữ liên quan tới rain
- lilies tiếng Anh là gì?
- corn-cob tiếng Anh là gì?
- vegan tiếng Anh là gì?
- tortured tiếng Anh là gì?
- japes tiếng Anh là gì?
- incongruous tiếng Anh là gì?
- malcontent tiếng Anh là gì?
- groat tiếng Anh là gì?
- atelectases tiếng Anh là gì?
- lixiviated tiếng Anh là gì?
- scrimps tiếng Anh là gì?
- futurities tiếng Anh là gì?
- gambols tiếng Anh là gì?
- curtailment tiếng Anh là gì?
- nationally tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rain trong tiếng Anh
rain có nghĩa là: rain /rein/* danh từ- mưa=to be caught in the rain+ bị mưa=to keep the rain out+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào=a rain of fire+ trận mưa đạn=rain of tears+ khóc như mưa=rain or shine+ dù mưa hay nắng- (the rains) mùa mưa- (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)!after rain comes fair weather (sunshine)- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai!to get out of the rain- tránh được những điều bực mình khó chịu!not to know enough to get out of the rain- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc!right as rain- (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả* động từ- mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=it is raining hard+ trời mưa to=it has rained itself out+ mưa đã tạnh=to rain blows on someone+ đấm ai túi bụi=to rain bullets+ bắn đạn như mưa=to rain tears+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa!to come in when it rain- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu!it rains cats and dogs- trời mưa như trút!it never rains but it pours- (xem) pour!not to know enough to go in when it rains- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Đây là cách dùng rain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rain /rein/* danh từ- mưa=to be caught in the rain+ bị mưa=to keep the rain out+ cho khỏi bị mưa tiếng Anh là gì? cho mưa khỏi vào=a rain of fire+ trận mưa đạn=rain of tears+ khóc như mưa=rain or shine+ dù mưa hay nắng- (the rains) mùa mưa- (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)!after rain comes fair weather (sunshine)- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai!to get out of the rain- tránh được những điều bực mình khó chịu!not to know enough to get out of the rain- (nghĩa bóng) không biết tính toán tiếng Anh là gì? không biết cách làm ăn tiếng Anh là gì? xuẩn ngốc!right as rain- (thông tục) mạnh giỏi cả tiếng Anh là gì? tốt lành cả tiếng Anh là gì? đâu vào đó cả* động từ- mưa tiếng Anh là gì? trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=it is raining hard+ trời mưa to=it has rained itself out+ mưa đã tạnh=to rain blows on someone+ đấm ai túi bụi=to rain bullets+ bắn đạn như mưa=to rain tears+ khóc như mưa tiếng Anh là gì? nước mắt giàn giụa!to come in when it rain- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu!it rains cats and dogs- trời mưa như trút!it never rains but it pours- (xem) pour!not to know enough to go in when it rains- (nghĩa bóng) không biết tính toán tiếng Anh là gì? không biết cách làm ăn tiếng Anh là gì? xuẩn ngốc
Từ khóa » Giàn Mưa Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải/Môi Trường
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Tiếng Anh Cấu Kiện Ngầm
-
350 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng. Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tiếng ...
-
Giàn Mưa Anh Làm Thế Nào để Nói - I Love Translation
-
426+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải
-
Thuật Ngữ Anh - Việt Cung Cấp Nước Và Vệ Sinh Môi Trường
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Nhất Trong Các Tài Liệu HVAC
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Một Số Từ Tiếng Anh Ngành Máy Phun Sương Thông Dụng
-
Rained Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden