Rám Nắng Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Rám nắng tiếng Anh là tan, phiên âm tæn. Từ này dùng để miêu tả hiện tượng làn da bị sạm màu do tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời.
Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề rám nắng.
Lana has just gone back from the beach. She got a really nice tan.
Lana vừa trở về từ bãi biển. Cô ấy có làn da rám nắng rất đẹp.
It was a silly choice of Phil to spend too much time in the sun to get a tan. Now his skin is burning red.
Đó thật là một sự lựa chọn ngớ ngẩn của Phil khi đi quá lâu ngoài nắng để có làn da rám nắng. Bây giờ da của anh ấy đỏ ửng hết lên.
To some Asian women, getting a tan isn’t considered a beauty standard. They prefer healthy whiter skin.
Đối với một vài người phụ nữ Châu Á, việc có làn da rám nắng không được xem là chuẩn mực cái đẹp. Họ thích làn da khỏe mạnh trắng sáng hơn.
There are many ways to get a tan without being in the sun. One of them is to use a spray tan bottle.
Có rất nhiều cách để sở hữu một làn da rám nắng mà không cần đi ra ngoài nắng. Một trong những cách đó là sử dụng bình xịt nhuộm da.
Artificial tans products are considered to be toxic according to scientists. They can easily cause skin infections or allergies.
Những sản phẩm làm rám da nhân tạo được cho là độc hại bởi các nhà khoa học. Chúng có thể dễ dàng gây nhiễm trùng hoặc dị ứng da.
Bài viết rám nắng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Da Bắt Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Bắt Nắng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'bắt Nắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT Mild... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Làn Da - Alokiddy
-
102+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm
-
Kem Chống Nắng Tiếng Anh Là Gì? Cách Chọn Kem Chống Nắng
-
Da Bắt Nắng Phải Làm Sao? Cách Chữa Trị Phục Hồi Da Bắt Nắng
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Làm Thế Nào để Cải Thiện Ngữ điệu Trong Tiếng Anh - British Council
-
Da Bị Bắt Nắng Phải Làm Sao Và Cảnh Báo Từ Các Chuyên Gia - Venesa
-
Top 14 Da Rám Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa