Rấm Rứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rấm rứt
(khóc rấm rứt) weep softly for a long time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rấm rứt
Khóc rấm rứt
Weep softly for a long time



Từ liên quan- rấm
- rấm vợ
- rấm bếp
- rấm rứt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khóc Rấm Rứt Nghĩa Là Gì
-
'rấm Rứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rấm Rứt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rấm Rứt" - Là Gì?
-
Rấm Rứt
-
Rấm Rứt Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Rấm Rứt Là Gì
-
Khóc Rấm Rứt Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Rấm Rứt Giải Thích
-
Bụt Cũng Lăn Ra Khóc - Tuổi Trẻ Online
-
Rấm Rứt Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Rấm Rứt Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Chuyện Vui, Bây Giờ Mới Kể... - Báo Công An Đà Nẵng