RẢNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " RẢNH " in English? SAdjectiveNounVerbrảnh
free
miễn phítự dogiải phóngrảnhgiải thoátthoátspare
dự phòngrảnh rỗiphụ tùngthachừa lạithếtime
thời gianlầnthời điểmlúcgiờleisure
giải trírảnh rỗinghỉ ngơinhàn rỗivui chơi giải tríthư nhànhave
đãcóphảitừngbịvừacònhave free time
có thời gian rảnhcó thời gian tự dorảnhcó thời gian miễn phí
{-}
Style/topic:
You have a minute?Không sao, em rảnh.”.
It's okay, I have free time.".Jimmy rảnh lúc 9: 00.
Jimmy has a 9:00 free.Rảnh sẽ review sau.
The time to revise is later.Không, anh rảnh vài phút.
No, I have a few minutes. People also translate rảnhrỗi
rảnhtay
nhiềuthờigianrảnh
thờigianrảnhcủamình
khôngrảnh
thờigianrảnhcủabạn
Ai rảnh đùa với cậu!
Who has time to joke with you!Nhưng tôi rảnh vào Thứ năm.
But I'm free on Thursday.Tôi rảnh hai tiếng sau buổi trưa.".
We have two hours until noon.".Em không có rảnh, bye.”.
I ain't got time for this, bye.'”.Nếu cậu rảnh cuối tuần này cũng được.
If you have time this weekend.nhiềuthờigianrảnhhơn
nhiềuthờigianrảnhrỗi
điệnthoạirảnhtay
anhrảnh
Sao anh biết là em rảnh?”.
And how would you know I have free time?”.Nếu cậu rảnh, cậu nên lên.
If you have time, you will go up.Có rảnh thì cứ ghé đây chơi nhé".
If you have time, then come here and play.”.Khi người ta rảnh, người ta có thể.
When he has free time, he can.Khi rảnh hơn mình sẽ post toàn bộ truyện lên.
When I have more time I will post the whole story.Vậy thì tốt, có rảnh ta mang nàng trở về.".
Okay,…we still have time to bring you back.Khi nào rảnh chúng ta luận bàn, luận bàn.
When we have the time, we do discuss.Thôi nào, nhóc, tao không rảnh cả ngày đâu.”.
Then what is it boy, I haven't all day.”.Nếu cậu rảnh, tới đây chơi với chúng tớ nhé?”.
If you have time, then come here and play.”.Trước hết, bạn phải chắc chắn cô ấy rảnh vào thời gian này.
First, you need to make sure she has time off.Nếu có thời gian rảnh, tôi thường ở nhà.
If I have leisure time, I usually stay at home.Nếu em rảnh thì đến đây chơi với ông nhiều chút.”.
If you have time, then come here and play.”.Cô Cornelia không định ngồi rảnh tay, ngay cả vào Giáng sinh.
Miss Cornelia was not going to sit with idle hands, even on Christmas.Khi tôi rảnh, tôi thỉnh thoảng hay vẽ và tô màu.
Whenever I have free time, I always draw, paint or color.Nokia Fit là một thiết bị rảnh tay vẫn đang trong giai đoạn ý tưởng.
Nokia Fit is a hands-free and ears-free device that is still in the concept stages.Rion không rảnh rỗi để lo nghĩ đến những thứ tầm thường như thế.
Rion had no leeway to worry about trivial things like that.Nếu bạn có rảnh bạn xem dùm đi thì cám ơn nhiều.
If you have the time to look at this, thanks very much.Họ chẳng rảnh để mà ngó xem Sally đang ở đâu.
There was no time for them to see where Sally had appeared at.Nếu kênh truyền rảnh, node sẽ phát gói dữ liệu của nó ngay lập.
If the channel is idle, the node transmits its data immediately.Bạn có thể rảnh tay để làm những việc khác trong khi chờ đợi.
You can spend your time doing other things while waiting to take off.Display more examples
Results: 1398, Time: 0.0234 ![]()
ranhrãnh

Vietnamese-English
rảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Rảnh in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
rảnh rỗispareleisureidlerảnh tayhands-freehandsfreenhiều thời gian rảnhlot of free timea lot of spare timemuch timethời gian rảnh của mìnhhis free timekhông rảnhno timethời gian rảnh của bạnyour free timeyour leisure timenhiều thời gian rảnh hơnmore free timenhiều thời gian rảnh rỗilot of spare timeđiện thoại rảnh tayhands-free phoneanh rảnhare you freeyou're freethiết bị rảnh tayhands-free devicetôi không rảnhi don't have timei'm not freecó rảnhhave timethời gian rảnh của tôimy free time SSynonyms for Rảnh
thời gian miễn phí lần tự do lúc free time giờ giải trí giải phóngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bạn Có Rảnh Không In English
-
Bạn Có Rảnh Không | English Translation & Examples - ru
-
Results For Bạn Có Rảnh Không Translation From Vietnamese To English
-
Bây Giờ Bạn Có Rảnh Không? In English With Examples - MyMemory
-
How Do You Say "Bạn Có Rảnh Không ? Trong Tiếng Anh Viết Như Thế ...
-
How Do You Say "bạn Có Rảnh Không? " In English (US)? | HiNative
-
ANH CÓ RẢNH In English Translation - Tr-ex
-
Top 12 Em Có Rảnh Không Bằng Tiếng Anh 2022
-
I. HẸN AI ĐÓ BẰNG TIẾNG ANH. Are You Free On Sunday ? Bạn Có ...
-
07 TK: Are You Free This Weekend? - Cuối Tuần Này Em Có Rảnh Không?
-
Glosbe - Rảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bạn Rảnh Không - Translation To English
-
19 Câu Giao Tiếp Cho Chủ đề "hò Hẹn" - Langmaster
-
How To Say Bây Giờ Bạn Có Rảnh Không In Chinese?