Rãnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rãnh
* dtừ
drain; gutter; furrow - drain; channelstone; trench; small ditch; slot
xẻ rãnh dig a furrowdrain, counduit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rãnh
* noun
drain; gutter
Từ điển Việt Anh - VNE.
rãnh
drain, gutter, track



Từ liên quan- rãnh
- rãnh nhỏ
- rãnh rót
- rãnh rỗi
- rãnh máng
- rãnh ngầm
- rãnh nước
- rãnh trượt
- rãnh nước tù
- rãnh dẫn nước
- rãnh nước bẩn
- rãnh nước mưa
- rãnh thoát nước
- rãnh tra dầu mỡ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khi Rãnh Tiếng Anh Là Gì
-
Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Khi Tôi Rảnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RẢNH RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
RÃNH TRƯỚC KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"rãnh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rãnh Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
19 Câu Giao Tiếp Cho Chủ đề "hò Hẹn" - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Những Việc Làm Khi Rãnh Rỗi - English4u
-
Nghĩa Của Từ Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng: Các Việc Làm Khi Rảnh Rỗi (Free Time Activities)
-
Nghĩa Của Từ Rãnh Bằng Tiếng Anh
-
CHỦ ĐỀ 74: MỘT SỐ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
-
Cấu Trúc Câu Hỏi Và Trả Lời Về Bạn Làm Gì Vào Thời Gian Rảnh Rỗi?
-
Định Nghĩa Của Từ 'rảnh Rỗi' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh