Rạp Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rạp xiếc
circus
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rạp xiếc
Circus
Từ điển Việt Anh - VNE.
rạp xiếc
circus



Từ liên quan- rạp
- rạp hát
- rạp xinê
- rạp xiếc
- rạp xi nê
- rạp xuống
- rạp bằng vải
- rạp chớp ảnh
- rạp hát bóng
- rạp chớp bóng
- rạp chiếu bóng
- rạp hát rẻ tiền
- rạp hát đóng kín
- rạp hát chật ních khán giả
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cách đọc Rạp Xiếc Bằng Tiếng Anh
-
RẠP XIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
RẠP XIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rạp Xiếc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Danh Sách Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc
-
Rạp Xiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 15 Gánh Xiếc Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Trangwiki
-
Rạp Xiếc Trung Ương Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xiếc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Lớp 5 Unit 9 - What Did You See At The Zoo?
-
Đặt Câu Với Từ "xiếc" - Dictionary ()
-
Circus - Wiktionary Tiếng Việt