RẤT ĐẸP In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " RẤT ĐẸP " in English? SAdjectiverất đẹpvery beautifulrất đẹpvô cùng xinh đẹpthật đẹpđẹp lắmrất tuyệt vờirất hayquá đẹpcực đẹprất xinhrất tốtvery nicerất đẹprất tốt đẹprất tốtrất hayrất tuyệtđẹp lắmrất tử tếrất ngonrất vuitốt lắmvery prettyrất đẹprất xinhđẹp lắmthật đẹprất khávô cùng xinh đẹprất ngọtngàokhá xinhxinh lắmso beautifulrất đẹpquá đẹpthật đẹpđẹp như vậyđẹp đến vậyđẹp lắmquá tuyệt vờirất hayrất tuyệt vờithật tuyệt vờireally nicethực sự tốt đẹprất đẹpthật sự tốt đẹprất tốtthật đẹprất haythật tốtthật tuyệtthực sự tốt bụngthực sự tuyệt vờivery goodrất tốtrất hayrất giỏitốt lắmgiỏikhá tốtrất ngonrất tuyệtrất đẹphay lắmlovelyđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thươngwonderfultuyệt vờikỳ diệuđẹptuyệt diệuthật tuyệtrất tuyệtlook beautifultrông đẹpnhìn đẹpxinh đẹprất đẹptrông thật xinh đẹpthật đẹpđẹp đẽtrông tuyệt vờicó vẻ đẹptrông rất tuyệtvery finerất tốtrất mịnrất đẹprất hayrất ổnthật tốtrất nhỏreally beautifulvery handsomeis beautifulis very beautifulis niceare very prettyis greatare gorgeousis so prettyis lovelyis goodis wonderfulis quite beautiful

Examples of using Rất đẹp in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất đẹp.Very good.Cô rất đẹp.You're gorgeous.Rất đẹp và không xa.Very good and not far away.Cô rất đẹp.You're very pretty.Map của bạn nhìn rất đẹp.Your map looks very good.Combinations with other parts of speechUsage with nounsngoại hình đẹpcảnh quan tuyệt đẹpnơi tuyệt đẹpthiên nhiên tuyệt đẹpphong cảnh tuyệt đẹphình ảnh tuyệt đẹphoàng hôn tuyệt đẹpđồ họa tuyệt đẹpthế giới tuyệt đẹpmàu sắc tuyệt đẹpMoreEm rất đẹp.You're very pretty.Nghe bảo họ rất đẹp trai!”.She said they are very pretty!".Em rất đẹp, Ginger.You are very pretty, Gwen.Chúng rất đẹp.They're very pretty.Em rất đẹp mà Kara.Oh, no! You're very pretty, Kara.Dáng túi rất đẹp, sang.Your bag is so pretty, Chris.Cô rất đẹp, nhưng ta mới gặp.You're very pretty, but we just met.Tóc bạn trông rất đẹp hôm nay!Your hair looks lovely today!Xe F1 rất đẹp nhưng mà cũng rất… đắt.F1 is great, but is too expensive.View phòng family rất đẹp.The view from the family room is so pretty.Căn nhà rất đẹp, cảm ơn anh……….”.The home is great, thank you!….Nó rất đẹp và yên bình, không có tiếng ồn trên đường phố.It is nice and quiet and no noise from the road.Đó là những ngày rất đẹp trên con sông.Those lovely days on the River.Ảnh rất đẹp, cảm ơn thớt đã chia sẻ: smile.Very good images, thanks for sharing.:smile.Đó là điều rất đẹp đẽ về Giáo Hội.It's a wonderful thing about the church.Có thể tôi rất hay bệnh, nhưng tôi có một mái tóc rất đẹp.I might get sick a lot, but I have really nice hair.Một vật rất đẹp hoặc đáng kinh ngạc.A wonderful or amazing thing.Đây là một dự án từ hình thức Matt Fajkus, hóa ra rất đẹp.This is a project from Matt Fajkus Architecture which turned out really nice.Đó là những ngày rất đẹp của cuộc đời nàng.These are wonderful days of your life.Căn hộ rất đẹp và sạch, còn đẹp hơn trong ảnh nữa.Really nice and clean apartment, even more beautiful than in the pictures.Có một ngọn lửa rất đẹp trong phòng khách.There's a lovely fire in the living room.Và hãy để tôi nói với bạn rằng PowerCore màu trắng trông rất đẹp.And let me tell you that the white colored PowerCore looks really nice.Họ cho biết Amsterdam rất đẹp vào đầu tháng Năm.They say Zion is great in early October.Nhưng em cá là trông anh rất đẹp trai khi còn nhỏ.".I bet you were really nice looking when you were young.”.Những bức tranh của ông ta rất đẹp, nhưng tâm hồn ông ta thật bẩn thỉu.His painting is good, but his heart is dirty.Display more examples Results: 5693, Time: 0.0838

See also

trông rất đẹplook very beautifullooks very nicelooks very beautifullooks nicenó rất đẹpit's beautifulit is very beautifulit's niceit's very prettyit is very nicelà rất đẹpis very beautifulis so beautifulis very niceare very beautifulcũng rất đẹpis also very beautifulis also beautifulis nice toonơi rất đẹpvery nice placevery beautiful placechúng rất đẹpthey are beautifulđẹp hơn rất nhiềumuch more beautifulthật sự rất đẹpis really beautifulis truly beautifulare really beautifulthực sự rất đẹpis really beautifulis truly beautifulwas really niceis really prettysẽ rất đẹpwill be beautifulwill be very beautifulwill be very niceđẹp và rấtbeautiful and veryđều rất đẹpare beautifulis so beautifulis beautifulnhìn rất đẹplooks greatthời tiết rất đẹpweather was beautifulphụ nữ rất đẹpa very beautiful womanhình ảnh rất đẹpvery beautiful imagecô ấy rất đẹpshe's very beautifulshe was so beautifulshe's very prettycó thể rất đẹpcan be very beautifulcan be stunningnó trông rất đẹpit looks very nicemàu sắc rất đẹpcolors are very beautiful

Word-for-word translation

rấtadverbverysoreallyhighlyextremelyđẹpadjectivebeautifulnicegoodđẹpadverbprettyđẹpnounbeauty S

Synonyms for Rất đẹp

rất tốt rất ngon quá đẹp tuyệt vời tốt lắm khá tốt thật tuyệt đáng yêu kỳ diệu rất giỏi tuyệt diệu wonderful dễ thương lovely giỏi thực sự tốt đẹp trông đẹp very good rất mịn rất đenrất đẹp này

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English rất đẹp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Rất đẹp