RẤT LO LẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
RẤT LO LẮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rất lo lắngvery anxiousrất lo lắngvô cùng lo lắngrất nóng lòng muốnrất nôn nóng muốnam very worriedvery worriedare very concernedwas so worriedwas very nervousrất lo lắngvery concernedwas very anxiousrất lo lắngam really worriedwas anxiouslo lắngcảm thấy lo lắngwas so nervousare extremely worriedare deeply concernedwas so concernedgreatly worriedworried a lotam so anxiouswas really nervoushave been worriedwas deeply worriedlot of anxietyseriously worriedare extremely concernedwas quite nervousbe getting worriedare very upsetis really concernedbeen quite worried
Ví dụ về việc sử dụng Rất lo lắng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi rất lo lắngi am very worriedi was nervousi am very concernedi was so nervoustôi đã rất lo lắngi was worriedi was very nervousi was very worriedi was so nervousđang rất lo lắngare very worriedwas very anxiouschúng tôi rất lo lắngwe're very concernedwe are very worriedwe are deeply concernedlo lắng rất nhiềuworry a lotrất lo lắng về việcam very worried aboutcảm thấy rất lo lắngfeel very anxiouscũng rất lo lắngam also very worriedhọ rất lo lắngthey were very worriedsẽ rất lo lắngwould be very worriedrất lo lắng khiwas very nervous whenrất nhiều người lo lắnga lot of people are worriedem rất lo lắngi'm worriedi'm very concernedcó rất nhiều lo lắnghave a lot of anxietythực sự rất lo lắngwas really worriedtôi đang rất lo lắngi am very worriedi am very concernedi was very anxioustrở nên rất lo lắngbecome very anxiousTừng chữ dịch
rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelylodanh từlolotake caream worriedlođộng từconcernedhandlelắngđộng từlắnglistenworriedlắngdanh từsedimentationdeposition rất linh hoạt và có thểrất lo lắng khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rất lo lắng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Rất Lo Lắng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Rất Lo Lắng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TÔI RẤT LO LẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Results For Tôi Rất Lo Lắng Translation From Vietnamese To English
-
Tôi Rất Lo Lắng Cho Bạn In English With Examples
-
Lo Lắng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT SỰ LO LẮNG 1.... - Học Tiếng Anh Online
-
Tôi Rất Lo Lắng Cho Bạn Dịch
-
Từ Vựng Diễn đạt Sự Lo Lắng Và ứng Dụng Trong IELTS Speaking
-
Nghĩa Của Từ Lo Lắng Bằng Tiếng Anh
-
BEING WORRIED - THỂ HIỆN SỰ LO LẮNG - The Sungate
-
7 Bước đơn Giản để Giúp Chữa Chứng Lo âu - Trung Tâm Jefferson
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Nói Động Viên Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Worried đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Worried Trong Tiếng Anh
-
Cơn Hoảng Sợ Và Rối Loạn Hoảng Sợ - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia