Rate | Vàng Mi Hồng

  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Tỉ giá
  • Cầm đồ
  • Trang sức cũ
    • Trang sức vàng tây
      • Nhẫn
        • Nhẫn nam
        • Nhẫn cặp
        • Nhẫn nữ
      • Dây
        • Dây nam
        • Mặt dây
        • Dây nữ
      • Vòng & Lắc
        • Vòng nữ
        • Ximen
        • Lắc nam
        • Lắc nữ
      • Bông Tai
        • TonTen
        • Đít đẩy/vặn
        • Khoá cài
        • Khác
      • TS Khác
        • TS Bộ
        • TS Bé
    • Trang Sức Vàng Ta
      • Nhẫn nam
        • Nhẫn nam
        • Nhẫn cặp
        • Nhẫn nữ
      • Dây
        • Dây nam
        • Mặt dây
        • Dây nữ
      • Vòng & Lắc
        • Lắc nữ
        • Lắc nam
        • Vòng nữ
        • Ximen
      • Bông Tai
        • TonTen
        • Đít đẩy/vặnĐ
        • Khoá cài
        • Khác
      • TS Khác
        • TS Bộ
        • TS Bé
    • Trang Sức Cao Cấp
      • Nhẫn
        • Nhẫn nam
        • Nhẫn cặp
        • Nhẫn nữ
      • Dây
        • Dây nam
        • Dây nữ
        • Mặt dây
      • Vòng & Lắc
        • Vòng nữ
        • Ximen
        • Lắc nam
        • Lắc nữ
      • Bông Tai
        • TonTen
        • Đít đẩy/vặn
        • Khoá cài
        • Khác
      • TS Khác
        • TS Bộ
        • TS Bé
  • Trang sức
  • SP Vàng
  • Danh mục
Home Home Home Home Home Home

GIÁ HIỆN TẠI

Ngân Hàng Ngân Hàng
Ngân Hàng

BIỂU ĐỒ TỶ GIÁ NGÂN HÀNG/THỊ TRƯỜNG

Đơn vị tính 1 = 1000 đ31/12/2025, 06:48

Loại Tỷ Giá

  • USD
  • GBP
  • EUR
  • CAD
  • AUD
  • SGD
  • CHF
  • NZD
  • HKD
  • KRW
  • CNY
  • THB

Thời Gian

  • 1H
  • 24H
  • 15D
  • 1M
  • 6M
  • 1Y
Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tháng 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 Năm 2025 2024 Tỷ giá

THAM VẤN GIÁ THEO THỜI GIAN

Loại Tỷ Giá

  • USD
  • GBP
  • EUR
  • CAD
  • AUD
  • SGD
  • CHF
  • NZD
  • HKD
  • KRW
  • CNY
  • THB

THỜI GIAN

Chọn: Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tháng 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 Năm 2025 2024 | Giờ 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Phút 00 05 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
Hoặc Chọn:
Từ: Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tháng 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 Năm 2025 2024
Đến: Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tháng 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 Năm 2025 2024
GIÁ TRONG NƯỚC (TP.HCM)
Mua Bán
BIỂU ĐỒ TỶ GIÁ NGÂN HÀNG/THỊ TRƯỜNG TẠI THỜI ĐIỂM THAM VẤN GIÁ

Từ khóa » Tiệm Vàng Mi Hồng Giá đô