Rau Diếp Cá Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
Có thể bạn quan tâm
Nhiều người thắc mắc Rau diếp cá tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này.
Bài viết liên quan:
- Rau ngải cứu tiếng anh là gì?
- Rau bắp cải tiếng anh là gì?
- Rau bina tiếng anh là gì?
Rau diếp cá tiếng anh là gì?
Rau diếp cá tiếng anh
Rau diếp cá tiếng anh là heartleaf (lá hình tim) hay lizardtail (đuôi thằn lằn).
Đôi nét về rau diếp cá:
Giấp cá hay dấp cá, diếp cá, lá giấp, rau giấp (danh pháp khoa học: Houttuynia cordata) là một loài thực vật thuộc họ Saururaceae.
Loài của lục địa châu Á, phân bố từ Ấn Độ qua Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, các nước Đông Nam Á. Ở Việt Nam, diếp cá mọc hoang ở chỗ ẩm ướt.
Là một loại cỏ nhỏ, mọc quanh năm (evergreen), ưa chỗ ẩm ướt, có thân rễ mọc ngầm dưới đất. Rễ nhỏ mọc ở các đốt. Lá mọc cách (so le), hình tim, có bẹ, đầu lá hơi nhọn hay nhọn hẳn, khi vò ra có mùi tanh như mùi cá. Cây thảo cao 15–50 cm; thân màu lục hoặc tím đỏ, mọc đứng cao 40 cm, có lông hoặc ít lông. Cụm hoa nhỏ hình bông bao bởi 4 lá bắc màu trắng, trong chứa nhiều hoa nhỏ màu vàng nhạt, trông toàn bộ bề ngoài của cụm hoa và lá bắc giống như một cây hoa đơn độc. Quả nang mở ở đỉnh, hạt hình trái xoan, nhẵn. Mùa hoa tháng 5-8, quả tháng 7-10.
Rau diếp cá với sức khỏe:
Sốt xuất huyết
Rau giấp cá, lá rau ngót, lá cỏ mực mỗi thứ 100g, sắc lấy nước đặc uống trong ngày.
Đau mắt đỏ do trực khuẩn mủ xanh
Nghiền nhỏ lá đắp vào các chỗ bầm dập và trên mí mắt trị đỏ mắt (Faucaud). 35g diếp cá, rửa sạch, tráng qua nước đun sôi để nguội, để ráo nước, rồi giã nát, ép vào hai miếng gạc sạch, đắp lên mắt sưng đau khi đi ngủ. Thực hiện trong 3 – 5 ngày.
Viêm tai giữa
Lá diếp cá khô 20g, táo đỏ 10g, nước 600ml sắc còn 200ml chia uống 3 lần trong ngày.
Viêm phổi do sởi
Dùng rau diếp cá, rau dền đỏ, lá đậu săng, cam thảo đất mỗi thứ 50 g, sắc 3 bát nước còn lại 1 bát, chia làm 3 phần, uống trong ngày.
Trĩ (bệnh)
Rau diếp cá 6-12 g, sắc lấy nước xông và rửa vùng bị trĩ. Kết hợp ăn sống lá giấp cá trong bữa ăn. Đặc biệt khi kết hợp với Mg (có tác dụng nhuận tràng) sẽ giúp hạn chế táo bón là căn nguyên của căn bệnh trĩ. Hiện có một số sản phẩm chữa trị bệnh trĩ có chứa dấp cá.
Táo bón
Sao khô 10g diếp cá, hãm với nước sôi khoảng 10 phút, uống thay trà hàng ngày. Uống trong 10 ngày.
Viêm ruột, viêm thận phù thũng, kiết lỵ Lấy rau diếp cá 50 g, sắc lấy nước, ngày uống 2-3 lần trước bữa ăn, dùng 4 – 6 ngày sẽ khỏi.
Sỏi thận
20g diếp cá, 15g rau dệu, 10g cam thảo đất. Sắc uống ngày một thang, uống trong 1 tháng. Hoặc 100g diếp cá, sao vàng, hãm với 1 lít nước sôi trong 20 phút, uống thay nước hàng ngày, uống trong 2 tháng.
Sởi, mụn nhọt, giải nhiệt
Dùng bên ngoài trị ung nhọt, sưng, vết thương da lở (Roi), lá còn trị mề đay (Pételot). Rau diếp cá 6-12 g, vò nát, đắp vào mụn nhọt rồi băng lại. Ngày thực hiện 2 lần. Làm trong 3 ngày, mụn nhọt sẽ đỡ sưng đau nhanh chóng. Thêm nước sắc uống hàng ngày 1 thang. Uống trong vài ngày.
Sưng tắc tia sữa
Diếp cá khô 20-25g, táo đỏ 10g (hoặc 10 quả), sắc với 600ml nước còn lại 200ml (sắc với 3 bát nước còn 1 bát), thuốc chia 3 phần uống hết trong ngày. Uống trong 3 – 5 ngày.
Kháng viêm
Tinh dầu dấp cá có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn (sát trùng) mạnh.
Cầm máu
Dùng khi bị xuất huyết do trĩ (bệnh): rau diếp cá 2 kg, bạch cập 1 kg, tất cả sấy khô tán bột, ngày uống 6-12 g, chia 3 lần.
Qua bài viết Rau diếp cá tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ngọc ThảoNgọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com
Từ khóa » Diếp Cá Tiếng Anh
-
Diếp Cá – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Rau Diếp Cá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Diếp Cá Tiếng Anh Là Gì
-
Diếp Cá Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Rau Diếp Cá | Vietnamese To English | Agriculture
-
Rau Diếp Cá Tiếng Anh Là Gì ? 41 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ
-
'diếp Cá' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Các Loại Rau Củ Trong Tiếng Anh
-
Diếp Cá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Rau Diếp Cá Tiếng Anh Là Gì? - Thái Bình
-
41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH... - BKC- Không Gian Học Tập Trung