RÂY BỘT MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
RÂY BỘT MÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rây bột mì
sift flour
rây bột mìrây bột mỳsieve the flour
rây bột mì
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sift flour before measuring.Rây bột mì và thêm một nhúm muối.
Sift flour add a pinch of salt.Rây bột mì vào thố trộn.
Sieve the flour into the mixing bowl.Rây bột mì và muối rồi để một bên.
Sift together the flour and salt; set aside.Rây bột mì, sau đó trộn cùng hỗn hợp bơ.
Sieve the flour, then fold in to the butter mixture.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbánh mì tròn bánh mì ngọt Sử dụng với động từbánh mì nướng ăn bánh mìmua bánh mìtrồng lúa mìcánh đồng lúa mìbánh mì hấp ăn mì ống ăn lúa mìlấy bánh mìnấu mì ống HơnSử dụng với danh từbánh mìlúa mìmì ống bột mìhạt lúa mìloại bánh mìmì ăn liền mì spaghetti mì ramen nhu mìHơnRây bột mì làm bánh với bột ngô.
Sieve cake flour and corn starch together.Rây bột mì cùng với bột hạt thông và bột allspice.
Sieve the flour together with ground pine nuts and allspice.Rây bột mì, bột baking soda và bột nở vào trong thố trộn.
Sift flour, baking soda, and baking powder together into mixing bowl.Rây bột mì với bột nở, thêm nó vào hỗn hợp bơ trứng, đổ hạnh nhân nghiền.
Sift flour with baking powder, add it to the egg-butter mixture, pour grated almonds.Rây bột mì và bột nở vào thố trộn, sử dụng Thiết bị nhà bếp Bosch trộn ở tốc độ thấp với phụ kiện phới lồng trong 1 phút cho tới khi bột mì và bột nở được trộn đều.
Sift flour and baking powder into mixing bowl, then using the Bosch kitchen machine, mix on low speed with the whisk attachment for 1 minute until they are thoroughly blended.Gram bột mì rây đơn giản.
Grams of simple sifted wheat flour.Trộn bột mì và bột nở rồi rây mịn.
Combine flour and baking powder together and sieve.Trộn bột mì, bột nở và muối với nhau. Rây mịn.
Combine flour, baking powder and salt. Sift them.Cho thêm dần dần bột mì đã rây cho đến khi trộn đều.
Add in sifted flour gradually until just combined.Sau đó trộn bột mì đã rây với đường, bột nở và muối trong thố trộn.
Then, mix sifted flour together with sugar, baking powder and salt in the pastry mixing bowl.Túi jumbo hình ống thường được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển cácvật liệu rất mịn và được rây, chẳng hạn như lúa mì, bột mì hoặc carbon.
Tubular jumbo bags are most commonly used for storing andtransporting very fine and sifted materials, such as wheat, flour or carbon.Khanom jeen là loại mì gạo tươi, mỏng của Thái Lan được làm từ gạo được lên men trong ba ngày,sau đó được làm thành mì bằng cách ép bột qua một cái rây vào nước sôi.
Khanom chin are fresh rice noodles in Thai cuisine which are made from rice which has first been fermented for three days, boiled,and then made into noodles by pressing the resulting dough through a sieve into boiling water. Kết quả: 17, Thời gian: 0.0166 ![]()
rầy larbac

Tiếng việt-Tiếng anh
rây bột mì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Rây bột mì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
râydanh từsievesievesrâyđộng từsiftsiftedsiftingbộtdanh từpowderflourdoughpulpmealmìdanh từnoodleswheatpastabreadmìTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Rây Bột In English
-
Rây Bột In English - Glosbe Dictionary
-
"cái Rây Bột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Rây Bột Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
RÂY BỘT MÌ In English Translation - Tr-ex
-
Cái Rây Tiếng Anh Là Gì
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Chuyên Ngành Bếp Bánh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
210+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp Bánh