Readiness - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.di.nəs/
Danh từ
readiness /ˈrɛ.di.nəs/
- Sự sẵn sàng (làm việc gì). have everything in readiness for departure — hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi to be in readiness — sẵn sàng
- Sự sẵn lòng, thiện ý.
- Sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi. readiness of speech — sự ăn nói lưu loát readiness of wit — sự nhanh trí
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “readiness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Sẵn Có Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ SẴN CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sẵn Có - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Sẵn Có In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÓ SẴN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẴN CÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Viết CV Xin Việc Tiếng Anh Chuẩn Nhất 2022 - TopCV
-
Ý Nghĩa Của Readiness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sử Dụng Phụ đề Trực Tiếp Trong Sự Kiện Trực Tiếp - Microsoft Support
-
Top 8 Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Online Tốt Nhất Hiện Nay