Readiness - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛ.di.nəs/

Danh từ

readiness /ˈrɛ.di.nəs/

  1. Sự sẵn sàng (làm việc gì). have everything in readiness for departure — hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi to be in readiness — sẵn sàng
  2. Sự sẵn lòng, thiện ý.
  3. Sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi. readiness of speech — sự ăn nói lưu loát readiness of wit — sự nhanh trí

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “readiness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=readiness&oldid=1903507” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục readiness 28 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Sẵn Có Tiếng Anh Là Gì