Ready Là Gì Cũng Như Erp Ready Là Gì - Poki Mobile

Ready là gì cũng như erp ready là gì 6 Tháng Mười Hai, 2021AdminPK Sẵn sàng dinner is ready cơm nước đã chuẩn bị sẵn sàng to be ready to go anywhere chuẩn bị sẵn sàng đi bất kỳ đâu ready ! go ! ( thể dục, thể thao ) sẵn sàng chuẩn bị ! chạy ! ready, present, fire ! sẵn sàng chuẩn bị, ngắm, bắn ! Sắp, sắp sửa now ready sắp sửa xuất bản ( sách ) a bud just ready to burst nụ hoa sắp nở Có sẵn, mặt ( tiền ) ready money tiền có sẵn ( trong tay ) ; tiền mặt to pay ready money trả tiền mặt Nhanh, mau, ngay tức khắc ; lưu loát a ready retort câu đối đáp nhanh to have a ready wit nhanh trí to have a ready pen viết lưu loát Ở gần, đúng tầm tay the readiest weapont cái vũ khí ở gần tay nhất ready at hand ; ready to hand ở ngay gần, vừa đúng tầm tay to be always ready with an excuse luôn luôn có nguyên do để bào chữa Sẵn, chuẩn bị sẵn sàng pack everything ready hãy sắp xếp mọi thứ vào va li ready dressed đã mặc quần áo chuẩn bị sẵn sàng Nhanh ( chỉ dùng cấp so sánh ) the child that answers readiest đứa bé vấn đáp sớm nhất có thể ( quân sự chiến lược ) tư thế sẵn sàng chuẩn bị bắn ( của súng ) to come to the ready giương súng ở tư thế sẵn sàng chuẩn bị bắn guns at the ready những khẩu súng ngóc lên chuẩn bị sẵn sàng nhả đạn chuẩn bị sẵn sàng camera-ready sẵn sàng chuẩn bị để chụp Data Circuit – terminating Equipment Ready ( DCER ) thiết bị kết cuối kênh tài liệu sẵn sàng chuẩn bị Data Ready ( DR ) tài liệu chuẩn bị sẵn sàng Data Send Ready ( DSR ) tài liệu gửi sẵn sàng chuẩn bị data set ready ( DSR ) tập dữ liệu sẵn sàng chuẩn bị Data Terminal Ready ( DTR ) đầu cuối tài liệu chuẩn bị sẵn sàng DSR ( dataset ready ) tập dữ liệu chuẩn bị sẵn sàng DTE Ready ( RS-232-C ) ( DTR ) DTE sẵn sàng chuẩn bị ( RS-232-C ) Modem Ready ( MR ) môđem sẵn sàng chuẩn bị modem ready light ( MR ) đèn báo môđem chuẩn bị sẵn sàng r packet ( receiveready packet ) bó sẵn sàng chuẩn bị nhận ready condition điều kiện kèm theo chuẩn bị sẵn sàng Ready for next Message ( RFNM ) chuẩn bị sẵn sàng cho tin báo tiếp theo ready for operation sẵn sàng chuẩn bị cho sắp chữ Ready for sending ( RFS ) chuẩn bị sẵn sàng gửi ready indicator bộ chỉ báo chuẩn bị sẵn sàng ready indicator đèn báo ( máy ) chuẩn bị sẵn sàng ( hoạt động giải trí ) ready prompt dấu nhắc chuẩn bị sẵn sàng ready queue hàng đợi sẵn sàng chuẩn bị ready signal tín hiệu sẵn sàng chuẩn bị ready time thời hạn chuẩn bị sẵn sàng ready to be put into service sẵn sàng chuẩn bị đưa vào sử dụng ready to be put into service chuẩn bị sẵn sàng Giao hàng Ready To Receive ( RTR ) sẵn sàng chuẩn bị thu Ready To Send ( RTS ) sẵn sàng chuẩn bị để gửi ready-mixed concrete sẵn sàng chuẩn bị để truyền ready-to-go chuẩn bị sẵn sàng hoạt động giải trí ready-to-print state trạng thái sẵn sàng chuẩn bị in ready-to-receive signal tín hiệu chuẩn bị sẵn sàng nhận ready-to-receive signal tín hiệu sẵn sàng chuẩn bị thu Receive Not Ready ( RNR ) chưa chuẩn bị sẵn sàng thu receive not ready packet bó chưa chuẩn bị sẵn sàng để nhận receive ready ( RR ) sẵn sàng chuẩn bị để nhận Receive Ready ( RR ) sẵn sàng chuẩn bị thu receive ready frame khung chuẩn bị sẵn sàng nhận receive ready packet ( RRpacket ) bó chuẩn bị sẵn sàng nhận RNR ( receivenot ready ) chưa chuẩn bị sẵn sàng nhận RNR packet ( receivenot ready packet ) bó chưa sẵn sàng chuẩn bị nhận RR ( receiveready ) sẵn sàng chuẩn bị nhận RR frame ( receiveready frame ) khung sẵn sàng chuẩn bị nhận Standby – Ready Signal ( SBR ) tín hiệu “ dự trữ chuẩn bị sẵn sàng ” Standby-Ready-Acknowledgment ( SRA ) báo nhận dự trữ đã sẵn sàng chuẩn bị Terminal Ready ( TR ) đầu cuối chuẩn bị sẵn sàng chuẩn bị sẵn sàng hoạt động giải trí ready indicator đèn báo ( máy ) chuẩn bị sẵn sàng ( hoạt động giải trí )

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective accessible, adjusted, all set, all systems go, anticipating, apt, arranged, at beck and call, at fingertips, at hand, at the ready, champing at bit, close to hand, completed, convenient, covered, equal to, equipped, expectant, fit, fixed for, handy, in line, in order, in place, in position, in readiness, in the saddle, near, on call, on hand, on tap *, on the brink *, open to, organized, primed, qualified, ripe, set, waiting, wired *, agreeable, ardent, disposed, eager, enthusiastic, fain, game, game for, glad, happy, keen, minded, predisposed, prompt, prone, psyched up, zealous, active, acute, adept, adroit, alert, astute, bright, brilliant, clever, deft, dexterous, dynamic, expert, live, masterly, perceptive, proficient, quick, quick-witted, rapid, resourceful, sharp, skilled, smart, acquiescent, available, braced, compliant, dextrous, en garde, expeditious, facile, on standby, operational, opportune, poised, prepared, unhesitating verb arrange, brace, brief, clear the decks *, equip, fill in, fit, fit out, fix, fortify, gear up, get, get ready, get set, gird, keep posted, let in on, make, make ready, make up, order, organize, pave the way, post, prep, provide, psych up, put on to, set, strengthen, warm up, wise up, forearm, steel, prime, active, adept, adroit, alert, all set, apt, arranged, attentive, available, convenient, dexterous, dextrous, eager, equipped, expeditious, facile, fluent, game, handy, in the wings, likely, mature, on standby, on tap, poised, prepare, prepared, primed, prompt, ripe, skillful, willing

Xem thêm: Thi sĩ nghĩa là gì

Từ trái nghĩa

adjective immature, slow, unavailable, unprepared, unready, unripe, unsuitable, disinclined, unwilling, uneducated, unskilled, untrained

Xem thêm: Offerings là gì

Source: https://pokimobile.vn Category: Hỏi Đáp

Từ khóa » Erp Ready Là Gì