Redmi K30 5G Racing - Gizmobo

  1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi K30 5G Racing
Redmi K30 5G Racing Redmi K30 5G Racing Thương hiệu: Redmi Mục: Điện thoại thông minh Đối chiếu

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi K30 5G Racing – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 11 tháng 5
Ngày Phát Hành 2020, ngày 14 tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 41, 78 SA/NSA/Sub6

Thiết kế

Chiều cao 165,3 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,8 mm
Cân 218 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5) glass back (Gorilla Glass 5) aluminum frame
Màu sắc Mint Màu xanh da trời Red Purple Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM768 Snapdragon 768G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.9, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP aperture: f/2.2 116? field of view (ultrawide) 1/4.0" sensor size 1.12m
Máy ảnh thứ ba 5 MP aperture: f/2.4 (macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP aperture: f/2.4 (depth)
Máy Tính Đèn flash LED kép HDR toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây 1080p @ 30/120 khung hình / giây 720p@960fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP aperture: f/2.2 27mm focal length (wide) 1/3.4" sensor size 0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP aperture: f/2.4 1/5" sensor size 1.75µm pixel size depth sensor
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W 100% in 57 min (advertised)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1 supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Giá bán 260 USD
Giá ở Mexico 5,720 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,080 Brazilian real
Giá tại Pháp 260 EUR
Giá ở Ai Cập 7,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 33,800 Japanese yen
Giá tại Đức 260 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 260 EUR
Giá tại Thái Lan 9.100 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,560 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,560 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,560 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 260 EUR
Giá ở Hy Lạp 260 EUR

Các thiết bị khác từ Redmi

  • Redmi 8A Kép Redmi 8A Kép Xem kỹ thuật →
  • Redmi K50 Redmi K50 Xem kỹ thuật →
  • Redmi Y3 Redmi Y3 Xem kỹ thuật →
  • Redmi 5 Redmi 5 Xem kỹ thuật →
  • Redmi 10 Redmi 10 Xem kỹ thuật →
  • Redmi 9AT Redmi 9AT Xem kỹ thuật →
  • Redmi 10X 4G Redmi 10X 4G Xem kỹ thuật →
  • Redmi Note 12 (China) Redmi Note 12 (China) Xem kỹ thuật →
  • Redmi K50 Gaming Redmi K50 Gaming Xem kỹ thuật →

Search for a smartphone

Latest released phones

  • Samsung Galaxy A52s 5G Samsung Galaxy A52s 5G
  • OnePlus 11R OnePlus 11R
  • OnePlus Ace 2 OnePlus Ace 2
  • Samsung Galaxy S23 Samsung Galaxy S23
  • Samsung Galaxy S23 Plus Samsung Galaxy S23 Plus
  • Oppo Reno8T Oppo Reno8T
  • Tecno Pop 7 Pro Tecno Pop 7 Pro
  • Motorola Moto G13 Motorola Moto G13
  • Honor X5 Honor X5
  • Motorola Moto G23 Motorola Moto G23
  • Motorola Moto G73 Motorola Moto G73
  • Motorola Moto E13 Motorola Moto E13
Latest Posts
Doogee Fire 6 Power
Doogee Fire 6 Power Specs, Pros and Cons Specifications 0
Realme V60 Pro
Realme 14x specifications, pros and cons Specifications 0
Honor 300 Ultra
Review of Honor 300, 300 Pro and 300 Ultra smartphones Reviews 0
Motorola Moto G05
Motorola Moto G05 specifications, advantages and disadvantages Specifications 0
Motorola Moto G15 Power
Motorola Moto G15 Power Specs, Pros and Cons Specifications 0
Motorola Moto G05
Motorola Moto E15 specifications, advantages and disadvantages Specifications 0

Latest leaked phones

  • Honor 80 Pro Plus Honor 80 Pro Plus
  • Huawei P60 Pro Huawei P60 Pro
  • Huawei P60 Huawei P60
  • Poco F5 5G Poco F5 5G
  • Redmi K60 5G Redmi K60 5G
  • Redmi Note 12 Pro Plus Redmi Note 12 Pro Plus
  • Redmi Note 12 Pro Redmi Note 12 Pro
  • Google Pixel 7a Google Pixel 7a
  • Google Pixel 8 Pro Google Pixel 8 Pro
  • Google Pixel 8 Google Pixel 8
  • Samsung Galaxy A14 Samsung Galaxy A14
  • Tecno Phantom X2 5G

Latest tablet devices

  • Blackview Oscal Pad 10
  • Lenovo Tab M9 Lenovo Tab M9
  • Samsung Galaxy Tab A7 10.4 (2022) Samsung Galaxy Tab A7 10.4 (2022)
  • Doogee T10 Doogee T10
  • Blackview Tab 15 Blackview Tab 15
  • Huawei MatePad C5e Huawei MatePad C5e
  • Apple iPad Pro 11 (2022) Apple iPad Pro 11 (2022)
  • Nokia T10 Nokia T10
  • Honor Pad 8 Honor Pad 8
  • Redmi Pad Redmi Pad
  • Google Pixel Tablet Google Pixel Tablet
  • Amazon Fire HD 8 (2022) Amazon Fire HD 8 (2022)

Latest smartwatches

  • Motorola Moto Watch 70 Motorola Moto Watch 70
  • Motorola Moto Watch 150 Motorola Moto Watch 150
  • Motorola Moto Watch 200 Motorola Moto Watch 200
  • Redmi Watch 3 Redmi Watch 3
  • Xiaomi Watch S2 Xiaomi Watch S2
  • Huawei Watch Buds Huawei Watch Buds
  • Huawei Watch GT3 SE Huawei Watch GT3 SE
  • Google Pixel Watch Google Pixel Watch
  • Realme Watch 3 Realme Watch 3
  • Apple Watch Ultra Apple Watch Ultra
  • Apple Watch SE (2022) Apple Watch SE (2022)
  • Apple Watch Series 8 Apple Watch Series 8

Top rated phones

  • Realme GT2 Explorer Master Realme GT2 Explorer Master
  • Google Pixel 6a Google Pixel 6a
  • Google Pixel 7 Google Pixel 7
  • Google Pixel 7 Pro Google Pixel 7 Pro
  • iQOO Neo 7 iQOO Neo 7
  • Apple iPhone 14 Plus Apple iPhone 14 Plus
  • Apple iPhone 14 Apple iPhone 14
  • Nubia Red Magic 7S Nubia Red Magic 7S
  • Apple iPhone 14 Pro Max Apple iPhone 14 Pro Max
  • Nubia Red Magic 7S Pro Nubia Red Magic 7S Pro
  • Samsung Galaxy S23 Ultra Samsung Galaxy S23 Ultra
  • Vivo X90 Vivo X90

BrandsXem Tất Cả

  • Samsung 287
  • Vivo 256
  • Huawei 234
  • Oppo 224
  • Honor 164
  • Motorola 162
  • Redmi 146
  • Realme 139
  • Lenovo 106
  • Xiaomi 102
  • Infinix 91
  • LG 89
  • ZTE 87
  • Asus 81
  • Apple 72
  • Tecno 72
  • Nokia 67
  • iQOO 63
  • Ulefone 55
  • OnePlus 52
  • BLU 51
  • TCL 48
  • Nubia 44
  • Blackview 41
  • Poco 39
  • Meizu 39
  • Alcatel 35
  • Gionee 35
  • Sony 35
  • blue 34
  • Energizer 33
  • Allview 32
  • Techno 32
  • HTC 29
  • Wiko 28
  • Panasonic 27
  • Lava 24
  • Micromax 22
  • Google 22
  • CoolPad 22
  • verykool 21
  • Yezz 19
  • Plum 18
  • Sharp 16
  • Black Shark 13
  • Cat 12
  • BQ 9
  • BlackBerry 8
  • Amazon 8
  • QMobile 8
  • Archos 7
  • LeEco 6
  • Doogee 5
  • Acer 5
  • Vodafone 5
  • YU 4
  • Haier 3
  • Unnecto 3
  • Sonim 2
  • Razer 2
  • Kyocera 2
  • Posh 2
  • Maxwest 2
  • Black 2
  • Microsoft 2
  • Philips 2
  • Palm 1
  • Yota 1
  • Itel 1
  • Nothing 1
  • Orange 1
  • Icemobile 1
  • FairPhone 1
  • HP 1
  • XOLO 1
  • Vertu 0
  • Intex 0
  • Nvidia 0
  • Karbonn 0
  • Celkon 0
  • Gigabyte 0
  • Jolla 0
  • Parla 0
  • NIU 0
  • BenQ 0
  • T-Mobile 0
  • Dell 0
Show Nhiều Thương Hiệu

Categories

  • Smartphones 2915
  • Tablet Devices 290
  • Smartwatches 110
  • Leaked Devices 55
  • Feature Phones 46
Về Gizmobo

Gizmobo cung cấp cho bạn tất cả các ngày phát hành, thông số kỹ thuật, so sánh và giá điện thoại di động mới nhất ở hơn 20 quốc gia.

Trang web của chúng tôi có sẵn bằng 20 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Indonesia, tiếng Nhật, tiếng Đức, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Việt, tiếng Ba Tư, tiếng Ý, tiếng Thái, tiếng Ba Lan, tiếng Ả Rập, tiếng Hy Lạp, tiếng Ukraina, tiếng Hà Lan, tiếng Romania và tiếng Mã Lai. Đọc những ưu và nhược điểm chi tiết về điện thoại của chúng tôi, đánh giá nhanh và hơn thế nữa !.

Liên kết quan trọng
  • Chính Sách Bảo Mật
  • Điều Kiện
  • Liên Lạc Với Chúng Tôi
  • Về CHÚNG tôi
  • Download GCAM for any smartphone
  • Giá điện thoại di động và thông số kỹ thuật ở Ai Cập
Đăng ký cho bản Tin Tuần

Gizmobo sẽ gửi bạn những minh ra mắt, kỹ thuật, và giá. Đừng lo, chúng tôi không rác!

viTiếng Việt en_USEnglish es_MXEspañol de México arالعربية pt_BRPortuguês do Brasil fr_FRFrançais ru_RUРусский id_IDBahasa Indonesia ja日本語 de_DEDeutsch tr_TRTürkçe fa_IRفارسی it_ITItaliano thไทย pl_PLPolski ukУкраїнська ms_MYBahasa Melayu ro_RORomână nl_NLNederlands elΕλληνικά viTiếng Việt Gizmobo Logo

Từ khóa » Thông Số K30 5g