Regulars Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ regulars tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | regulars (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ regularsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
regulars tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ regulars trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regulars tiếng Anh nghĩa là gì.
regular /'rəgjulə/* tính từ- đều đều, không thay đổi; thường lệ=regular pulse+ mạch đập đều đều=a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ=a regular customer+ khách hàng thường xuyên- cân đối, đều, đều đặn=regular features+ những nét cân đối đều đặn=regular polygone+ (toán học) đa giác đều- trong biên chế=a regular official+ nhân viên trong biên chế=a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức- chuyên nghiệp=to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp- chính quy=regular function+ (toán học) hàm chính quy=regular army+ quân chính quy- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc=a regular verb+ động từ quy tắc- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc=to lead a regular life+ sống quy củ=regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa=a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo* danh từ- quân chính quy- (thông tục) khách hàng quen- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thứcregular- đều; chính quy, thường
Thuật ngữ liên quan tới regulars
- sell tiếng Anh là gì?
- uncouthness tiếng Anh là gì?
- springlet tiếng Anh là gì?
- triumpher tiếng Anh là gì?
- dishearteningly tiếng Anh là gì?
- totaled tiếng Anh là gì?
- supervises tiếng Anh là gì?
- jaunting tiếng Anh là gì?
- incidental music tiếng Anh là gì?
- punishes tiếng Anh là gì?
- stenciller tiếng Anh là gì?
- external environment tiếng Anh là gì?
- temporalties tiếng Anh là gì?
- satin-pod tiếng Anh là gì?
- detrop tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của regulars trong tiếng Anh
regulars có nghĩa là: regular /'rəgjulə/* tính từ- đều đều, không thay đổi; thường lệ=regular pulse+ mạch đập đều đều=a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ=a regular customer+ khách hàng thường xuyên- cân đối, đều, đều đặn=regular features+ những nét cân đối đều đặn=regular polygone+ (toán học) đa giác đều- trong biên chế=a regular official+ nhân viên trong biên chế=a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức- chuyên nghiệp=to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp- chính quy=regular function+ (toán học) hàm chính quy=regular army+ quân chính quy- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc=a regular verb+ động từ quy tắc- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc=to lead a regular life+ sống quy củ=regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa=a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo* danh từ- quân chính quy- (thông tục) khách hàng quen- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thứcregular- đều; chính quy, thường
Đây là cách dùng regulars tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regulars tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
regular /'rəgjulə/* tính từ- đều đều tiếng Anh là gì? không thay đổi tiếng Anh là gì? thường lệ=regular pulse+ mạch đập đều đều=a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ=a regular customer+ khách hàng thường xuyên- cân đối tiếng Anh là gì? đều tiếng Anh là gì? đều đặn=regular features+ những nét cân đối đều đặn=regular polygone+ (toán học) đa giác đều- trong biên chế=a regular official+ nhân viên trong biên chế=a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức- chuyên nghiệp=to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp- chính quy=regular function+ (toán học) hàm chính quy=regular army+ quân chính quy- hợp thức tiếng Anh là gì? (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc=a regular verb+ động từ quy tắc- quy củ tiếng Anh là gì? đúng mực tiếng Anh là gì? đúng giờ giấc=to lead a regular life+ sống quy củ=regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc- (thông tục) đúng tiếng Anh là gì? thật tiếng Anh là gì? thật sự tiếng Anh là gì? hoàn toàn tiếng Anh là gì? không còn nghi ngờ gì nữa=a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)- (tôn giáo) ở tu viện tiếng Anh là gì? tu đạo* danh từ- quân chính quy- (thông tục) khách hàng quen- (thông tục) nhân viên thường xuyên tiếng Anh là gì? nhân viên trong biên chế chính thứcregular- đều tiếng Anh là gì? chính quy tiếng Anh là gì? thường
Từ khóa » đều đặn Tiếng Anh Là Gì
-
"đều đặn" English Translation
-
Glosbe - đều đặn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đều đặn Bằng Tiếng Anh
-
ĐỀU ĐẶN In English Translation - Tr-ex
-
ĐỀU ĐẶN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đều đặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "đều đặn" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đều đặn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách để Bạn Học Tiếng Anh đều đặn MỖI NGÀY - Simple English
-
REGULARLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh đều đặn Hàng Ngày
-
Simple English - LÀM SAO ĐỂ HỌC TIẾNG ANH ĐỀU ĐẶN MỖI ...
regulars (phát âm có thể chưa chuẩn)