Relation: Tỉnh Đồng Tháp (1875866) | OpenStreetMap
Có thể bạn quan tâm
Where is this? Loading... Loading...
Relation: Tỉnh Đồng Tháp (1875866)
Version #118
Administrative boundaries change in Vinh Long
- Edited about 2 months ago by Tommybara
- Changeset #157639677
Tags
ISO3166-2 | VN-45 |
---|---|
admin_level | 4 |
boundary | administrative |
is_in:country_code | VN |
name | Tỉnh Đồng Tháp |
name:ar | محافظة دون تاب |
name:bg | Донг Тхап |
name:de | Đồng Tháp |
name:en | Đồng Tháp Province |
name:es | Đồng Tháp |
name:fa | استان دونگ تاپ |
name:fi | Đồng Tháp |
name:fr | Province de Đồng Tháp |
name:id | Provinsi Dong Thap |
name:it | Provincia di Dong Thap |
name:ja | ドンタップ |
name:km | ខេត្តផ្សារដែក |
name:ko | 동탑성 |
name:nl | Đồng Tháp |
name:pl | Prowincja Đồng Tháp |
name:pt | Dong Thap |
name:ru | Донгтхап |
name:sr | Донг Тап |
name:sv | Dong Thap |
name:sw | Mkoa wa Đồng Tháp |
name:th | จังหวัดด่งท้าป |
name:uk | Донгтхап |
name:ur | دونگ تھاپ صوبہ |
name:vi-Hani | 省垌塔 |
name:zh | 同塔省 |
population | 1673200 |
type | boundary |
wikidata | Q36676 |
wikipedia | vi:Đồng Tháp |
Part of
1 relation- Relation Đồng bằng sông Cửu Long (3771291) (as subarea)
Members
123 members- Node Đồng Tháp (10297886603) as label
- Node Cao Lãnh (369486911) as admin_centre
- Way 139346033 as outer
- Way 1153390121 as outer
- Way 1120474958 as outer
- Way 1153390118 as outer
- Way 1120474968 as outer
- Way 1122510956 as outer
- Way 1153390115 as outer
- Way 139346032 as outer
- Way 1122510957 as outer
- Way 1122510942 as outer
- Way 1153390097 as outer
- Way 1122578794 as outer
- Way 486511876 as outer
- Way 1122578821 as outer
- Way 485680798 as outer
- Way 1122578822 as outer
- Way 1122578812 as outer
- Way 1152867969 as outer
- Way 1122578824 as outer
- Way 1152867972 as outer
- Way 485681604 as outer
- Way Border Vietnam - Cambodia (1152867965) as outer
- Way 172511888 as outer
- Way 1152867966 as outer
- Way 485682014 as outer
- Way 1009224825 as outer
- Way 485684119 as outer
- Way ព្រំដែនកម្ពុជា-វៀតណាម Biên giới Việt Nam - Campuchia (852037528) as outer
- Way ព្រំដែនកម្ពុជា-វៀតណាម Biên giới Việt Nam - Campuchia (852036129) as outer
- Way 485717166 as outer
- Way 1102240455 as outer
- Way 662621270 as outer
- Way 1102240446 as outer
- Way 1102210373 as outer
- Way 1102210370 as outer
- Way 662606987 as outer
- Way 1102210367 as outer
- Way 1009216179 as outer
- Way 900177484 as outer
- Way 1009216182 as outer
- Way 1102399089 as outer
- Way 485681169 as outer
- Way 1102431426 as outer
- Way 1102431423 as outer
- Way 1009216184 as outer
- Way 1102399086 as outer
- Way 485712793 as outer
- Way 1105969845 as outer
- Way 1153093074 as outer
- Way 1102459105 as outer
- Way 1102459108 as outer
- Way 1153093068 as outer
- Way 1105969867 as outer
- Way 485679855 as outer
- Way 1105976542 as outer
- Way 1153083535 as outer
- Way 485680371 as outer
- Way 1153083533 as outer
- Way 1105969862 as outer
- Way 1153093075 as outer
- Way 1153093063 as outer
- Way 1105976539 as outer
- Way 485677015 as outer
- Way 1147085785 as outer
- Way 1105976545 as outer
- Way 1106466886 as outer
- Way 485711690 as outer
- Way 1106466882 as outer
- Way 1106466864 as outer
- Way 1105984184 as outer
- Way 1106466874 as outer
- Way 139278051 as outer
- Way 1106466867 as outer
- Way 1009379244 as outer
- Way 1106466871 as outer
- Way 139278053 as outer
- Way 485678862 as outer
- Way 532667550 as outer
- Way 1009743678 as outer
- Way 485811570 as outer
- Way 1010470919 as outer
- Way 1009752447 as outer
- Way 1009752444 as outer
- Way 1010450848 as outer
- Way 139278040 as outer
- Way 1009679729 as outer
- Way 485677007 as outer
- Way 1106584493 as outer
- Way 1106584507 as outer
- Way 1009674374 as outer
- Way 1009664618 as outer
- Way 1106584506 as outer
- Way 486070212 as outer
- Way 1106591042 as outer
- Way 486076272 as outer
- Way 1154640479 as outer
- Way 1154640483 as outer
- Way 486112653 as outer
- Way 1106629608 as outer
- Way 731103323 as outer
- Way 1106629609 as outer
- Way 1120474976 as outer
- Way 485677004 as outer
- Way 1120474978 as outer
- Way 1106584495 as outer
- Way 485677003 as outer
- Way 1153222063 as outer
- Way 1120474980 as outer
- Way 1120474948 as outer
- Relation Thành phố Cao Lãnh (7146420) as subarea
- Relation Huyện Cao Lãnh (7146428) as subarea
- Relation Huyện Hồng Ngự (7146549) as subarea
- Relation Thành phố Hồng Ngự (7146550) as subarea
- Relation Huyện Tam Nông (7146446) as subarea
- Relation Huyện Tân Hồng (7146449) as subarea
- Relation Huyện Thanh Bình (7146432) as subarea
- Relation Huyện Tháp Mười (7146431) as subarea
- Relation Huyện Lấp Vò (7146409) as subarea
- Relation Huyện Lai Vung (7146397) as subarea
- Relation Thành phố Sa Đéc (7653194) as subarea
- Relation Huyện Châu Thành (7146379) as subarea
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
Learn More Start Mappinghttps://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |
Từ khóa » Tỉnh đt
-
Đồng Tháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TỈNH ĐỒNG THÁP
-
Báo Đồng Tháp Online
-
Quản Lý Quy Hoạch Lộ Giới Các Tuyến đường Tỉnh ĐT.603, ĐT.607, ĐT ...
-
Đường Tỉnh (ĐT) Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Cổng Thông Tin Đồng Tháp | Facebook
-
Lấy ý Kiến Tham Vấn đánh Giá Tác động Môi Trường Dự án Nâng Cấp ...
-
Quyết định 36/2019/QĐ-UBND Bảng Giá đất Tỉnh Đồng Tháp Giai ...
-
Nghị Quyết 121/2017/NQ-HĐND - Đồng Tháp
-
Quyết định Ban Hành Quy định Công Tác Thi, đua Khen Thưởng Của ...
-
Công Ty Cổ Phần Cấp Nước & Môi Trường Đô Thị Đồng Tháp
-
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật - Hội đồng Nhân Dân Tỉnh