Remark - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈmɑːrk/
Từ khóa » Dịch Remark Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Remark - Từ điển Anh - Việt
-
REMARK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
REMARK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
REMARK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Remark | Vietnamese Translation
-
Remark Là Gì? Phân Biệt Cách Dùng Với Một Số Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'remark' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Remark«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Remark - Remark Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Remark Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Remark Là Gì Tại Sao Lại Có Câu Cutting Remark Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Remark" | HiNative
-
Remarks Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Remark - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online