Remove - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ remove rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ remove ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: REMOVE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to remove | removing | removed |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | remove | remove | removes | remove | remove | remove |
Hiện tại tiếp diễn | am removing | are removing | is removing | are removing | are removing | are removing |
Quá khứ đơn | removed | removed | removed | removed | removed | removed |
Quá khứ tiếp diễn | was removing | were removing | was removing | were removing | were removing | were removing |
Hiện tại hoàn thành | have removed | have removed | has removed | have removed | have removed | have removed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been removing | have been removing | has been removing | have been removing | have been removing | have been removing |
Quá khứ hoàn thành | had removed | had removed | had removed | had removed | had removed | had removed |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been removing | had been removing | had been removing | had been removing | had been removing | had been removing |
Tương Lai | will remove | will remove | will remove | will remove | will remove | will remove |
TL Tiếp Diễn | will be removing | will be removing | will be removing | will be removing | will be removing | will be removing |
Tương Lai hoàn thành | will have removed | will have removed | will have removed | will have removed | will have removed | will have removed |
TL HT Tiếp Diễn | will have been removing | will have been removing | will have been removing | will have been removing | will have been removing | will have been removing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would remove | would remove | would remove | would remove | would remove | would remove |
Conditional Perfect | would have removed | would have removed | would have removed | would have removed | would have removed | would have removed |
Conditional Present Progressive | would be removing | would be removing | would be removing | would be removing | would be removing | would be removing |
Conditional Perfect Progressive | would have been removing | would have been removing | would have been removing | would have been removing | would have been removing | would have been removing |
Present Subjunctive | remove | remove | remove | remove | remove | remove |
Past Subjunctive | removed | removed | removed | removed | removed | removed |
Past Perfect Subjunctive | had removed | had removed | had removed | had removed | had removed | had removed |
Imperative | remove | Let′s remove | remove |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Manipulate April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Muffle
April 17, 2015Brandish
April 17, 2015Fascinate
April 17, 2015Seal
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Phân Từ 2 Của Remove
-
Removed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Remove - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để REMOVE
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Remove Trong Câu Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Remove" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
VOIDED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - LeeRit
-
13 QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Hàm Remove Và RemoveIf Trong Power Apps - Microsoft Docs
-
Chào Các Bạn.mình Muốn Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa 2 động Từ ...
-
Remove Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Remove Trong Tiếng Anh? | Hegka
-
Bảng động Từ Tiếng Anh Bất Quy Tắc đầy đủ Nhất
-
Các Dòng Xe - Porsche Vietnam