Results For Bạn Cũng Thế Nhé Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn cũng thế nhé
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn cũng thế
English
you too.
Last Update: 2022-04-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh bạn cũng thế.
English
neither will you!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cô cũng thế nhé!
English
yeah, you, too.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thế nhé
English
i'd like that.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thế nhé.
English
okay.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn cũng thế, sumida.
English
you too, sumida.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thế nhé.
English
- good talk.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thế nhé?
English
night, pop.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
2 người cũng thế nhé.
English
you too.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn cũng thế à tohno ?
English
even you?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ thế nhé.
English
- thank you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ thế nhé !
English
settled, then.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cứ thế nhé!
English
- get there!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
yeah, thế à, anh cũng thế nhé!
English
yeah, well, same to you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ nghĩ thế nhé.
English
hold that thought.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
giờ sẽ thế nhé!
English
- that is not how this works! oh, good.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- giao kèo thế nhé.
English
- deal.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- phải, cứ thế nhé.
English
let's do it again soon.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn em, em cũng thế nhé, em yêu.
English
thanks, you too, hon.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cứ thế nhé, tạm biệt.
English
take it easy. bye.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,267,101,277 human contributions
Users are now asking for help:
ias de donde heres (Spanish>Danish)vous êtes âgé (French>English)capybara (French>Arabic)secretary (Finnish>Swedish)cadete (Spanish>French)have you ever waited for someone to come online? (English>Tagalog)pang uuto (Tagalog>English)tidy up my room (English>Hindi)pollo picantón rustido con panceta, butifarr (Spanish>English)khr (Portuguese>French)stimare una persona (Italian>Spanish)ari kallu (Telugu>English)následná progresia do akcelerovanej fázy (Slovak>English)pit gall dindi reduit en (Catalan>Spanish)imagine each step toward your goal (English>French)augurer un problème (French>English)zeroconf (Russian>Kazakh)mille huit cent quatre vingt neuf (French>English)graeme (English>Dutch)what do you have planned on this time in nepali (English>Nepali) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bạn Cũng Thế Tiếng Anh Là Gì
-
BẠN CŨNG THẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Cũng Thế Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bạn Cũng Thế Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bạn... - Trung Tâm Anh Ngữ Âu Châu - Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Bạn Cũng Thế Tiếng Anh Là Gì
-
Cũng Thế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì?
-
Bạn Cũng Vậy Nhé. Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Bạn Cũng Vậy Tiếng Anh Là Gì
-
Cảm Ơn Bạn Cũng Vậy Tiếng Anh Là Gì, Cũng Vậy In English
-
Tôi Tài Giỏi Bạn Cũng Thế (I Am Gifted, So Are You!) - Adam Khoo