Results For Bạn Thật đáng Ghét Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn thật đáng ghét
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn thật xứng đáng
English
you really deserved it
Last Update: 2012-12-03 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hắn thật đáng ghét.
English
he's so hateful.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn thật đáng yêu!
English
you are so lovely!
Last Update: 2014-04-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhìn bạn thật đáng yêu
English
look at you is sexy
Last Update: 2022-11-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em thật là đáng ghét.
English
you can be so obnoxious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đáng ghét!
English
bitch.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đáng ghét.
English
- dick!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đáng ghét!
English
bad!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chó của bạn thật đáng yêu
English
i find you interesting
Last Update: 2023-10-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
đồ đáng ghét
English
bad guy
Last Update: 2021-02-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- một cảm giác thật đáng ghét !
English
me no likey!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
kẻ đáng ghét!
English
hateful man!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thật đáng sợ.
English
that's creepy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"thật đáng tiếc!"
English
"what a shame!"
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
anh có thói quen thật đáng ghét đấy.
English
that's a real nasty habit you got there.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
con nhỏ đáng ghét!
English
you little turd!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
một người bạn cũ đáng ghét của tôi.
English
an old, ornery friend of mine.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
trò đấy đáng ghét quá
English
that was a hate crime, man.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bọn ma vật đáng ghét.
English
bastard monsters
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh là đồ đáng ghét!
English
! you're a jerk!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,277,793,775 human contributions
Users are now asking for help:
solace in truth (English>Latin)ancient and mystical order rosæ crucis (English>Polish)piccolo cletusi (Italian>English)valde bene (Latin>English)பூ பறித்தல் (Tamil>English)al gusto rico (Italian>English)espera baby (Portuguese>Danish)baba wa mbinguni hakuna kama wewe wewe (Swahili>English)ita certa (Latin>Danish)center on aging (English>Polish)daar wil je toch op gevonden worden (Dutch>French)gopalakrishnan (English>German)蜜 (Chinese (Simplified)>Japanese)gujarati e (English>Gujarati)the ring is hers (English>Hindi)medline tracking (Spanish>English)flexibilización (Spanish>Italian)pronographie adulte (French>English)dosisinterval (Dutch>Spanish)has been issued (Tagalog>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thật đáng Ghét Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁNG GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đáng Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bạn Thật đáng Ghét Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Dịch Câu Này Sang Tiếng Anh:thật đáng Ghét - Hoc24
-
ĐÁNG GHÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đáng Ghét Bằng Tiếng Anh
-
RẤT ĐÁNG GHÉT - Translation In English
-
Top 14 Cái đồ đáng Ghét Tiếng Anh 2022
-
Đáng Ghét Tiếng Nhật - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bỏ Túi 100 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày - Khoa Luật
-
50 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày Bạn Nên Biết
-
Các Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày Thông Dụng
-
Sự đáng Ghét: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran