Results For Bông Cúc Vàng Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bông cúc vàng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cải cúc
English
garland chrysanthemum
Last Update: 2013-09-25 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cúc cu.
English
cuckoo.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cúc cu!
English
yoo-hoo!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- cúc cu.
English
peek-a-boo.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cúc (hạt)
English
button
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
rau cúc đắng
English
endive
Last Update: 2012-12-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chị cúc nhi.
English
sister ju, sister ju...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
những bông cúc à?
English
the golds?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đính cúc (sự)
English
plugging
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mùi như bông cúc vạn thọ thúi.
English
smells like marigolds, stale ones.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cảm ơn vì những bông hoa cúc.
English
thank you for the daisies.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hai cây bông cúc vàng ở đầu này không cao bằng lúc trước.
English
aren't as tall as they were.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- tưới nước quá nhiều cho những bông cúc vạn thọ vào ngày thứ 6."
English
- the marigolds on friday." - right.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
chữ cái đầu tên cô và 1 bông hoa cúc, vì cúc là loài hoa yeu thích của cô.
English
my initials and a daisy, because daisies are my favorite flower.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
không không phải nói là "Đừng có tưới nước quá nhiều cho những bông cúc vạn thọ vào ngày thứ 6".
English
no, no, no. say: "don't overwater the marigolds friday."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
- v#226;ng th#432;a anh!
English
- yes, boss!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,338,578,892 human contributions
Users are now asking for help:
as far as i can see , i almost saw (English>Hindi)come on tell me fast (English>Hindi)চুদা চুদি দেখাউ video (English>Bengali)masarap na puki (Tagalog>English)trace 9 spare time reset (English>Portuguese)wishing you a birthday full of joy and happiness (English>Bengali)mérite (French>Latin)io ancora non so dove andrò (Italian>English)collection and processing of logging data (English>Khmer)daw siya (Tagalog>English)do we know each other before now (English>Tagalog)sisa (Spanish>English)oido (Spanish>Greek)تنزيل افلام سكس (English>Arabic)bina marzi ke (Hindi>English)paisa bahoot kharch hota hai (Hindi>English)and what should you do where ranu (English>Hindi)kabelexploitant (Danish>Latvian)el tramite se realizara a traves de abogadas (Spanish>English)타임오버 (Korean>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bông Cúc Vàng In English
-
"Hoa Cúc" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
HOA CÚC VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Gọi Của Các Loại Hoa Cúc Trong Tiếng Anh
-
CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Glosbe - Cây Hoa Cúc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hoa Cúc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Hoa Cúc Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Hoa Cúc Vàng In English 2022
-
Ý Nghĩa Của Các Bông Hoa Ngày Tết Trong Tiếng Anh - Speak English
-
Hoa Cúc Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi Của Các Loại Hoa Cúc Tiếng Anh Là Gì ? Hoa Cúc Trắng
-
HOA CÚC TRẮNG - Translation In English
-
Meaning Of 'hoa Cúc' In Vietnamese - English