Results For Bông Lúa Translation From Vietnamese To English
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bông lúa
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
lúa
English
oryza sativa
Last Update: 2015-05-22 Usage Frequency: 12 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lúa.
English
beans! sake!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lúa mì
English
wheat
Last Update: 2015-02-01 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lúa mới.
English
goldslick vodka.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ruộng lúa
English
paddy field
Last Update: 2014-04-21 Usage Frequency: 8 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đau vãi lúa!
English
it fucking hurts.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
protein lúa mạch
English
wheat protein
Last Update: 2015-01-19 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
có phải chai có hình bông lúa vàng không?
English
that's the one with the little golden flakes in it?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lúa lép! lúa lép!
English
- bad rice, bad rice!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
giúp cây lúa mạch buông đi bó bông căng mọng của nó.
English
helps the rye to release its full bouquet.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
vả, trong lúc đó, lúa mạch trổ bông, cây gai có hoa, nên lúa mạch và gai bị đập nát;
English
and the flax and the barley was smitten: for the barley was in the ear, and the flax was bolled.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua giữa đồng lúa mì, môn đồ bứt bông lúa, lấy tay vò đi và ăn.
English
and it came to pass on the second sabbath after the first, that he went through the corn fields; and his disciples plucked the ears of corn, and did eat, rubbing them in their hands.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua đồng lúa mì; đang đi đường, môn đồ ngài bứt bông lúa mì.
English
and it came to pass, that he went through the corn fields on the sabbath day; and his disciples began, as they went, to pluck the ears of corn.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lúc đó, nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua giữa đồng lúa mì; các môn đồ đói, bứt bông lúa mà ăn.
English
at that time jesus went on the sabbath day through the corn; and his disciples were an hungred, and began to pluck the ears of corn, and to eat.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
khi các ngươi gặt lúa trong xứ mình, chớ có gặt đến cuối đầu đồng, và chớ mót lại những bông còn sót;
English
and when ye reap the harvest of your land, thou shalt not wholly reap the corners of thy field, neither shalt thou gather the gleanings of thy harvest.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,345,993,609 human contributions
Users are now asking for help:
دانلود فیلم سوپر امریکایی (Hindi>English)les lattes de bois (French>Italian)nobody call and text me (English>Hindi)oficialiajame (Italian>Czech)she (English>Chamorro)sports (English>Tagalog)ricardo (English>French)進行性 (Japanese>English)work colleagues (English>Afrikaans)je suits retested (French>English)laura dorribo fern ¡ndez (Spanish>English)lluxxtrandyoficial reddit (Spanish>English)with them (English>Tagalog)mable zimmerman (Spanish>English)ano ang salita (Tagalog>Cebuano)telugu bftelugu (Hindi>English)il direttore generale responsabile del fondo (Italian>English)marunong ka magsalita ng tagalog (Tagalog>English)bahut time ho gaya hai (Hindi>English)food poison (English>Nepali) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bông Lúa English
-
The Ear Of Corn (ENGLISH) - Bông Lúa (VIETNAMESE)
-
Bông Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
"bông (lúa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Dịch Sang Tiếng Anh Bông Lúa
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
BÔNG GẠO - Translation In English
-
Thông Tư 06/2014/TT-BNNPTNT Xét Tặng Giải Thưởng Bông Lúa Vàng ...
-
CÂY LÚA MẠCH - Translation In English
-
Bông - Wiktionary
-
CÂY LÚA In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Rice | Vietnamese Translation
-
LÚA MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển