Results For Đèn Diệt Côn Trùng Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đèn diệt côn trùng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Để diệt côn trùng.
English
it's for insects.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
(sự) diệt côn trùng
English
disinfestation
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
côn trùng
English
entomofauna
Last Update: 2010-11-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thuốc diệt côn-trùng
English
insecticide
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Ăn côn trùng
English
entomophagy
Last Update: 2015-01-26 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
xịt thuốc diệt côn trùng.
English
crop dusting'.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sự khử côn trùng
English
disinfestation
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
xác côn trùng ấy.
English
- bug splatter.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thuốc diệt côn trùng qua dạ dày
English
stomach insecticide
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mảnh lưng (côn trùng)
English
notum
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thụ phấn nhờ côn trùng
English
entomophily
Last Update: 2010-05-19 Usage Frequency: 10 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
côn trùng côn trùng.
English
that's it. insects.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
côn trùng, côn trùng.
English
insects.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
pest( côn trùng có hại )
English
pest
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nuôi cấy tế bào côn trùng
English
insect cell culture
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
một con côn trùng trên lá...
English
an insect on a leaf... flowers in the wind...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
côn trùng... là côn trùng.
English
insects, insects.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- nhu là ăn côn trùng à?
English
so i should eat a bug?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
người hỏa tinh là côn trùng.
English
martians are insects.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
côn trùng, loài vật, con người.
English
insects, animals, people.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,346,889,527 human contributions
Users are now asking for help:
herrera (Spanish>Latin)tegen (Dutch>Latvian)mi hermano esta con camisa blanca (Spanish>Quechua)ravvicinata (Italian>Spanish)en effet, je préfère que katia soit la (French>English)ecce ancilla dei (Latin>English)função (English>Spanish)perquè consti i sorgeixi els efectes oprtuns (Catalan>Spanish)bro your fire that's a killer pic (English>Hindi)anche io mi ricordo molto bene (Italian>English)सेक्सी बीपी शॉट (Hindi>English)i will add you when i wake up ok (English>Hindi)khuôn bánh quy size nhỏ (Vietnamese>English)feriado (Spanish>English)profilazione dei clienti (Italian>Danish)natural na sa magkapatid ang magaway (Tagalog>Danish)can we take red coin before taking other coins (English>Italian)me gusta yogurt (Spanish>English)ha to kab de rahi hai kiss mujhe (Hindi>English)common stock of tobira (English>Chinese (Simplified)) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Diệt Côn Trùng English
-
Thuốc Diệt Côn Trùng In English - Glosbe Dictionary
-
Diệt Côn Trùng In English - Glosbe Dictionary
-
Diệt Côn Trùng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
THUỐC DIỆT CÔN TRÙNG , BẠN In English Translation - Tr-ex
-
Results For Diệt Côn Trùng Translation From Vietnamese To English
-
Diệt Côn Trùng Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Thông Báo Về Việc Tổng Vệ Sinh Và Phun Thuốc Diệt Côn Trùng Phòng ...
-
Thuốc Diệt Côn Trùng Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Pesticide | Vietnamese Translation
-
Cấp Giấy Phép Nhập Khẩu Chế Phẩm Diệt Côn Trùng, Diệt Khuẩn Dùng ...
-
Văn Bản Hợp Nhất 10/VBHN-BYT 2019 Nghị định Về Quản Lý Hóa ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc Diệt Côn Trùng EAZYAP - us
-
Thuốc Diệt Côn Trùng Và Bệnh Ung Thư ở Trẻ Em