Results For Đó Là Gu Của Tôi Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đó là gu của tôi
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
anh là gu của tôi
English
that's my taste
Last Update: 2021-11-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đây là gu của tôi
English
that's my taste
Last Update: 2023-11-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh ấy là gu của tôi
English
my taste
Last Update: 2022-12-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đúng gu của tôi.
English
me gusta.
Last Update: 2024-01-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
loại đó không hợp gu của tôi.
English
oh, you like things back-alley.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô ấy gu của tôi
English
that's my taste.
Last Update: 2024-07-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
khi ai đó hỏi gu của tôi là gì
English
my gu
Last Update: 2022-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không phải gu của tôi
English
not to me, stretch.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn không phải gu của tôi
English
you are not my taste
Last Update: 2021-02-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- không, chỉ là không đúng gu của tôi.
English
-no, it's just not my rhythm.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cám ơn, nhưng cổ không phải là gu của tôi.
English
thanks. but she's not my type.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gu người yêu của tôi là : bạn
English
the taste of my lover is :
Last Update: 2022-12-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- hơi quá kịch tính với gu của tôi.
English
- a little dramatic for my taste.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gu nhạc của tôi tương đối đa dạng.
English
well, i have pretty eclectic taste.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gu âm nhạc của cậu.
English
your taste in music.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chắc có lẽ k.pop không phải là gu âm nhạc ở độ tuổi của tôi
English
maybe k.pop is just not my taste for music at my age
Last Update: 2021-08-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không phải gu của bạn
English
i'm not your type
Last Update: 2023-06-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hyung-gu, tôi xin lỗi...
English
hyung-go, i'm sorry...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cái này hơi ướt, mà nó cũng không phải gu của tôi.
English
this one's a little wet, and i'm a hellions fan.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em không biết gu của anh ta.
English
i'm not familiar with his tastes.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,338,661,479 human contributions
Users are now asking for help:
श्याम पढ रहा है (Hindi>Esperanto)buen trato (Spanish>Quechua)to develop good value (English>Malay)προσδιορίζονται (Greek>German)hindi yung kani kanino mo pinapatikim (Tagalog>Danish)ইয়া হাবিবি (Arabic>Bengali)they swam in the swimming pool (English>Hindi)kya aisa chup chupake karta ho (Hindi>English)beholding (English>German)vennootschapsbelasting (Danish>Maltese)ano ang inglesng daglat (Tagalog>English)cuerpo de seguridad del estado (Spanish>Dutch)nahawaan ng kulay ang damit paano matatanggall (Tagalog>English)belægninger og klæbemidler (Danish>English)sindromi canicolari (Italian>English)zugrunde lege (Greek>German)customer (Malay>English)ora pronobis (Latin>Spanish)ci saranno diversi congressi (Italian>English)trimmi (Finnish>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Gu Của Tôi
-
Results For Bạn Là Gu Của Tôi Translation From Vietnamese To English
-
Tìm Hiểu Cách Diễn đạt Từ "Gu" Bằng Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Chỉnh!
-
Gu Là Gì? Gu Tiếng Anh Là Gì?
-
Gu Của Tôi Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Gu Của Tôi Kiểu | TikTok
-
Không Phải Gu Của Tôi Dịch
-
TikTok - Gu Của Tôi | Facebook
-
Gu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Gu Của Tôi Là Gay - Tập 1 | FPT Play
-
How Do You Say "Cậu ấy Không Phải Gu Của Tôi." In English (US)?
-
Karik Tái Khẳng định: Miu Lê Là Gu Của Tôi - YouTube
-
Gu Của Tôi - YouTube
-
Gu Của Tôi: Là Một Chàng Trai Mà Không Phải Cô Gái Nào Cũng Dễ ...