Results For Dòng Nhạc Này Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
dòng nhạc này
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
dòng nhạc rock mới.
English
stephen, the new lineup rocks.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
rock là dòng nhạc của giới trẻ.
English
rock is the music of the young.
Last Update: 2014-02-01 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đang chuyển dòng n
English
transferring line n
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
em biết nhạc bọn em chơi không phải dòng nhạc chủ đạo.
English
i know our music isn't that mainstream.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chuyện dòng họ nhà n"
English
tale of mr. n"
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
b? n này l? y m?
English
we want half of this, and that's because we're being generous.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh bỏ trường y để làm nhạc sĩ đúng không?
English
you quit med school to be a musician, right?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
[tùy chá»n% 1]
English
[%1-options]
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 5 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,349,402,692 human contributions
Users are now asking for help:
shtunave (Albanian>German)god is everything in our lives (English>Tagalog)foto (Spanish>Indonesian)कौनसा कारण है (Hindi>English)productos (French>Russian)whuse children i ask? (English>Tagalog)time kitna ho raha hai england me (Hindi>English)processors (German>Danish)come stai ragazzo (Italian>German)je voudrais un rendez vous avec toi (French>English)tot morgen (Dutch>Polish)invalidar (Spanish>Tagalog)motstanderen (Norwegian>Afrikaans)i will take 30 mintuts (English>Hindi)волк (Russian>Korean)cecunguk (Indonesian>Dutch)10 oraciones con el verbo kay (Quechua>Spanish)permettendo (Italian>Korean)humored (English>Portuguese)papitabilla in english (Telugu>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Dòng Nhạc In English
-
1. Từ Vựng Về Các Thể Loại Nhạc Bằng Tiếng Anh
-
Dòng Nhạc In English - Glosbe Dictionary
-
Thể Loại Nhạc In English - Glosbe Dictionary
-
DÒNG NHẠC In English Translation - Tr-ex
-
CÓ THỂ DÒNG NHẠC In English Translation - Tr-ex
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Cực Kỳ Thú Vị - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc - Learntalk
-
"dòng Nhạc Kẻ Thêm Vào Khuông" English Translation
-
174+ Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Phổ Biến Nhất
-
5 Star English - ** Style Or Types Of Music. -- Dòng Nhạc... | Facebook
-
Các Thể Loại Nhạc Bằng Tiếng Anh
-
DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ÂM NHẠC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc - Tổng Hợp Các Chủ đề