Results For Hài Kịch Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hài kịch
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
kịch bản
English
screenplay
Last Update: 2013-04-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hài thật.
English
- funny.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thật là bi kịch.
English
that's tragic, man. go, go, go.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
không phải anh đóng kịch đâu.
English
it was not a setup.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chúng mày muốn xem kịch chứ gì?
English
you want a show?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hài hước nhỉ.
English
very funny.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
oh, vở kịch năm nay hay hơn hẳn năm ngoái.
English
oh, much better than last year's show.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hãy nhận lấy điều mà bi kịch này đưa tới.
English
take this tragedy for what it is.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
câu chuyện hài hước.
English
funny story.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cha ta sẽ rất hài lòng.
English
father will be most pleased.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
anh nói bao giờ. anh đang tập kịch nên hơi bị nhập vai đấy mà.
English
i would never say that because that would a play that i was with someone and not alone.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- con không hài hước đâu.
English
- i'm not trying to be funny.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
oh my god, it's chăm sóc captain của s. s. nhạc kịch xưa
English
oh my god, it's captain caring of the s.s. melodrama
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chúng em sẽ làm chàng hài lòng.
English
mathayus: i'm sure you do, but... girl #2:
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
báo cáo của nhóm phóng viên ở salamanca cho biết ngài tổng thống đã qua cơn nguy kịch.
English
reports out of salamanca now suggest that the president is out of intensive care.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Được rồi, mọi người hài lòng chưa?
English
okay? everybody happy?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chắc là giấc mơ của anh hài hoà. thôi !
English
here, have a bit of that.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chẳng phải là bi kịch khi mà số phận không cho phép ông ấy thời gian chứng kiến sự sụp đổ của hốt tất liệt.
English
it is a tragedy that the fates will not allow him the time to bear witness to the fall of kublai khan.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bỗng nhiên anh ấy trở nên dễ thương, thông minh và hài hước
English
you know, suddenly he was cute and smart and funny.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- nếu chúng ta buộc phải tới vài bệnh viện và diễn kịch thì chúng ta sẽ làm. không thể ngồi yên được.
English
-if we have to go to some hospital and put on a show, that's what we're gonna do.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,299,857,321 human contributions
Users are now asking for help:
i am so happy (English>Bengali)folgers (English>French)мебошад (Tajik>English)and god set them in the firmament of the (Danish>Basque)i give you song (English>Hindi)me gadi chala raha hu thodi der bad call karta hu (Hindi>English)unwine meaning (English>Tagalog)aaj main der se sinha (Hindi>English)lagu ini untuk awak (Malay>English)iya itu nomor whatsapp saya (Indonesian>English)10 minit sebelum jam 12 (Malay>English)keyword (English>Tagalog)static internet protocol (static ip) (English>Finnish)ok lang basta , magkaibigan pa din tayo ha (Tagalog>English)ذك (Arabic>Malay)a optimization system of regression equation (English>Burmese)ngancane kancane (Zulu>English)vivat mortui (Latin>English)mikronesia (Finnish>English)ano ang kahulugan ng estratehiya (Tagalog>Danish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Nguy Kịch In English
-
NGUY KỊCH - Translation In English
-
Nguy Kịch In English - Glosbe Dictionary
-
NGUY KỊCH In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nguy Kịch' In Vietnamese - English
-
NGUY KỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguy Kịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Nguy Kịch | Vietnamese Translation
-
Nguy Kịch (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
What Is The Meaning Of "nguy Kịch"? - Question About Vietnamese
-
Tình Trạng Nguy Kịch - In Different Languages
-
Nguy Kịch - Wiktionary
-
"nguy Kịch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỆNH NHÂN COVID- 19 NGUY KỊCH THỨ 14,15 TẠI ICU HỒI ...
-
Cứu Sống Người Bệnh Khỏi Cơn Nguy Kịch Nhờ Kỹ Thuật Cao