Results For Hãy Chờ đợi Tôi Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hãy chờ đợi tôi
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hãy đợi tôi
English
please wait for me
Last Update: 2019-05-27 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy đợi tôi.
English
wait for me!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy chờ tôi!
English
wait for me!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
♪ chờ đợi tôi ♪
English
waiting there.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh hãy chờ đợi.
English
you wait.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
khỏi chờ đợi tôi!
English
you don't fucking wait for me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy chờ lệnh của tôi
English
you'll move on my signal.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chờ đợi.
English
i'ii bring you an umbrella.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy chờ tôi ở đây!
English
wait for me here!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xong đợi tôi
English
a little play
Last Update: 2019-04-30 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đợi tôi với.
English
wait for me
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nước mỹ ơi hãy đợi tôi nhé
English
wait for me.
Last Update: 2022-09-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- hãy chờ coi.
English
- that's it, then.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đã chờ đợi
English
# i've been waiting
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy chờ shaun.
English
- is that it?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
boyka, hãy khiến hắn chờ đợi.
English
boyka, make him wait.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- trông đợi tôi...
English
- expected me...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đợi tôi, woody!
English
- [ yelling ] - hold on, woody!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi ghét sự chờ đợi
English
Đợi rất lâu rồi
Last Update: 2021-07-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi chỉ cần chờ đợi .
English
all i have to do is wait.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,332,445,752 human contributions
Users are now asking for help:
pemilik bersetuju untuk menyewakan (Malay>English)koşusundan (Turkish>English)leukoencefalopatia (Slovak>Finnish)it's was nice talking to you (English>Hindi)audi,vide, tace, si vis vivere in pace (Latin>English)tu pense que c?est qui ? (French>English)bohot sundar (Hindi>Bengali)asko maite zaituztet (Basque>Spanish)ιατηρησησ (Greek>Spanish)habemus pecuniam (Latin>Italian)anata ga hoshii (Japanese>English)profite de cette eternite (French>Spanish)skaaf plekke (Afrikaans>English)kukamata zana za i uvuvi haramui (Swahili>English)in morte ultima veritas vincit veritas in omni re (Latin>English)bom soire (French>English)nike dri fit tank top (Spanish>English)abot naka (Cebuano>Tagalog)kners op jou tande (Afrikaans>English)tu es alle ou en vacances (French>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hãy đợi Tôi Dịch Sang Tiếng Anh
-
Hãy đợi Tôi Nhé Dịch
-
Hãy đợi Tôi Nhé In English With Contextual Examples - MyMemory
-
ĐỢI TÔI MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHƯNG HÃY ĐỢI In English Translation - Tr-ex
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hãy đợi đấy Dịch Sang Tiếng Anh - Mdtq
-
Câu Tiếng Anh Thông Dụng: 509 Mẫu Câu Hay Dùng Nhất [2022]
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education
-
Đối Thoại Hàng Ngày: Đề Nghị Ai đó Chờ đợi Mình Bằng Tiếng Anh
-
Hãy đợi đấy! – Wikipedia Tiếng Việt
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Vietnamese - DES