Results For Khô Giác Mạc Translation From Vietnamese To English
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
khô giác mạc
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
giác mạc
English
cornea
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
ghép giác mạc
English
corneal graft
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
giác-mạc lồi
English
keratoglobus; megalocornea
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
giác mạc, màng giác
English
cornea
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
giác-mạc hình chóp
English
keratoconus
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
(thuộc) giác mạc
English
corneal
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
viêm giác-mạc và kết-mạc
English
keratoconjunctivitis
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
cô mất giác mạc khi lên 5.
English
you damaged your corneas when you were 5?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tạo-hình giác-mạc; ghép giác-mạc
English
keratoplasty; corneal graft
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
giác-mạc bị huyết-quản xâm nhập pannus
English
pannus
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
nem có đọc qua bảng sơ đồ bệnh nhânnchị thay giác mạc.
English
i know, sydney wells. i kinda read your chart. you're the cornea transplant.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
võng mạc và giác mạc của anh dường như không bị ảnh hưởng.
English
your retina and cornea seem unaffected.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chỉ có một giác mạc được cấy hôm của cônđến từ... clínica de santa havieranmosianos.
English
the only cornea transplant that matches the date of your surgery came from a clinica saint javier, los llanos.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
giác mạc, thận, gan, tim, hạ bì, những thứ gì có thể đem bán với giá cao đều bị lấy hết.
English
cornea, liver, kidneys, skin tissue. took everything worth any money.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tao được bảo nó ko được ăn đầy đủ nên nội tạng chưa có giá trị "sản xuất". nhưng mà giác mạc của nó thì vẫn có thể bán tốt.
English
her insides are shit since they're not ripe, but i can sell her corneas.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Add a translation
Get a better translation with 8,347,694,987 human contributions
Users are now asking for help:
ضرب، إصابه (Arabic>Hungarian)bayad daw (Tagalog>English)hyperlipidemia (English>Chinese (Simplified))प्रमाणपत्रहरू (Nepali>English)copia al porta retalls del servidor (Catalan>English)xbm (English>Finnish)definitely i will come (English>Tamil)miami es una ciudad interesante y las casas (Spanish>Danish)वह एक काला पेन है (Hindi>English)interested (English>Maltese)गले पे चोट का निशान (Hindi>English)i miss you my naughty brothers (English>Gujarati)dwell (English>Zulu)sharipovich (Spanish>English)why does the stp matter to me and my community (English>Tagalog)ngentot memek tante (Indonesian>English)i just can’t get over this picture (English>Hindi)jujur gimana yang kamu mau? (Indonesian>English)ganggebiet (German>Hebrew)pinangarap (Tagalog>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Giác Mạc In English
-
Giác Mạc In English - Glosbe Dictionary
-
GIÁC MẠC - Translation In English
-
Giác Mạc In English
-
GIÁC MẠC In English Translation - Tr-ex
-
GIÁC MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Giác Mạc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of Word Giác Mạc - Vietnamese - English
-
Giác Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Giác Mạc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Giác Mạc - VDict
-
Giác Mạc In English. Giác Mạc Meaning And Vietnamese To English ...
-
Giác Mạc - Translation To English
-
Giác Mạc: Cấu Tạo Và Chức Năng | Vinmec
-
Phẫu Thuật Cấy Ghép Giác Mạc - Bệnh Viện FV - FV Hospital