Results For Lễ Hội Thả Hoa đăng Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
lễ hội thả hoa đăng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
lễ hội
English
festivity
Last Update: 2012-02-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lễ hội hoa phượng đỏ
English
buffalo fighting festival
Last Update: 2019-11-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
lễ hội bia.
English
right, the cooper carnival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
lễ hội chọi trâu
English
buffalo fighting festival
Last Update: 2021-05-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- lễ hội thất tịch
English
- shi-shi festival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- lễ hội thất lịch...
English
- shi-shi festival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
lễ hội tháng mười
English
oktoberfest
Last Update: 2012-02-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lễ hội của trường.
English
the school festival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lễ hội à, được rồi.
English
it's an infestation.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lễ hội Đèn lồng hội an
English
lantern festival
Last Update: 2022-02-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
lễ hội diễn ra mỗi ngày.
English
epic fiestas every day.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
có lễ hội trong nhà bạn
English
there are the festival in your home
Last Update: 2018-03-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
họ đi dự lễ hội nhạc jazz.
English
they're going to a jazz festival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ở chỗ tôi tổ chức 1 lễ hội
English
i will introduce you to vietnamese food
Last Update: 2023-04-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh cần phải hoãn lễ hội lại ngay.
English
you need to cancel the festival.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đi lễ hội thất tịch không?
English
- going to the shi-shi festival?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- có một lễ hội ở new jersey.
English
- there was this carnival in newjersey.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cháu chuẩn đã bị cho lễ hội chưa ?
English
are you preparing well for the contest?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng ta sẽ bỏ lỡ lễ hội mất đấy.
English
we're missing the festivities.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hoạt động thường được tổ chức trong lễ hội
English
my dad fell in love with sculpture from the first time he saw it
Last Update: 2021-12-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,299,806,751 human contributions
Users are now asking for help:
maman j'arrive (French>English)fuddi meaning (Bengali>Hindi)natriumdinitro (Dutch>English)До скорой встречи друзья (Russian>French)esque no se porque cuando tomo piensa en usted (Spanish>English)habib umar bin hafiz our r (English>Russian)итак (Russian>English)dublin 1, ireland (Danish>German)te pūru (Maori>English)i'm nobody, nobody is perfect (English>Hindi)bakit wala kapang jowa (Tagalog>English)porfa bor (Spanish>English)mes voitores sont des belles modeles (Dutch>English)insulinspritzen (German>English)miriñaque (Spanish>English)my struggle for an education translate in hindi (English>Hindi)xx (Malay>Danish)fondita (Italian>English)first love (English>Italian)naulanan ako kanina (Tagalog>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hoa đăng Trong Tiếng Anh
-
Thả Đèn Hoa Đăng Tiếng Anh Là Gì ? Thả Hoa ... - Hệ Liên Thông
-
Thả Hoa đăng Tiếng Anh Là Gì
-
Phố Cổ Hội An, Lễ Hội Hoa đăng Tiếng Anh Là Gì? - Hoiantrip
-
"hoa đăng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoa đăng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Hoa đăng Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hoa đăng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoi An Sense - (English Available) ƯỚC NGUYỆN HOA ĐĂNG...
-
Đèn Hoa đăng Hội An - Mẫu đẹp Bự Có Tặng Kèm Nến Giá Chỉ 6k/cái ...
-
Du Khách Thả đèn Hoa đăng Hội An Cầu May Mắn Rực Sáng Sông Hoài
-
Tag: Thả đèn Hoa đăng Hội An Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa đăng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số