Results For Nhìn Sang Trái. Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Nhìn sang trái.
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sang trái.
English
left stick.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
- sang trái.
English
- stick left of me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sang trái!
English
go left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh sang trái.
English
you go left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
phải sang trái
English
right-to-left
Last Update: 2012-08-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- sang trái đi.
English
-you gotta left stick now.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
dịch sang trái!
English
left close!
Last Update: 2013-06-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- xoay sang trái!
English
- spin left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
mọi người nhìn sang trái.
English
everyone look to your left.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
sang phải. sang trái.
English
take it to the right. now the left, come on!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
sang trái, sang trái.
English
left stick, left stick.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
phả~i sang trái
English
r~ight-to-left
Last Update: 2016-12-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
cái kia, sang trái!
English
the other left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- quay nó sang trái!
English
- you turn it to the left.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
bước sang trái vài bước.
English
take a few steps to your left.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
chuyển thẻ sang trái
English
move tab left
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- di chuyển sang trái
English
go! -move left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
di chuyển đầu sang trái.
English
move your head to the left.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
chọn sang trái từng từ một
English
selecting to the left word by word
Last Update: 2013-04-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
chuyển hướng sang trái!
English
bogies at nine.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Add a translation
Get a better translation with 8,347,685,776 human contributions
Users are now asking for help:
punkten (Swedish>English)obyvatelům (Czech>German)recepcia (Spanish>Greek)consanguins (French>Spanish)mahi mahi fish (English>Serbian)salitang korea (Korean>Tagalog)naa kay lain (Cebuano>Tagalog)bedny (Czech>Danish)ඉබ්බා (Sinhala>English)mabilis na promotion (Tagalog>English)dart board (English>Tagalog)vyrábÄ›ného (Czech>English)me gusta el helado de galletas (Spanish>English)control of the material handling station (English>Esperanto)recibirlo (Spanish>Danish)cotton clothes do you wear in the summer season (English>Hindi)scriptae (Hungarian>English)programarea (Romanian>Greek)tin (Hindi>English)is your sister doing well (English>French) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Nhìn Sang Trái Tiếng Anh Là Gì
-
NHÌN SANG BÊN TRÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SANG TRÁI SANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhìn Bên Trái«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sang Trái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trend Nhìn Sang Trái Là Gì? - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Nhìn Sang Trái để Biết Yêu Anh Là... - Hoa Hậu Hương Giang
-
Nguồn Gốc Trào Lưu "Nhìn Sang Trái" Hot Trend Của Tiktok 2021. Video ...
-
Nhìn Sang Trái" Và Cách để Có Một đường Xương Hàm Chân ái
-
Nhạc Chuông Nhìn Sang Trái TikTok (Bước Qua Nhau) MP3
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Song Thị - Rối Loạn Mắt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia