Results For Sự Hiếu Thắng Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sự hiếu thắng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
- sự hiếu kỳ gì nhỉ ?
English
what a curiosity
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sự hiếu kỳ, tôi nghĩ thế.
English
- yeah. - how come?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng ta có sự hiếu kì.
English
we got fating fancies.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cám ơn vì sự hiếu khách của ông.
English
thank you for your hospitality.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sự hiếu khách của winterfell là của ông.
English
the hospitality of winterfell is yours.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cám ơn chúa vì sự hiếu khách của 2 người.
English
may the gods grace me to bless your kind hospitality.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh muốn biết anh đang được đón nhận sự hiếu khách của ai.
English
i'd very much like to know whose hospitality i'm enjoying.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ta kiếm được cuốn nhật kí trước khi ngươi viết về nó với sự hiếu kì.
English
i procured the journal prior to your writing of one curiosity.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chú ngươi đã chán nản với sự bất mãn... và sự hiếu chiến của ngươi.
English
your uncle is wearied by your malcontent your warmongering.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chắc mọi người còn nhớ sự hiếu khách của ông ấy, khả năng nấu ăn của ông.
English
you remember his fabulous hospitality, his strange experimental cooking.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ đón cô với bánh quy à? phải. tôi dễ bị đánh lừa bởi sự hiếu khách giả tạo.
English
i'm a sucker for simulated hospitality.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nhưng làm sao chúng ta biết được mấy con rồng đó chỉ là sự hiếu kỳ và không phải là những quái vật khiến thế giới phải khấu đầu?
English
but how do we know these dragons are just curiosities and not the beasts that brought the whole world to heel?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vi-rút sắp đến, mang theo trứng. sinh viên năm nhất tập trung, nhanh lên. vi-rút là người hiếu thắng nhất mà chúng tôi từng biết.
English
oye virus is comin..carrying eggs with him he has told first years to come down come fast fast virus was the most competetive man we had ever seen if someone overtakes him even one step......... he could'nt accept it,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sau đó là sự hiếu chiến của harry, như chính ông đã nắm lấy cánh cổng của thần chiến tranh và luôn kéo theo.. ...nạn đói, đao kiếm và lửa như là công cụ của ông.
English
then should the warlike harry, like himself, assume the port of mars, and at his heels should famine, sword, and fire crouch for employment.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một đám đông xúm lại trên đường quây quanh anh thanh niên bị ngã nằm xõng xoài trên đường, máu bê bết, ánh mắt như cầu cứu van xin. nhưng không ai để tâm. họ tụ tập lại đây không gì hơn ngoài sự hiếu kỳ.
English
a crowd gathered on the road around the fallen young man, lying on the road, sprawling with blood, his eyes begging for help. but nobody cares. they gathered here for nothing more than curiosity.
Last Update: 2019-12-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,345,989,821 human contributions
Users are now asking for help:
originalname (French>Russian)pereke (Maori>Latin)en natuurlijk veel sportief plezier (Dutch>English)for holidays (English>Polish)lets have a dirty chat (English>Gujarati)what is cortisol in tagalog (English>Tagalog)i am not sleep yet (English>Tamil)plattenwärmetauschers (German>English)svolgere prestazioni occasionali abitualmente (Italian>Danish)abhi kitna time hua hai england may (Hindi>English)khana khaye ka ni (Hindi>English)inflamatorio (Spanish>Polish)sanskrit essay on noise pollution (English>Hindi)le scrivo solo per ricordarle (Italian>English)kasingkahulugan ng nagtatago (Tagalog>English)başlangıç sayfaları (English>Turkish)namamaga ang daliri dahil s allergy (Tagalog>English)illis temporibus (Latin>Spanish)spring water (English>Korean)cano to tagalog translation (Tagalog>Spanish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hiếu Thắng Tiếng Anh Là Gì
-
HIẾU THẮNG - Translation In English
-
Hiếu Thắng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
'hiếu Thắng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Meaning Of 'hiếu Thắng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Hiếu Thắng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"hiếu Thắng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Miêu Tả Tính Cách Tiêu Cực Của Con Người Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ điển Việt Anh "hiếu Thắng" - Là Gì?
-
Từ Hiếu Thắng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Hiếu Thắng - VDict
-
Hiếu Thắng Nghĩa Là Gì?
-
Hiếu Thắng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số