Results For Sức Bền Vật Liệu Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sức bền vật liệu
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
vật liệu
English
material
Last Update: 2016-12-26 Usage Frequency: 6 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
vật liệu.
English
matter
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
vật liệu thô
English
raw material
Last Update: 2014-03-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
tên vật liệu:
English
material:
Last Update: 2019-07-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- vật liệu gì?
English
-tin?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
vật liệu composite
English
composite material
Last Update: 2015-05-04 Usage Frequency: 18 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
vật liệu khác biệt.
English
different materials.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mô tả vật liệu:
English
description:
Last Update: 2019-07-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
vật liệu bên trong
English
autochthonous material
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nguyên liệu, vật liệu
English
materials
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
còn sức bền thì sao?
English
but has he got stamina?
Last Update: 2024-01-31 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- chất lượng vật liệu.
English
quality stuff.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
(vật liệu) composit nano
English
nanocomposites
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
• vật liệu bền bỉ dẻo dai
English
• elongation and strength of the material
Last Update: 2011-03-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cường độ, sức mạnh, sức bền
English
strength
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đó là một cuộc đua dài đòi hỏi sức bền của nó nữa
English
i mean, that's such a long race. he's gotta have endurance.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)
English
fish-bellied beam)
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,330,411,127 human contributions
Users are now asking for help:
mendekatkan hubungan dengan emak (Malay>English)samaj me nahi aya (Hindi>English)tu etreun frere ou une soeur? (French>English)posso sedermi (Italian>English)med en rörlig ränta på (Swedish>English)パイシーズ (Japanese>English)hai qualche novità in riferimento (Italian>English)we can't say about you in words (English>Telugu)toldgodtgørelsesordningen (Danish>Slovenian)eu nao sau casada nao (Portuguese>Danish)instructed (English>Arabic)wedlock (English>Slovak)opposing forces (English>Italian)hanging bridge (English>Tagalog)i just want to say something to you (English>Tagalog)you are amazing (English>Hindi)bumped their message (English>Tagalog)gấu (Vietnamese>English)mohiniyattam (English>Hindi)display text ads only in all ad units (English>Dutch) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sức Bền Vật Liệu In English
-
Sức Bền Vật Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
Sức Bền In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"sức Bền (vật Liệu)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sức Bền Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
SỨC BỀN In English Translation - Tr-ex
-
SỨC MẠNH CỦA VẬT LIỆU In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sức Bền Vật Liệu English How To Say - Vietnamese Translation
-
[TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ... - Ms Hoa Giao ...
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Sức Bền Vật Liệu - K19XD
-
Bộ Môn Sức Bền Vật Liệu – Khoa Công Trình