Results For Súng Phun Sơn Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
súng phun sơn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
súng phun lửa
English
ft flame thrower
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
súng phun lửa!
English
flamethrower!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
"súng phun lửa."
English
you say, "flamethrower."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
tranh phun sơn
English
graffiti
Last Update: 2012-04-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
súng phun lửa xách tay
English
pet portable flamethrower
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đó là súng phun lửa!
English
that was a flamethrower!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
phải, phải, súng phun lửa.
English
yeah, yeah, flamethrower.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- súng phun lửa là ai?
English
who is the fireblaster?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
các anh cần súng phun lửa.
English
you need the fireblaster.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Ồ, súng phun lửa fallujah!
English
oh, the fallujah firehose!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
súng phun lửa eddie blare.
English
the fireblaster, eddie plant!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
v? t súng phun nu? c l?
English
and leave your water pistols behind.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thế ông có gì, súng phun nước à?
English
what do you have, a fuckin' water pistol?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
súng phun lửa chính là nhà vô địch.
English
fireblaster is the world's champ!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bây giờ, phun sơn đi 2 feet, rộng 9 inch.
English
two feet, nine inches wide. two feet, five inches deep.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
súng phun lửa chỉ làm việc vì eddie plant thôi.
English
that deal don't work for eddie plant.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
khi nào tụi cháu mới lấy lại bình phun sơn được vậy?
English
are we gonna get our spray paint back?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nếu muốn có súng phun lửa thì thì tôi có vài yêu cầu.
English
if you want the fireblasters help, he has some demands.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
anh đã nghe về tranh phun sơn ở khách sạn chưa?
English
have you heard of hotel graffiti? - no.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
"bà súng phun lửa thế này, bà súng phun lửa thế kia"
English
" mrs. fireblaster this, mrs. fireblaster that".
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Add a translation
Get a better translation with 8,339,096,952 human contributions
Users are now asking for help:
perdonados (Spanish>Tagalog)第三十 (Chinese (Simplified)>Danish)gorgeous flower (Italian>English)sabar karo meaning in telugu (Hindi>Telugu)nana (Spanish>English)అంచనా (Telugu>English)duit modal (Malay>English)suenos noches (Spanish>English)just chill bro (English>Hindi)hoe om koffie te maak (Afrikaans>English)feliz (Spanish>Tagalog)i am also happy hindi meaning (English>Hindi)what is your eta (Tagalog>English)thank you so much everyone for yours warm wishes (English>Hindi)flat back (Danish>Czech)sospensioni pneumatiche ad altezza variabile (Italian>English)when is the main character when the story begins (English>Tagalog)Å¡ÃÅ™e (Czech>Polish)pois sou filha unica nao tenho irmaos (Portuguese>English)مرتفعاتهم (Arabic>Albanian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Súng Phun Sơn Tiếng Anh Là Gì
-
"súng Phun Sơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SÚNG PHUN SƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Súng Phun Sơn - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Từ điển Việt Anh "súng Phun Sơn"
-
Compressed-air Spray Gun - Từ điển Số
-
Gravity-feed Spray Gun - Từ điển Số
-
Súng Phun Sơn Cầm Tay
-
Các Model Súng Phun Sơn Mini được Sử Dụng Nhiều Nhất Trên Thị ...
-
Spray Gun (n) - Vĩnh Long Online
-
Sơn Tĩnh điện Là Gì? Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết - DHA COATING
-
Quy Trình Phun Sơn Tĩnh Điện & Nguyên Lý Hoạt Động | CONPA
-
Công Nghệ Sơn Tĩnh điện Là Gì Và Nguyên Lý Hoạt động Của Nó
-
Súng Sơn | Xe-hơ