Results For Tổng Hợp Hữu Cơ Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tổng hợp hữu cơ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hợp chất hữu cơ
English
organic compound
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
hữu cơ
English
operators
Last Update: 2015-02-01 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
xơ tổng hợp
English
synthetic fibre synthetics
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
đang tổng hợp...
English
synthesizing...
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
0272= tổng hợp
English
0272= general
Last Update: 2018-10-19 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tỔng hỢp chung
English
general summary
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 4 Quality:
Vietnamese
tổng hợp toàn phần .
English
formal synthesis
Last Update: 2010-05-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
tin tức tổng hợp:
English
central news:
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- epinephrine tổng hợp ...
English
- feels sort of good.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- ma túy tổng hợp?
English
crystal meth?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
tổng hợp các đường
English
combine paths
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bây giờ tổng hợp lại.
English
throw it all together. ok.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
phương thức tổng hợp:
English
composite mode:
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- biệt thự tổng hợp 405.
English
-villa compound 405.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thuốc nhuộm tổng hợp
English
synthetic dyes
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
tổng hợp laser thì sao?
English
jake: what about fusion?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ephedrine là adrenaline tổng hợp.
English
ephedrine is synthetic adrenaline.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chất độc là một hóa chất tổng hợp, được dùng làm vũ khí, giống như hợp chất hữu cơ saxitoxin.
English
the poison was a chemically synthesized, weaponized agent, similar to the organic compound saxitoxin.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thấy chưa, chúng tôi không biết làm sao bố cậu tạo ra một giao diện làm việc giữa phần hữu cơ và tổng hợp của não cậu.
English
see, we have no idea how your father created a working interface between the organic and synthetic part of your brain.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,299,823,370 human contributions
Users are now asking for help:
ओपन सेक्स वीडियो (Afrikaans>English)i don't have bro (English>Hindi)infrastructure (English>Tagalog)habíais silbado (Spanish>Chinese (Simplified))hanji bhai (Hindi>English)setiausaha dalam kelab dan persatuan (Malay>English)gran bisou (French>English)pumasok sa trabaho (Tagalog>English)gee eer aan hom (Afrikaans>English)merci pour tous (French>English)interrumpáis (Spanish>Chinese (Simplified))i missed the old you (English>Malay)binigay ko na sayo yung mobile number ko (Tagalog>English)módulos (Portuguese>Spanish)qui natus ex de virgine (Latin>English)ore wa omai tomo tatakai tai (Japanese>English)vmesnik ieee 1394 (Slovenian>French)little red riding hood was able to wake up (English>Indonesian)translite bahasa inggris ke bahasa indonesia (English>Indonesian)list is attached herewith (English>Tamil) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tổng Hợp Hữu Cơ In English
-
QUÁ TRÌNH TỔNG HỢP HỮU CƠ In English Translation - Tr-ex
-
"tổng Hợp Hữu Cơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hợp Chất Hữu Cơ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
HỮU CƠ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "tổng Hợp Hữu Cơ" - Là Gì?
-
304+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
-
Phòng Tổng Hợp Hữu Cơ - Viện Hóa Học
-
Tổng Công Ty Sông Gianh
-
Hạt đậu Tổng Hợp Hữu Cơ Sottolestelle 400g
-
Kế Hoạch 248/KH-UBND 2022 Phát Triển Nông Nghiệp Hữu Cơ Đồng ...
-
Nature's Garden Hạt Tổng Hợp Hữu Cơ – L's Place Foodmart
-
Absolute Organic Hạt Quinoa Tổng Hợp Hữu Cơ – L's Place Foodmart
-
BM Hóa Hữu Cơ
-
ThS. Phạm Cảnh Em - BM Hoá Vô Cơ - Hoá Hữu Cơ - Hóa Dược