Retreating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ retreating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | retreating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ retreatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
retreating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retreating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retreating tiếng Anh nghĩa là gì.
retreat /ri'tri:t/* danh từ- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân=to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui=to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân=to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không- sự ẩn dật=to go into retreat+ sống một đời ẩn dật- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo- nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)- nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh* nội động từ- lùi, rút lui- (quân sự) rút lui- lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)=retreating chin+ cằm lẹm=retreat ing forehead+ trán trợt ra sau* ngoại động từ- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
Thuật ngữ liên quan tới retreating
- hassle tiếng Anh là gì?
- camp follower tiếng Anh là gì?
- leaps tiếng Anh là gì?
- red tiếng Anh là gì?
- cytodifferentiation tiếng Anh là gì?
- brachiosaurus tiếng Anh là gì?
- fisted tiếng Anh là gì?
- premonish tiếng Anh là gì?
- rutty tiếng Anh là gì?
- light meter tiếng Anh là gì?
- triliteral tiếng Anh là gì?
- made-to-measure tiếng Anh là gì?
- new-cointed tiếng Anh là gì?
- flatness tiếng Anh là gì?
- barriers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của retreating trong tiếng Anh
retreating có nghĩa là: retreat /ri'tri:t/* danh từ- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân=to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui=to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân=to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không- sự ẩn dật=to go into retreat+ sống một đời ẩn dật- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo- nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)- nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh* nội động từ- lùi, rút lui- (quân sự) rút lui- lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)=retreating chin+ cằm lẹm=retreat ing forehead+ trán trợt ra sau* ngoại động từ- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
Đây là cách dùng retreating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retreating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
retreat /ri'tri:t/* danh từ- (quân sự) sự rút lui tiếng Anh là gì? sự rút quân tiếng Anh là gì? hiệu lệnh rút quân=to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui=to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân=to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không- sự ẩn dật=to go into retreat+ sống một đời ẩn dật- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo- nơi trốn tránh tiếng Anh là gì? sào huyệt (của bọn cướp...)- nhà dưỡng lão tiếng Anh là gì? trại cứu tế tiếng Anh là gì? bệnh viện tinh thần kinh* nội động từ- lùi tiếng Anh là gì? rút lui- (quân sự) rút lui- lẹm tiếng Anh là gì? trợt ra sau (cằm tiếng Anh là gì? trán...)=retreating chin+ cằm lẹm=retreat ing forehead+ trán trợt ra sau* ngoại động từ- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
Từ khóa » Cắt Lẹm Tiếng Anh Là Gì
-
Cắt Lẹm Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Đặt Câu | Hỏi đáp Tiếng Anh
-
Lẹm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ Lẹm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lẹm Là Gì, Nghĩa Của Từ Lẹm | Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lẹm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
'lẹm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Và Từ Vựng Khi Giao Dịch CFD | XTB
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí (phần 1) - English4u
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Hiệu Cắt Tóc - Speak Languages
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ - CNC Ánh Kim
retreating (phát âm có thể chưa chuẩn)