Rev - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛv/

Danh từ

rev /ˈrɛv/

  1. (Viết tắt) Của revolution, vòng quay. two thousand revs minute — hai nghìn vòng quay một phút

Động từ

rev /ˈrɛv/

  1. Quay, xoay. to rev up an engine began to rev — máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Chia động từ

rev
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to rev
Phân từ hiện tại revving
Phân từ quá khứ revved
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rev rev hoặc revvest¹ revs hoặc revveth¹ rev rev rev
Quá khứ revved revved hoặc revvedst¹ revved revved revved revved
Tương lai will/shall²rev will/shallrev hoặc wilt/shalt¹rev will/shallrev will/shallrev will/shallrev will/shallrev
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rev rev hoặc revvest¹ rev rev rev rev
Quá khứ revved revved revved revved revved revved
Tương lai weretorev hoặc shouldrev weretorev hoặc shouldrev weretorev hoặc shouldrev weretorev hoặc shouldrev weretorev hoặc shouldrev weretorev hoặc shouldrev
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại rev let’s rev rev
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rev”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rev&oldid=1906920” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rev 38 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đơn Vị Cc/rev Là Gì