Rev - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛv/
Danh từ
[sửa]rev /ˈrɛv/
- (Viết tắt) Của revolution, vòng quay. two thousand revs minute — hai nghìn vòng quay một phút
Động từ
[sửa]rev /ˈrɛv/
- Quay, xoay. to rev up an engine began to rev — máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
Chia động từ
[sửa] revDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rev | |||||
Phân từ hiện tại | revving | |||||
Phân từ quá khứ | revved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rev | rev hoặc revvest¹ | revs hoặc revveth¹ | rev | rev | rev |
Quá khứ | revved | revved hoặc revvedst¹ | revved | revved | revved | revved |
Tương lai | will/shall² rev | will/shall rev hoặc wilt/shalt¹ rev | will/shall rev | will/shall rev | will/shall rev | will/shall rev |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rev | rev hoặc revvest¹ | rev | rev | rev | rev |
Quá khứ | revved | revved | revved | revved | revved | revved |
Tương lai | were to rev hoặc should rev | were to rev hoặc should rev | were to rev hoặc should rev | were to rev hoặc should rev | were to rev hoặc should rev | were to rev hoặc should rev |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rev | — | let’s rev | rev | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đơn Vị Cc/rev Là Gì
-
Cc Rev Là Gì - Quang Silic
-
KIẾN THỨC VỀ BƠM THỦY LỰC - Cơ Khí Thịnh Thành Phát
-
Bơm Thủy Lực Là Gì?
-
Bơm Lưu Lượng Cố định VS Bơm Lưu Lượng Thay đổi-Load Sensing.
-
Cách Tính Lưu Lượng CC/REV Của Bơm Bánh Răng. | OTO-HUI
-
Bơm Thủy Lực Cánh Gạt PV2R1-14/17/19/23/25/31 Cc/rev
-
Bơm Thủy Lực - Bơm Piston - Bơm Dầu ~ Tân An Phát
-
Những Lưu ý Khi Chọn Bơm Thủy Lực Cho Máy Rải Thảm Demag
-
1CC BẰNG BAO NHIÊU ML, LÍT, M3 - Máy Năng Lượng Mặt Trời
-
Kiến Thức Về Bơm Thủy Lực - Thịnh Thành Phát
-
REV Là Gì? -định Nghĩa REV | Viết Tắt Finder
-
Đơn Vị CFM ,RPM Là Gì ? 1 RPM Bằng Bao Nhiêu Vòng/ Phút ?