Review 1 Lớp 6: Language (trang 36) - Global Success
Có thể bạn quan tâm
- 64
Giải Tiếng Anh 6 Review 1: Language cung cấp cho các em học sinh lớp 6 những kinh nghiệm quý báu, giúp các em nhanh chóng trả lời các câu hỏiReview 1 (Units 1 - 2 - 3) SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 36.
Với lời giải chi tiết, bám sát chương trình SGK Global Success 6 - Tập 1, còn giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để học tốt tiếng Anh 6. Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Soạn Anh 6 Review 1: Language
- I. Mục tiêu bài học
- II. Soạn Tiếng Anh lớp 6 Review 1 Language
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of this lesson, students can
- revise the language they have studied since Unit 1, 2, 3.
2. Objectives:
- Vocabulary: revise the vocabulary they have learnt since Unit 1, 2, 3.
- Structures: The present simple and the present continuous tense.
There is / There isn’t – There are / There aren’t.
Prepositions of place.
Verbs be and have for descriptions.
The Present Continuous for future.
II. Soạn Tiếng Anh lớp 6 Review 1 Language
Bài 1
Choose the word with the different underlined sound. (Chọn từ có âm được gạch chân phát âm khác.)1. A. ears 2. A. cat 3. A. lights 4. A. notebooks 5. A. brother | B. eyes B. father B. pencils B. rulers B. homework | C. lips C. calm C. lamps C. rooms C. mother |
Đáp án:
1. C | 2. A | 3. B | 4. A | 5. B |
1. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.
2. A
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /æ/, các phương án còn lại được phát âm /ɑː/.
3. B
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /z/, các phương án còn lại được phát âm /s/.
4. A
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.
5. B
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ʌ/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.
Bài 2
Write the names of school things and furniture in the house which begin with /b/ and /p/. (Viết tên các dụng cụ học tập và nội thất trong nhà bắt đầu với /b/ và /p/.)/b/: book,..................................
/p/: pen,...................................
Đáp án:
/b/: book, board, bed, bag,…
(sách, bảng, giường, túi,... )
/p/: pen, pencil, picture, pencil case, pan, …
(bút mực, bút chì, bức tranh, hộp bút, cái nồi,…)
Bài 3
Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
1. E_ _l_ _ _
2. h_ _ _w_ _ _
3. l_ _ _h
4. s _ _ r _ _
5. b_ _m_ _ _ _n
Now write the words in the correct group. (Viết các từ vào nhóm đúng.)
play | do | have | study |
Đáp án:
1. English (tiếng Anh) | 2. homework (bài tập về nhà) | 3. lunch (bữa trưa) | 4. sports (thể thao) | 5. badminton (cầu lông) |
Now write the words in the correct group. (Viết các từ vào nhóm thích hợp)
- Play: sports, badminton
- Do: homework
- Have: lunch
- Study: English
Hướng dẫn dịch:
- Chơi: thể thao, cầu lông
- Làm: bài tập về nhà
- Ăn: bữa trưa
- Học: tiếng Anh
Bài 4
Solve the crossword puzzle. (Giải câu đố ô chữ.)DOWN
1. She likes to meet new people. She's___________.
2. People cook meals in this room.
4. You hear with them.
ACROSS
3. He's good at drawing. He's very___________.
5. It's a side of the face, below the eyes.
Đáp án:
1. friendly | 2. kitchen | 3. creative | 4. ears | 5. cheek |
DOWN (hàng dọc)
1. She likes to meet new people. She's friendly.
(Cô ấy thích gặp gỡ những người mới mẻ. Cô ấy thân thiện.)
2. People cook meals in this room.
(Mọi người nấu ăn trong phòng này. => nhà bếp)
4. You hear with them.
(Bạn nghe với chúng. => tai)
ACROSS (hàng ngang)
3. He's good at drawing. He's very creative.
(Anh ấy giỏi về hội họa. Anh ấy rất sáng tạo.)
5. It's a side of the face, below the eyes.
(Nó ở một bên của mặt, dưới mắt. => má)
Bài 5
Look at the picture of a classroom. Choose the best answer A, B, or C. (Nhìn bức tranh của một lớp học. Chọn câu trả lời đúng nhất A, B, hoặc C.)
1. There is a blackboard and a clock_________the wall.
A. in B. on C. behind
2. A vase of flowers is on the_________desk.
A. teacher's B. teachers C. teacher’
3. A boy and three girls are_________the classroom.
A. in B. on C. in front of
4. The window is_________ the big door.
A. behind B. next to C. under
5. A girl_________her book now.
A. reads B. reading C. is reading
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. A | 4. B | 5. C |
1. There is a blackboard and a clock on the wall.
(Có một cái bảng và một cái đồng hồ trên tường.)
2. A vase of flowers is on the teacher's desk.
(Lọ hoa trên bàn của giáo viên.)
3. A boy and three girls are in the classroom.
(Một cậu bé và ba cô bé đang ở trong lớp học.)
4. The window is next to the big door.
(Cửa sổ bên cạnh cửa lớn.)
5. A girl is reading her book now.
(Một bạn nữ đang đọc sách.)
Giải thích:
1. on the wall = trên tường
2. Cấu trúc sở hữu cách: người sở hữu + ‘s
3. in the classroom = trong phòng học
4. next to = bên cạnh
5. Dùng thì hiện tại tiếp diễn vì có “now”
Bài 6
Complete the sentences with the present simple or the present continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)1. We can't go out now. It (rain)_________.
2. What time_________you (have) _________ breakfast every day?
3. - _________she (study) _________English now?
- No, she isn't.
4. My dog (like) _________ my bed very much.
5. My mother (not cook) _________now. She (read) _________a book.
Đáp án:
1. is raining | 2. do you have | 3. Is she studying | 4. likes | 5. isn't cooking/is reading |
1. We can't go out now. It is raining.
(Chúng tôi không thể đi chơi bây giờ. Trời đang mưa.)
2. What time do you have breakfast every day?
(Bạn ăn sáng lúc mấy giờ mỗi ngày?)
3. - Is she studying English now? - No, she isn't.
(- Cô ấy đang học tiếng Anh phải không. - Không, cô ấy không.)
4. My dog likes my bed very much.
(Con chó của tôi rất thích giường của tôi.)
5. My mother isn't cooking now. She is reading a book.
(Mẹ tôi không nấu ăn bây giờ. Mẹ đang đọc sách.)
Chia sẻ bởi: Tử Đinh HươngDownload
Liên kết tải vềLink Download chính thức:
Tiếng Anh 6 Review 1: Language DownloadCác phiên bản khác và liên quan:
- Tiếng Anh 6 Review 1: Language Download
Tài liệu tham khảo khác
Tiếng Anh 6 Unit 4: Getting Started
Tiếng Anh 6 Unit 3: Project
Tiếng Anh 6 Unit 3: Looking Back
Tiếng Anh 6 Review 1: Skills
Tiếng Anh 6 Unit 3: A Closer Look 2
Tiếng Anh 6 Unit 4: A Closer Look 1
Chủ đề liên quan
- Toán 6 Kết nối tri thức
- Toán 6 Chân trời sáng tạo
- Toán 6 Cánh Diều
- Soạn văn 6 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 6 Cánh Diều
- Soạn Văn 6 Kết nối tri thức
- Tiếng Anh 6 Friends Plus
- Tiếng Anh 6 Explore English
- Tiếng Anh 6 Global Success
- Khoa học tự nhiên 6 KNTT
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 9: Phân tích tình huống truyện độc đáo trong Chiếc lược ngà
10.000+ -
20 đề ôn tập học kì 1 môn Ngữ Văn 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
10.000+ 1 -
Bộ đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 10 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 7 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
50.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Ý nghĩa nhan đề tác phẩm Ai đã đặt tên cho dòng sông?
50.000+ -
Sơ đồ tư duy Vật lí 10 Kết nối tri thức với cuộc sống
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 10 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
100.000+ 5 -
Văn mẫu lớp 9: Phân tích chi tiết vết sẹo trong truyện Chiếc lược ngà
50.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội Lá lành đùm lá rách
100.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 8 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
100.000+ 3
Mới nhất trong tuần
Tiếng Anh 6 Unit 5: Skills 2
Tiếng Anh 6 Unit 5: Skills 1
Tiếng Anh 6 Unit 5: Communication
Tiếng Anh 6 Unit 5: A Closer Look 2
Tiếng Anh 6 Unit 5: A Closer Look 1
Tiếng Anh 6 Unit 5: Getting Started
Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng
Tiếng Anh 6 Unit 4: Project
Tiếng Anh 6 Unit 4: Looking Back
Tiếng Anh 6 Unit 4: Skills 1
Tiếng Anh 6 Global Success - Tập 1
- Unit 1: My New School
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 2: My Home
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 3: My Friends
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Review 1 (Units 1, 2, 3)
- Review 1: Language
- Review 1: Skills
- Unit 4: My Neighbourhood
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 5: Natural Wonders of The World
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 6: Our Tet Holiday
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Review 2 (Unit 4, 5, 6)
- Review 2: Language
- Review 2: Skills
- Unit 1: My New School
Tiếng Anh 6 Global Success - Tập 2
- Unit 7: Television
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 8: Sports and Games
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skill 1
- Skill 2
- Looking Back
- Project
- Unit 9: Cities of The World
- Vocablulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Review 3 (Unit 7, 8, 9)
- Review 3: Language
- Review 3: Skills
- Unit 10: Our Houses in The Future
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 11: Our Greener World
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Unit 12: Robots
- Vocabulary - Từ vựng
- Getting Started
- A Closer Look 1
- A Closer Look 2
- Communication
- Skills 1
- Skills 2
- Looking Back
- Project
- Review 4 (Unit 10, 11, 12)
- Review 4: Language
- Review 4: Skills
- Unit 7: Television
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.Từ khóa » Bài Review 1
-
Review 1 Lớp 7 | Giải Tiếng Anh 7 Kết Nối Tri Thức
-
Review 1 Lớp 8 | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 8 Mới
-
Review 1 Trang 36 SGK Tiếng Anh 5 Mới
-
Language Review 1 (Unit 1-2-3) Trang 36 SGK Tiếng Anh 9 Mới
-
Review 1 Lớp 7: Language
-
Review 1 - Tiếng Anh Lớp 11: Units 1-2-3
-
Review 1 - Tiếng Anh Lớp 10: Units 1-2-3
-
[Sách Cánh Diều ] Giải Tiếng Anh 6: Review 1 (Unit 1-2-3)
-
Review 1 Language | Tiếng Anh 7 Mới Trang 36 - Tech12h
-
Review 1. Unit 1-2-3. Lesson 1. Language - Thư Viện Bài Giảng điện Tử
-
Tiếng Anh 7 Review 1 - Kết Nối Tri Thức - Haylamdo
-
Giải Tiếng Anh Lớp 5 REVIEW 1 - Giải Bài Tập
-
Hướng Dẫn Giải Review 1 Trang 36 Sgk Tiếng Anh 7 Tập 1
-
Hướng Dẫn Giải Review 1 (Units 1 – 2 – 3) Trang 36 Sgk Tiếng Anh 8 ...